|
Q3/2019
|
Q2/2019
|
Q1/2019
|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
867,685
|
872,859
|
878,726
|
881,316
|
887,358
|
|
57,690
|
76,794
|
79,025
|
79,075
|
87,465
|
|
5,745
|
27,432
|
32,674
|
6,847
|
12,110
|
Tiền
|
4,745
|
1,432
|
2,174
|
1,847
|
1,610
|
Các khoản tương đương tiền
|
1,000
|
26,000
|
30,500
|
5,000
|
10,500
|
|
0
|
0
|
0
|
24,500
|
24,500
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
24,500
|
24,500
|
|
41,665
|
40,868
|
37,752
|
37,621
|
42,056
|
Phải thu khách hàng
|
573
|
393
|
312
|
166
|
560
|
Trả trước cho người bán
|
35,771
|
35,283
|
32,455
|
32,150
|
36,752
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
5,927
|
5,797
|
5,590
|
5,910
|
5,349
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-898
|
-898
|
-898
|
-898
|
-898
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
293
|
293
|
293
|
293
|
293
|
|
8,910
|
7,981
|
8,062
|
9,154
|
8,547
|
Hàng tồn kho
|
8,910
|
7,981
|
8,062
|
9,154
|
8,547
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,370
|
513
|
536
|
953
|
253
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
348
|
513
|
536
|
751
|
253
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,022
|
0
|
0
|
202
|
0
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
809,996
|
796,065
|
799,702
|
802,241
|
799,893
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
473,426
|
474,295
|
479,696
|
475,111
|
479,196
|
|
473,419
|
474,286
|
479,685
|
475,098
|
479,180
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
617,466
|
612,676
|
612,448
|
602,187
|
601,123
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-144,047
|
-138,390
|
-132,763
|
-127,089
|
-121,942
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
9
|
11
|
13
|
15
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
598
|
598
|
598
|
598
|
598
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-590
|
-588
|
-586
|
-584
|
-582
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
32,089
|
32,089
|
32,089
|
32,089
|
32,089
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
32,089
|
32,089
|
32,089
|
32,089
|
32,089
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
264,907
|
249,692
|
247,573
|
255,052
|
248,449
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
264,907
|
249,692
|
247,573
|
255,052
|
248,449
|
|
2,152
|
2,152
|
2,152
|
2,152
|
2,152
|
Đầu tư vào công ty con
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,800
|
4,800
|
4,800
|
4,800
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,800
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,848
|
-2,848
|
-2,848
|
-2,848
|
-2,848
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
37,422
|
37,838
|
38,192
|
37,838
|
38,008
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
37,422
|
37,838
|
38,192
|
37,838
|
38,008
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
867,685
|
872,859
|
878,726
|
881,316
|
887,358
|
|
101,821
|
101,128
|
101,816
|
99,677
|
100,600
|
|
19,510
|
17,991
|
17,835
|
15,910
|
16,083
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả người bán
|
5,405
|
4,832
|
3,967
|
3,333
|
3,607
|
Người mua trả tiền trước
|
645
|
433
|
611
|
243
|
195
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,147
|
979
|
1,750
|
923
|
699
|
Phải trả người lao động
|
2,444
|
1,682
|
1,672
|
1,754
|
1,728
|
Chi phí phải trả
|
0
|
245
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,571
|
9,520
|
9,497
|
9,475
|
9,646
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
297
|
300
|
339
|
183
|
207
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
82,312
|
83,137
|
83,981
|
83,767
|
84,517
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
82,312
|
83,137
|
83,981
|
83,767
|
84,517
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
765,864
|
771,731
|
776,910
|
781,638
|
786,759
|
|
765,864
|
771,731
|
776,910
|
781,638
|
786,759
|
|
891,236
|
891,236
|
891,236
|
891,236
|
891,236
|
Cổ phiếu phổ thông
|
891,236
|
891,236
|
891,236
|
891,236
|
891,236
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
-125,372
|
-119,505
|
-114,326
|
-109,598
|
-104,477
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-119,505
|
-111,085
|
-111,085
|
-92,031
|
-92,031
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
-5,867
|
-8,420
|
-3,241
|
-17,567
|
-12,447
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010)
|
|
|
|
|
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|