|
Q3/2019
|
Q2/2019
|
Q1/2019
|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
623,263
|
624,514
|
627,277
|
629,321
|
627,515
|
|
209,309
|
198,907
|
210,680
|
223,435
|
219,850
|
|
947
|
1,444
|
3,664
|
4,582
|
7,344
|
Tiền
|
947
|
1,444
|
1,528
|
1,409
|
1,253
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
2,136
|
3,174
|
6,091
|
|
48,601
|
39,601
|
39,137
|
39,165
|
0
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
48,601
|
39,601
|
39,137
|
39,165
|
0
|
|
87,788
|
84,294
|
95,250
|
111,669
|
144,186
|
Phải thu khách hàng
|
43,574
|
40,481
|
40,243
|
44,455
|
43,315
|
Trả trước cho người bán
|
2,837
|
4,022
|
4,470
|
4,368
|
5,140
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
36,000
|
Các khoản phải thu khác
|
41,376
|
39,791
|
50,537
|
62,866
|
59,751
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-20
|
-20
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
69,546
|
70,482
|
68,866
|
66,564
|
64,958
|
Hàng tồn kho
|
69,546
|
70,482
|
68,866
|
66,564
|
64,958
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2,428
|
3,087
|
3,763
|
1,455
|
3,363
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,136
|
1,419
|
1,852
|
1,201
|
3,172
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,263
|
1,314
|
572
|
0
|
0
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
29
|
353
|
1,209
|
124
|
61
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
131
|
131
|
131
|
|
413,953
|
425,607
|
416,597
|
405,886
|
407,665
|
|
138,455
|
149,559
|
139,843
|
125,790
|
127,885
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
71,091
|
71,091
|
71,091
|
71,091
|
71,091
|
Trả trước dài hạn người bán
|
39,287
|
50,390
|
50,961
|
50,890
|
52,986
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
28,097
|
28,097
|
17,811
|
3,808
|
3,808
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-20
|
-20
|
-20
|
0
|
0
|
|
2,387
|
2,497
|
2,763
|
2,909
|
2,969
|
|
2,387
|
2,497
|
2,763
|
2,909
|
2,969
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
10,391
|
10,391
|
10,740
|
11,263
|
11,202
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-8,004
|
-7,894
|
-7,977
|
-8,354
|
-8,234
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐVH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
53,076
|
53,516
|
53,955
|
54,708
|
54,323
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
73,236
|
73,236
|
73,236
|
73,236
|
73,236
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
-20,160
|
-19,720
|
-19,280
|
-18,528
|
-18,913
|
|
219,109
|
219,109
|
219,109
|
219,288
|
219,288
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
199,601
|
199,601
|
199,601
|
199,780
|
199,780
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
19,508
|
19,508
|
19,508
|
19,508
|
19,508
|
|
869
|
869
|
869
|
3,123
|
3,123
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
18,297
|
18,297
|
18,297
|
18,297
|
18,297
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-17,428
|
-17,428
|
-17,428
|
-15,174
|
-15,174
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
58
|
58
|
58
|
68
|
77
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
58
|
58
|
58
|
68
|
77
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
623,263
|
624,514
|
627,277
|
629,321
|
627,515
|
|
495,300
|
496,114
|
496,967
|
495,836
|
496,303
|
|
95,225
|
95,918
|
95,170
|
95,341
|
405,715
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
309,867
|
Phải trả người bán
|
9,481
|
8,746
|
6,906
|
10,095
|
11,684
|
Người mua trả tiền trước
|
768
|
2,169
|
4,788
|
2,188
|
775
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
268
|
499
|
45
|
59
|
436
|
Phải trả người lao động
|
858
|
584
|
601
|
500
|
495
|
Chi phí phải trả
|
98
|
368
|
242
|
353
|
1,023
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
80,224
|
79,781
|
79,160
|
78,568
|
77,739
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
3,425
|
3,425
|
3,425
|
3,425
|
3,469
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
103
|
345
|
2
|
153
|
227
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
400,075
|
400,196
|
401,798
|
400,494
|
90,587
|
Phải trả dài hạn người bán
|
71,799
|
71,799
|
73,281
|
71,857
|
71,697
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vay và nợ dài hạn
|
309,867
|
309,867
|
309,867
|
309,867
|
0
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
18,409
|
18,529
|
18,650
|
18,770
|
18,890
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
127,963
|
128,401
|
130,309
|
133,485
|
131,212
|
|
127,963
|
128,401
|
130,309
|
133,485
|
131,212
|
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
Cổ phiếu phổ thông
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7,923
|
7,923
|
7,923
|
7,923
|
7,923
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
6,356
|
6,356
|
6,356
|
6,356
|
6,356
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,568
|
1,568
|
1,568
|
1,568
|
1,568
|
|
-89,961
|
-89,523
|
-87,614
|
-84,438
|
-86,711
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-178
|
0
|
-178
|
-178
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
-89,783
|
-89,523
|
-87,436
|
-84,260
|
-86,711
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010)
|
|
|
|
|
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|