|
Q3/2019
|
Q2/2019
|
Q1/2019
|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,357,678
|
1,458,105
|
1,506,907
|
1,595,262
|
1,377,040
|
|
1,135,595
|
1,224,344
|
1,260,448
|
1,361,655
|
1,178,452
|
|
63,952
|
88,102
|
69,949
|
84,425
|
46,568
|
Tiền
|
63,952
|
88,102
|
69,469
|
81,745
|
43,918
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
480
|
2,680
|
2,650
|
|
71,486
|
117,009
|
116,486
|
113,000
|
69,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
71,486
|
117,009
|
116,486
|
113,000
|
69,000
|
|
746,450
|
777,379
|
795,733
|
922,189
|
850,604
|
Phải thu khách hàng
|
708,556
|
747,033
|
780,490
|
921,255
|
836,494
|
Trả trước cho người bán
|
47,770
|
45,210
|
30,040
|
19,125
|
31,759
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
30,028
|
25,261
|
27,005
|
25,245
|
25,492
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-39,904
|
-40,125
|
-41,802
|
-43,436
|
-43,141
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
251,548
|
238,295
|
270,516
|
239,124
|
207,830
|
Hàng tồn kho
|
251,548
|
238,295
|
270,516
|
239,124
|
207,830
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2,159
|
3,559
|
7,764
|
2,918
|
4,450
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
252
|
1,129
|
5,465
|
2,841
|
4,088
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
1,907
|
2,430
|
2,299
|
77
|
362
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
222,083
|
233,761
|
246,459
|
233,607
|
198,588
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
172,149
|
181,623
|
191,240
|
200,775
|
165,650
|
|
172,149
|
181,364
|
190,722
|
199,997
|
164,679
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
595,774
|
655,392
|
654,982
|
654,481
|
611,242
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-423,625
|
-474,027
|
-464,260
|
-454,484
|
-446,564
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
259
|
518
|
777
|
972
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
3,886
|
3,886
|
3,886
|
3,886
|
3,886
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-3,886
|
-3,627
|
-3,368
|
-3,109
|
-2,915
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
107
|
107
|
160
|
214
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
2,134
|
2,134
|
2,134
|
2,134
|
2,134
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
-2,134
|
-2,028
|
-2,028
|
-1,974
|
-1,920
|
|
34,914
|
34,914
|
34,914
|
10,438
|
20,378
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
33,551
|
33,551
|
33,551
|
9,002
|
9,002
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,363
|
1,363
|
1,363
|
1,436
|
11,376
|
|
1,990
|
1,990
|
1,990
|
1,990
|
1,990
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
7,363
|
7,363
|
7,363
|
7,363
|
7,363
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5,372
|
-5,372
|
-5,372
|
-5,372
|
-5,372
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13,030
|
15,127
|
18,208
|
20,244
|
10,356
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
12,503
|
14,599
|
17,681
|
19,717
|
9,829
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
527
|
527
|
527
|
527
|
527
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,357,678
|
1,458,105
|
1,506,907
|
1,595,262
|
1,377,040
|
|
990,078
|
1,089,961
|
1,141,884
|
1,171,971
|
1,075,826
|
|
912,922
|
1,010,114
|
1,056,473
|
1,124,070
|
1,052,923
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
284,805
|
366,893
|
279,883
|
273,261
|
300,303
|
Phải trả người bán
|
374,140
|
375,003
|
421,846
|
434,468
|
377,388
|
Người mua trả tiền trước
|
125,062
|
117,886
|
124,948
|
168,816
|
183,446
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,729
|
2,573
|
5,610
|
6,565
|
9,011
|
Phải trả người lao động
|
5,122
|
5,372
|
6,085
|
5,972
|
5,520
|
Chi phí phải trả
|
100,399
|
102,033
|
112,594
|
171,438
|
120,186
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
18,945
|
35,653
|
97,554
|
54,255
|
42,231
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
1,123
|
1,662
|
6,335
|
6,304
|
12,550
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,598
|
3,039
|
1,618
|
2,991
|
2,288
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
77,156
|
79,847
|
85,411
|
47,901
|
22,903
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
1,707
|
1,946
|
1,788
|
1,788
|
1,707
|
Vay và nợ dài hạn
|
32,431
|
34,883
|
40,605
|
46,113
|
21,196
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
43,018
|
43,018
|
43,018
|
0
|
0
|
|
367,600
|
368,144
|
365,023
|
423,291
|
301,214
|
|
367,600
|
368,144
|
365,023
|
423,291
|
301,214
|
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
100,000
|
Cổ phiếu phổ thông
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
100,000
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
96,790
|
96,790
|
96,790
|
96,790
|
96,790
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
96,790
|
96,790
|
96,790
|
96,790
|
96,790
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
38,355
|
38,288
|
34,966
|
93,005
|
70,136
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
31,926
|
31,926
|
5,141
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
6,429
|
6,362
|
29,825
|
93,005
|
70,136
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
2,454
|
3,065
|
3,266
|
3,496
|
4,287
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010)
|
|
|
|
|
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|