|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
Q3/2017
|
Q2/2017
|
Q1/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
335,047
|
345,370
|
332,572
|
349,813
|
333,614
|
|
215,519
|
173,688
|
198,448
|
200,858
|
187,876
|
|
22,992
|
41,715
|
70,711
|
81,545
|
83,253
|
Tiền
|
12,992
|
29,715
|
30,711
|
15,545
|
21,253
|
Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
12,000
|
40,000
|
66,000
|
62,000
|
|
40,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
40,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
123,610
|
109,624
|
107,291
|
99,178
|
89,002
|
Phải thu khách hàng
|
121,855
|
112,177
|
106,094
|
105,590
|
93,016
|
Trả trước cho người bán
|
5,469
|
4,832
|
6,724
|
2,689
|
2,190
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
11,642
|
8,182
|
10,312
|
6,785
|
9,218
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15,356
|
-15,566
|
-15,839
|
-15,886
|
-15,422
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
27,567
|
20,256
|
16,349
|
17,708
|
11,434
|
Hàng tồn kho
|
27,567
|
20,256
|
16,760
|
18,185
|
11,911
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-411
|
-477
|
-477
|
|
1,350
|
2,093
|
4,098
|
2,427
|
4,187
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
683
|
960
|
1,544
|
1,402
|
1,640
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
384
|
1,047
|
1,160
|
1,024
|
2,545
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
283
|
86
|
1,393
|
1
|
1
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
119,528
|
171,683
|
134,124
|
148,954
|
145,738
|
|
309
|
224
|
257
|
257
|
224
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
309
|
224
|
257
|
257
|
224
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
112,406
|
118,206
|
110,275
|
123,615
|
138,070
|
|
99,509
|
105,264
|
97,368
|
107,320
|
121,752
|
Nguyên giá
|
555,006
|
550,353
|
531,289
|
528,702
|
530,892
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-455,497
|
-445,090
|
-433,921
|
-421,382
|
-409,139
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12,898
|
12,942
|
12,906
|
16,295
|
16,318
|
Nguyên giá
|
14,382
|
14,382
|
14,499
|
17,854
|
17,843
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-1,485
|
-1,440
|
-1,593
|
-1,559
|
-1,525
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
317
|
4,799
|
16,882
|
18,884
|
2,273
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
317
|
4,799
|
16,882
|
18,884
|
2,273
|
|
816
|
41,956
|
816
|
816
|
816
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
816
|
816
|
816
|
816
|
816
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
41,140
|
0
|
0
|
0
|
|
5,680
|
6,497
|
5,895
|
5,382
|
4,356
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
5,680
|
6,497
|
5,895
|
5,382
|
4,356
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
335,047
|
345,370
|
332,572
|
349,813
|
333,614
|
|
72,431
|
84,033
|
71,999
|
91,434
|
46,715
|
|
71,860
|
83,492
|
71,564
|
90,990
|
46,284
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
25,123
|
33,032
|
24,883
|
19,212
|
10,577
|
Phải trả người bán
|
25,378
|
27,386
|
23,675
|
21,995
|
15,919
|
Người mua trả tiền trước
|
7,804
|
12,041
|
1,320
|
6,177
|
7,376
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,161
|
1,528
|
4,708
|
2,286
|
3,608
|
Phải trả người lao động
|
4,867
|
3,710
|
6,102
|
3,865
|
5,180
|
Chi phí phải trả
|
1,148
|
1,700
|
5,143
|
211
|
27
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,193
|
1,909
|
2,153
|
33,355
|
2,029
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
2,151
|
2,151
|
3,545
|
3,874
|
1,568
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
35
|
35
|
35
|
15
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
571
|
541
|
435
|
445
|
432
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
271
|
241
|
435
|
445
|
432
|
Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
300
|
300
|
0
|
0
|
0
|
|
262,616
|
261,337
|
260,573
|
258,379
|
286,899
|
|
262,616
|
261,337
|
260,573
|
258,379
|
286,899
|
|
209,723
|
209,723
|
209,723
|
209,723
|
209,723
|
Cổ phiếu phổ thông
|
209,723
|
209,723
|
209,723
|
209,723
|
209,723
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
15,257
|
15,257
|
15,257
|
15,257
|
15,257
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5,353
|
5,353
|
5,353
|
5,353
|
2,909
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
5,353
|
5,353
|
5,353
|
5,353
|
2,909
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
32,283
|
31,005
|
30,240
|
28,046
|
59,009
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
30,671
|
13,027
|
13,027
|
13,027
|
49,372
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
1,612
|
17,978
|
17,213
|
15,019
|
9,637
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|