|
Q3/2019
|
Q2/2019
|
Q1/2019
|
Q3/2018
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
139,390
|
142,982
|
138,921
|
251,118
|
|
|
35,835
|
29,984
|
26,276
|
22,067
|
|
|
32
|
80
|
65
|
40
|
|
Tiền
|
32
|
80
|
65
|
40
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7,068
|
8,219
|
10,012
|
5,795
|
|
Phải thu khách hàng
|
30,681
|
32,253
|
34,379
|
29,424
|
|
Trả trước cho người bán
|
41,154
|
40,243
|
40,342
|
39,800
|
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2,211
|
2,211
|
2,211
|
2,211
|
|
Các khoản phải thu khác
|
36,733
|
38,764
|
36,792
|
36,736
|
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-103,812
|
-105,352
|
-103,812
|
-102,476
|
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
100
|
100
|
100
|
100
|
|
|
26,013
|
19,580
|
14,019
|
14,330
|
|
Hàng tồn kho
|
34,055
|
27,560
|
22,061
|
22,372
|
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8,042
|
-7,979
|
-8,042
|
-8,042
|
|
|
2,721
|
2,104
|
2,180
|
1,902
|
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
262
|
2
|
388
|
60
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
2,428
|
2,103
|
1,793
|
1,842
|
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
31
|
0
|
0
|
0
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
103,555
|
112,998
|
112,644
|
229,051
|
|
|
2,579
|
0
|
2,579
|
102,579
|
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
723
|
723
|
723
|
723
|
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
100,000
|
|
Phải thu dài hạn khác
|
32,922
|
31,066
|
32,922
|
32,922
|
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-31,066
|
-31,790
|
-31,066
|
-31,066
|
|
|
98,141
|
99,425
|
101,163
|
105,569
|
|
|
91,435
|
92,637
|
94,291
|
98,532
|
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
125,315
|
124,855
|
124,855
|
125,441
|
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-33,879
|
-32,218
|
-30,564
|
-26,910
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6,705
|
6,789
|
6,872
|
7,038
|
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
9,975
|
9,975
|
9,975
|
9,975
|
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-3,270
|
-3,186
|
-3,103
|
-2,937
|
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
0
|
0
|
5,589
|
5,589
|
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
5,589
|
5,589
|
|
|
-10,200
|
0
|
-10,200
|
1,296
|
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
8,000
|
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-10,200
|
0
|
-10,200
|
-6,704
|
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
13,036
|
13,572
|
13,514
|
14,018
|
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
13,036
|
13,572
|
13,514
|
14,018
|
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
139,390
|
142,982
|
138,921
|
251,118
|
|
|
260,234
|
249,557
|
241,670
|
331,060
|
|
|
241,384
|
137,764
|
122,820
|
212,210
|
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
128,404
|
47,503
|
39,171
|
133,878
|
|
Phải trả người bán
|
25,537
|
19,642
|
18,171
|
9,705
|
|
Người mua trả tiền trước
|
5,945
|
5,945
|
5,945
|
5,990
|
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
14,737
|
14,737
|
14,737
|
14,737
|
|
Phải trả người lao động
|
252
|
349
|
314
|
439
|
|
Chi phí phải trả
|
61,345
|
44,345
|
41,817
|
42,258
|
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,163
|
5,241
|
2,663
|
5,202
|
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18,850
|
111,793
|
118,850
|
118,850
|
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Vay và nợ dài hạn
|
18,850
|
111,793
|
118,850
|
118,850
|
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
-120,844
|
-106,575
|
-102,749
|
-79,942
|
|
|
-120,844
|
-106,575
|
-102,749
|
-79,942
|
|
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
|
Cổ phiếu phổ thông
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
3,168
|
3,168
|
3,168
|
3,168
|
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
8,000
|
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
891
|
891
|
891
|
891
|
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
891
|
891
|
891
|
891
|
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
-284,903
|
-270,634
|
-266,809
|
-252,001
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-278,634
|
-257,217
|
-265,217
|
-133,883
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
-6,269
|
-13,417
|
-1,592
|
-118,119
|
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010)
|
|
|
|
|
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|