|
Q3/2019
|
Q2/2019
|
Q1/2019
|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,411,347
|
2,487,559
|
2,514,446
|
2,489,083
|
2,488,195
|
|
637,585
|
679,028
|
677,463
|
603,189
|
562,176
|
|
276,170
|
257,367
|
302,182
|
279,500
|
238,260
|
Tiền
|
120,220
|
87,967
|
86,982
|
91,050
|
92,010
|
Các khoản tương đương tiền
|
155,950
|
169,400
|
215,200
|
188,450
|
146,250
|
|
3,300
|
3,300
|
3,300
|
3,300
|
3,300
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
3,300
|
3,300
|
3,300
|
3,300
|
3,300
|
|
231,319
|
299,434
|
232,324
|
201,088
|
217,464
|
Phải thu khách hàng
|
193,740
|
256,971
|
199,890
|
177,181
|
188,393
|
Trả trước cho người bán
|
5,264
|
5,912
|
7,322
|
5,118
|
3,407
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
33,551
|
37,787
|
26,349
|
20,025
|
26,692
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,236
|
-1,236
|
-1,236
|
-1,236
|
-1,028
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
31,558
|
25,295
|
20,674
|
20,524
|
21,711
|
Hàng tồn kho
|
31,558
|
25,295
|
20,674
|
20,524
|
21,711
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
95,237
|
93,632
|
118,983
|
98,778
|
81,442
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11,608
|
12,657
|
20,454
|
25,248
|
7,792
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
83,564
|
80,810
|
75,624
|
73,521
|
73,641
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
66
|
165
|
22,905
|
8
|
8
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,773,762
|
1,808,531
|
1,836,983
|
1,885,894
|
1,926,020
|
|
53
|
53
|
53
|
53
|
53
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
53
|
53
|
53
|
53
|
53
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,094,060
|
1,114,897
|
1,153,155
|
1,189,337
|
1,230,073
|
|
1,085,399
|
1,105,438
|
1,143,077
|
1,178,757
|
1,218,805
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
2,164,908
|
2,132,083
|
2,127,015
|
2,110,286
|
2,094,847
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-1,079,509
|
-1,026,645
|
-983,939
|
-931,529
|
-876,042
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8,661
|
9,459
|
10,078
|
10,580
|
11,267
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
18,731
|
18,781
|
18,661
|
18,430
|
18,390
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-10,070
|
-9,322
|
-8,583
|
-7,849
|
-7,122
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
73
|
11,578
|
2,996
|
7,630
|
3,094
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
73
|
11,578
|
2,996
|
7,630
|
3,094
|
|
114,744
|
114,744
|
111,969
|
111,969
|
112,232
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
114,589
|
114,589
|
111,814
|
111,814
|
112,077
|
Đầu tư dài hạn khác
|
155
|
155
|
155
|
155
|
155
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
564,832
|
567,260
|
568,810
|
576,904
|
580,568
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
564,604
|
567,031
|
568,810
|
576,904
|
580,568
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
228
|
228
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,411,347
|
2,487,559
|
2,514,446
|
2,489,083
|
2,488,195
|
|
443,283
|
552,685
|
519,300
|
544,513
|
637,184
|
|
282,247
|
337,624
|
294,239
|
271,452
|
290,860
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
0
|
6,686
|
10,387
|
14,089
|
9,528
|
Phải trả người bán
|
107,814
|
161,699
|
125,180
|
96,964
|
124,076
|
Người mua trả tiền trước
|
1,219
|
1,886
|
1,518
|
1,281
|
1,522
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
12,639
|
12,168
|
24,655
|
11,120
|
14,915
|
Phải trả người lao động
|
69,485
|
52,035
|
40,642
|
64,135
|
53,859
|
Chi phí phải trả
|
9,040
|
10,108
|
8,393
|
8,670
|
8,476
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
50,867
|
54,215
|
54,024
|
41,021
|
42,858
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
31,182
|
38,828
|
29,440
|
34,173
|
35,626
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
161,035
|
215,061
|
225,061
|
273,061
|
346,323
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
Vay và nợ dài hạn
|
161,005
|
215,031
|
225,031
|
273,031
|
346,293
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,968,065
|
1,934,874
|
1,995,146
|
1,944,570
|
1,851,012
|
|
1,968,065
|
1,934,874
|
1,995,146
|
1,944,570
|
1,851,012
|
|
551,228
|
551,228
|
501,123
|
501,123
|
501,123
|
Cổ phiếu phổ thông
|
551,228
|
551,228
|
501,123
|
501,123
|
501,123
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
36,048
|
36,048
|
36,048
|
36,048
|
36,048
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
765,535
|
765,535
|
724,735
|
724,735
|
724,735
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
765,535
|
765,535
|
724,735
|
724,735
|
724,735
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
292,970
|
272,962
|
422,504
|
382,190
|
304,557
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
188,467
|
189,467
|
382,190
|
131,894
|
131,894
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
104,504
|
83,495
|
40,314
|
250,296
|
172,663
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
322,283
|
309,101
|
310,736
|
300,474
|
284,548
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010)
|
|
|
|
|
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|