|
Q3/2019
|
Q2/2019
|
Q1/2019
|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
338,939
|
329,237
|
312,144
|
328,718
|
331,442
|
|
194,354
|
184,522
|
162,240
|
182,090
|
188,321
|
|
73,493
|
80,423
|
67,165
|
91,255
|
79,617
|
Tiền
|
63,020
|
73,501
|
63,328
|
85,432
|
77,822
|
Các khoản tương đương tiền
|
10,474
|
6,923
|
3,837
|
5,823
|
1,795
|
|
672
|
672
|
672
|
526
|
526
|
Đầu tư ngắn hạn
|
1,401
|
1,401
|
1,401
|
1,401
|
1,401
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
-729
|
-729
|
-729
|
-875
|
-875
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
115,818
|
98,727
|
91,384
|
86,583
|
104,964
|
Phải thu khách hàng
|
102,465
|
94,129
|
86,740
|
86,275
|
99,469
|
Trả trước cho người bán
|
10,471
|
3,937
|
3,072
|
1,633
|
6,125
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
13,089
|
10,842
|
10,985
|
7,297
|
7,673
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,207
|
-10,180
|
-9,413
|
-8,622
|
-8,303
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4,102
|
3,508
|
2,867
|
3,712
|
2,881
|
Hàng tồn kho
|
4,102
|
3,508
|
2,867
|
3,712
|
2,881
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
269
|
1,191
|
152
|
13
|
333
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
266
|
1,191
|
147
|
13
|
300
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
33
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
3
|
0
|
5
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
144,586
|
144,715
|
149,904
|
146,628
|
143,121
|
|
0
|
0
|
535
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
535
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
111,333
|
113,326
|
115,668
|
97,422
|
96,415
|
|
99,947
|
102,012
|
104,620
|
86,331
|
85,588
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
207,695
|
205,165
|
204,858
|
182,486
|
179,143
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-107,748
|
-103,153
|
-100,237
|
-96,155
|
-93,555
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11,386
|
11,314
|
11,048
|
11,091
|
10,826
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
13,193
|
13,043
|
12,743
|
12,743
|
12,443
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-1,807
|
-1,730
|
-1,695
|
-1,652
|
-1,617
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,546
|
1,401
|
2,905
|
18,372
|
16,978
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,546
|
1,401
|
2,905
|
18,372
|
16,978
|
|
1,306
|
1,218
|
1,194
|
1,357
|
1,332
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,306
|
1,218
|
1,194
|
1,357
|
1,332
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
30,400
|
28,770
|
29,603
|
29,477
|
28,397
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
30,400
|
28,770
|
29,603
|
29,477
|
28,397
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
338,939
|
329,237
|
312,144
|
328,718
|
331,442
|
|
122,235
|
117,053
|
94,443
|
120,445
|
134,152
|
|
108,886
|
101,992
|
78,654
|
114,482
|
127,940
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
6,638
|
6,521
|
7,111
|
17,822
|
16,666
|
Phải trả người bán
|
10,260
|
8,370
|
10,049
|
10,174
|
9,886
|
Người mua trả tiền trước
|
12,249
|
12,308
|
12,385
|
12,170
|
13,682
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
9,126
|
8,331
|
7,172
|
23,705
|
8,441
|
Phải trả người lao động
|
62,348
|
60,021
|
33,400
|
41,855
|
71,815
|
Chi phí phải trả
|
3,358
|
4,624
|
5,555
|
5,074
|
2,361
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,027
|
926
|
1,832
|
2,584
|
4,409
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
880
|
891
|
392
|
339
|
680
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
759
|
759
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13,349
|
15,061
|
15,789
|
5,962
|
6,212
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vay và nợ dài hạn
|
13,343
|
15,061
|
15,789
|
5,962
|
6,212
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
216,704
|
212,184
|
217,701
|
208,273
|
197,290
|
|
216,704
|
212,184
|
217,701
|
208,273
|
197,290
|
|
105,000
|
105,000
|
105,000
|
105,000
|
105,000
|
Cổ phiếu phổ thông
|
105,000
|
105,000
|
105,000
|
105,000
|
105,000
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
86,125
|
86,125
|
71,758
|
71,758
|
71,758
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
86,125
|
86,125
|
71,758
|
71,758
|
71,758
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
22,299
|
17,919
|
38,037
|
28,868
|
17,775
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
173
|
191
|
28,763
|
55
|
-223
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
22,126
|
17,728
|
9,275
|
28,813
|
17,998
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
3,284
|
3,144
|
2,910
|
2,652
|
2,762
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010)
|
|
|
|
|
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|