|
Q3/2019
|
Q2/2019
|
Q1/2019
|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
138,638
|
133,886
|
139,415
|
128,425
|
135,425
|
|
46,245
|
38,488
|
41,396
|
29,707
|
34,960
|
|
22,019
|
16,793
|
13,641
|
5,170
|
9,973
|
Tiền
|
22,019
|
16,793
|
13,641
|
5,170
|
9,973
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12,929
|
11,521
|
16,138
|
13,757
|
15,484
|
Phải thu khách hàng
|
11,604
|
11,374
|
15,473
|
12,411
|
15,701
|
Trả trước cho người bán
|
781
|
104
|
304
|
2,077
|
517
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
2,025
|
1,524
|
1,841
|
750
|
747
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,481
|
-1,481
|
-1,481
|
-1,481
|
-1,481
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7,263
|
7,256
|
7,914
|
7,628
|
7,235
|
Hàng tồn kho
|
7,263
|
7,256
|
7,914
|
7,628
|
7,235
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4,033
|
2,917
|
3,704
|
3,151
|
2,267
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,033
|
2,917
|
3,704
|
3,151
|
2,267
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
92,393
|
95,399
|
98,019
|
98,718
|
100,465
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
89,893
|
91,176
|
93,862
|
94,296
|
98,317
|
|
89,311
|
90,588
|
93,266
|
93,694
|
97,708
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
207,632
|
205,917
|
204,835
|
202,311
|
202,163
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-118,321
|
-115,329
|
-111,569
|
-108,617
|
-104,455
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
582
|
589
|
595
|
602
|
609
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
806
|
887
|
887
|
887
|
887
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-224
|
-299
|
-292
|
-285
|
-278
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
1,888
|
1,940
|
1,771
|
0
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
1,888
|
1,940
|
1,771
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2,500
|
2,334
|
2,217
|
2,651
|
2,148
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
2,500
|
2,334
|
2,217
|
2,651
|
2,148
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
138,638
|
133,886
|
139,415
|
128,425
|
135,425
|
|
72,806
|
72,028
|
79,082
|
71,681
|
81,512
|
|
50,947
|
50,169
|
57,224
|
39,842
|
48,560
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
2,598
|
7,607
|
20,915
|
7,000
|
8,875
|
Phải trả người bán
|
14,608
|
14,512
|
11,974
|
11,555
|
9,648
|
Người mua trả tiền trước
|
8,922
|
6,289
|
6,540
|
4,840
|
5,260
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,370
|
2,322
|
2,470
|
2,066
|
2,662
|
Phải trả người lao động
|
4,812
|
4,111
|
4,107
|
4,430
|
4,544
|
Chi phí phải trả
|
3,183
|
2,366
|
1,702
|
192
|
2,907
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,793
|
5,828
|
3,778
|
4,010
|
3,952
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
3,437
|
3,459
|
2,650
|
2,824
|
7,604
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3,224
|
3,674
|
3,087
|
2,925
|
3,110
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21,859
|
21,859
|
21,859
|
31,839
|
32,952
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
3,640
|
3,640
|
3,640
|
3,640
|
3,640
|
Vay và nợ dài hạn
|
18,219
|
18,219
|
18,219
|
28,199
|
29,312
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
65,832
|
61,859
|
60,332
|
56,743
|
53,913
|
|
65,832
|
61,859
|
60,332
|
56,743
|
53,913
|
|
42,677
|
42,677
|
42,677
|
42,677
|
42,677
|
Cổ phiếu phổ thông
|
42,677
|
42,677
|
42,677
|
42,677
|
42,677
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
803
|
803
|
803
|
803
|
803
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
803
|
803
|
803
|
803
|
803
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
22,352
|
18,379
|
16,852
|
13,263
|
10,433
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11,859
|
11,859
|
13,059
|
31
|
31
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
10,493
|
6,519
|
3,793
|
13,232
|
10,402
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010)
|
|
|
|
|
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|