|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
0
|
19,455
|
15,122
|
0
|
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền lãi vay đã trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
20,764
|
49,110
|
223,162
|
90,749
|
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-10,892
|
-52,897
|
-201,988
|
-49,824
|
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,332
|
-5,471
|
-7,009
|
-6,216
|
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-4,343
|
-9,149
|
-1,412
|
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-9
|
-77
|
-4
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,021
|
10,305
|
25,452
|
23,523
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-89
|
-17,666
|
-8,556
|
-43,679
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,471
|
-20,970
|
21,834
|
13,136
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
0
|
-7,718
|
-39,050
|
-2,508
|
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-84
|
-170,700
|
-15,000
|
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
40,000
|
46,335
|
0
|
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
1
|
1
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
32,198
|
-163,414
|
-17,507
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
150,000
|
0
|
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
9,188
|
9,914
|
40,341
|
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-14,672
|
-12,543
|
-35,392
|
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-6,000
|
0
|
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-5,484
|
141,371
|
4,949
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,471
|
5,744
|
-209
|
579
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,761
|
3,017
|
3,226
|
2,647
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,232
|
8,761
|
3,017
|
3,226
|
|
|