|
Q3/2019
|
Q2/2019
|
Q1/2019
|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,494,710
|
8,312,362
|
8,243,959
|
8,004,938
|
7,858,111
|
|
3,464,745
|
3,336,642
|
3,344,602
|
3,182,428
|
3,065,590
|
|
407,327
|
218,082
|
279,687
|
418,384
|
470,430
|
Tiền
|
407,327
|
218,082
|
279,687
|
418,384
|
470,430
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2,040,000
|
1,931,000
|
1,636,000
|
1,699,000
|
1,436,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
2,040,000
|
1,931,000
|
1,636,000
|
1,699,000
|
1,436,000
|
|
232,241
|
210,443
|
379,539
|
468,064
|
394,962
|
Phải thu khách hàng
|
30,427
|
28,049
|
123,156
|
86,035
|
47,786
|
Trả trước cho người bán
|
179,708
|
170,501
|
239,458
|
372,064
|
338,143
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
34,099
|
23,885
|
28,452
|
21,492
|
20,351
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,993
|
-11,993
|
-11,526
|
-11,526
|
-11,318
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
771,421
|
959,956
|
1,016,343
|
589,017
|
751,734
|
Hàng tồn kho
|
771,421
|
960,167
|
1,016,343
|
589,017
|
751,734
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-211
|
0
|
0
|
0
|
|
13,756
|
17,161
|
33,033
|
7,962
|
12,464
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12,881
|
9,104
|
7,557
|
7,937
|
12,438
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
849
|
8,031
|
25,450
|
0
|
0
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
26
|
26
|
26
|
26
|
26
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5,029,965
|
4,975,720
|
4,899,358
|
4,822,510
|
4,792,521
|
|
690
|
696
|
690
|
690
|
690
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
690
|
696
|
690
|
690
|
690
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4,005,122
|
4,029,977
|
4,115,444
|
4,387,352
|
4,392,154
|
|
3,978,700
|
4,003,665
|
4,085,774
|
4,353,760
|
4,265,302
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
8,031,142
|
8,007,287
|
7,994,713
|
7,995,508
|
7,817,580
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-4,052,441
|
-4,003,621
|
-3,908,939
|
-3,641,749
|
-3,552,277
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
121,285
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
164,112
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-42,827
|
|
26,422
|
26,312
|
29,669
|
33,593
|
5,567
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
46,856
|
43,337
|
43,337
|
42,940
|
11,786
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-20,435
|
-17,025
|
-13,668
|
-9,347
|
-6,220
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
802,438
|
734,769
|
571,119
|
213,696
|
178,063
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
802,438
|
734,769
|
571,119
|
213,696
|
178,063
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
221,715
|
210,277
|
212,105
|
220,771
|
221,614
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
221,620
|
210,231
|
212,060
|
220,765
|
221,590
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
95
|
47
|
45
|
6
|
24
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,494,710
|
8,312,362
|
8,243,959
|
8,004,938
|
7,858,111
|
|
2,509,467
|
2,462,833
|
2,761,400
|
2,654,723
|
2,834,466
|
|
2,482,680
|
2,435,485
|
2,734,079
|
2,628,157
|
2,745,070
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,363,664
|
1,488,663
|
1,814,391
|
1,727,184
|
1,859,618
|
Phải trả người bán
|
356,520
|
379,807
|
423,722
|
445,709
|
264,350
|
Người mua trả tiền trước
|
52,396
|
45,526
|
18,777
|
37,257
|
17,468
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
130,207
|
124,597
|
81,983
|
104,666
|
100,051
|
Phải trả người lao động
|
235,196
|
181,814
|
109,818
|
122,759
|
208,870
|
Chi phí phải trả
|
221,329
|
77,702
|
145,210
|
3,008
|
171,507
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
12,407
|
21,603
|
19,763
|
135,456
|
18,468
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
66,603
|
68,022
|
71,349
|
52,118
|
53,392
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
44,358
|
47,750
|
49,067
|
0
|
51,345
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
26,788
|
27,348
|
27,321
|
26,566
|
89,396
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
19,140
|
18,913
|
18,886
|
18,777
|
18,702
|
Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
63,067
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
7,647
|
8,435
|
8,435
|
7,789
|
7,627
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5,985,243
|
5,849,529
|
5,482,560
|
5,350,215
|
5,023,646
|
|
5,984,743
|
5,849,029
|
5,482,560
|
5,350,215
|
5,023,646
|
|
3,569,400
|
3,569,400
|
2,925,746
|
2,925,746
|
2,925,746
|
Cổ phiếu phổ thông
|
3,569,400
|
3,569,400
|
2,925,746
|
2,925,746
|
2,925,746
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
353,500
|
353,500
|
288,320
|
288,320
|
288,320
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
-834,457
|
-834,457
|
-834,457
|
-834,457
|
-834,457
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
567,824
|
567,824
|
567,824
|
505,806
|
505,806
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
567,824
|
567,824
|
567,824
|
505,806
|
505,806
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2,328,477
|
2,192,764
|
2,535,127
|
2,464,800
|
2,138,231
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,672,183
|
1,672,183
|
2,380,469
|
1,473,238
|
1,473,238
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
656,294
|
520,581
|
154,658
|
991,562
|
664,992
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
500
|
500
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010)
|
|
|
|
|
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
500
|
500
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|