|
Q1/2017
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
161,646
|
|
|
|
|
|
120,705
|
|
|
|
|
|
251
|
|
|
|
|
Tiền
|
251
|
|
|
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
|
|
|
|
120,210
|
|
|
|
|
Phải thu khách hàng
|
154,828
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
69,141
|
|
|
|
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
|
|
|
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
10,480
|
|
|
|
|
Các khoản phải thu khác
|
5,246
|
|
|
|
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-119,651
|
|
|
|
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
166
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
Hàng tồn kho
|
0
|
|
|
|
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
|
|
|
|
|
245
|
|
|
|
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
197
|
|
|
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
48
|
|
|
|
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
0
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
|
|
|
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
|
40,941
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
|
|
|
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
|
|
|
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
|
|
|
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
Phải thu dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
|
|
|
|
|
40,941
|
|
|
|
|
|
37,457
|
|
|
|
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
114,990
|
|
|
|
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-77,532
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
|
|
|
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
|
|
|
|
|
3,483
|
|
|
|
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
3,483
|
|
|
|
|
Hao mòn TSCĐVH
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Đầu tư dài hạn khác
|
1,335
|
|
|
|
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,335
|
|
|
|
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
|
|
|
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
161,646
|
|
|
|
|
|
464,249
|
|
|
|
|
|
464,249
|
|
|
|
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
324,825
|
|
|
|
|
Phải trả người bán
|
10,260
|
|
|
|
|
Người mua trả tiền trước
|
1,206
|
|
|
|
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
228
|
|
|
|
|
Phải trả người lao động
|
791
|
|
|
|
|
Chi phí phải trả
|
102,285
|
|
|
|
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
|
|
|
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
24,412
|
|
|
|
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
241
|
|
|
|
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
|
|
|
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
Vay và nợ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
|
|
|
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
|
|
|
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
|
|
|
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
|
-302,602
|
|
|
|
|
|
-302,602
|
|
|
|
|
|
120,000
|
|
|
|
|
Cổ phiếu phổ thông
|
120,000
|
|
|
|
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
|
|
|
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
|
|
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
|
|
|
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
|
|
|
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
|
-422,602
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
-422,602
|
|
|
|
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010)
|
|
|
|
|
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
|
|
|
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|