|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
328,658
|
308,949
|
326,068
|
335,047
|
345,370
|
|
219,566
|
198,896
|
215,005
|
215,519
|
173,688
|
|
42,022
|
30,597
|
28,726
|
22,992
|
41,715
|
Tiền
|
12,022
|
15,597
|
21,726
|
12,992
|
29,715
|
Các khoản tương đương tiền
|
30,000
|
15,000
|
7,000
|
10,000
|
12,000
|
|
15,000
|
15,000
|
40,000
|
40,000
|
0
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
15,000
|
15,000
|
40,000
|
40,000
|
0
|
|
138,552
|
133,312
|
119,493
|
123,610
|
109,624
|
Phải thu khách hàng
|
137,322
|
129,074
|
114,785
|
121,855
|
112,177
|
Trả trước cho người bán
|
3,871
|
7,918
|
8,584
|
5,469
|
4,832
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
13,666
|
11,827
|
11,474
|
11,642
|
8,182
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16,307
|
-15,507
|
-15,350
|
-15,356
|
-15,566
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
23,083
|
19,003
|
24,389
|
27,567
|
20,256
|
Hàng tồn kho
|
23,083
|
19,003
|
24,389
|
27,567
|
20,256
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
909
|
985
|
2,398
|
1,350
|
2,093
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
799
|
943
|
952
|
683
|
960
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
110
|
41
|
41
|
384
|
1,047
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
1,404
|
283
|
86
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
109,092
|
110,053
|
111,063
|
119,528
|
171,683
|
|
472
|
118
|
118
|
309
|
224
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
472
|
118
|
118
|
309
|
224
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
96,571
|
101,069
|
104,646
|
112,406
|
118,206
|
|
85,535
|
90,002
|
91,792
|
99,509
|
105,264
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
552,517
|
552,481
|
553,930
|
555,006
|
550,353
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-466,982
|
-462,479
|
-462,138
|
-455,497
|
-445,090
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11,037
|
11,066
|
12,854
|
12,898
|
12,942
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
12,624
|
12,624
|
14,382
|
14,382
|
14,382
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-1,588
|
-1,558
|
-1,528
|
-1,485
|
-1,440
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5,487
|
2,485
|
155
|
317
|
4,799
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5,487
|
2,485
|
155
|
317
|
4,799
|
|
816
|
816
|
816
|
816
|
41,956
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
816
|
816
|
816
|
816
|
816
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
41,140
|
|
5,745
|
5,565
|
5,328
|
5,680
|
6,497
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
5,745
|
5,565
|
5,328
|
5,680
|
6,497
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
328,649
|
308,949
|
326,068
|
335,047
|
345,370
|
|
87,566
|
73,595
|
101,526
|
72,431
|
84,033
|
|
86,601
|
72,981
|
100,932
|
71,860
|
83,492
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
14,945
|
20,684
|
25,322
|
25,123
|
33,032
|
Phải trả người bán
|
50,327
|
27,735
|
27,235
|
25,378
|
27,386
|
Người mua trả tiền trước
|
2,911
|
1,433
|
3,579
|
7,804
|
12,041
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,532
|
3,198
|
2,126
|
3,161
|
1,528
|
Phải trả người lao động
|
3,933
|
2,816
|
3,746
|
4,867
|
3,710
|
Chi phí phải trả
|
6,695
|
10,838
|
8,061
|
1,148
|
1,700
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,162
|
3,152
|
27,795
|
2,193
|
1,909
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
2,087
|
2,681
|
3,033
|
2,151
|
2,151
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
10
|
444
|
35
|
35
|
35
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
965
|
614
|
594
|
571
|
541
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
365
|
314
|
294
|
271
|
241
|
Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
600
|
300
|
300
|
300
|
300
|
|
241,083
|
235,354
|
224,542
|
262,616
|
261,337
|
|
241,083
|
235,354
|
224,542
|
262,616
|
261,337
|
|
209,723
|
209,723
|
209,723
|
209,723
|
209,723
|
Cổ phiếu phổ thông
|
209,723
|
209,723
|
209,723
|
209,723
|
209,723
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
15,257
|
15,257
|
15,257
|
15,257
|
15,257
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5,353
|
5,353
|
5,353
|
5,353
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
5,353
|
5,353
|
5,353
|
5,353
|
5,353
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10,750
|
5,021
|
-5,791
|
32,283
|
31,005
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4,617
|
4,622
|
4,622
|
30,671
|
13,027
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
6,132
|
399
|
-10,413
|
1,612
|
17,978
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|