|
Q2/2017
|
Q4/2016
|
Q3/2016
|
Q2/2016
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
45,642
|
52,931
|
60,834
|
|
|
|
30,061
|
35,779
|
47,682
|
|
|
|
5,549
|
4,219
|
9,144
|
|
|
Tiền
|
5,549
|
4,219
|
9,144
|
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
24,137
|
31,295
|
33,660
|
|
|
Phải thu khách hàng
|
21,882
|
29,410
|
31,126
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
630
|
1,128
|
1,484
|
|
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Các khoản phải thu khác
|
1,626
|
757
|
1,049
|
|
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
343
|
200
|
257
|
|
|
Hàng tồn kho
|
343
|
200
|
257
|
|
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
32
|
65
|
4,621
|
|
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
32
|
65
|
4,621
|
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
15,581
|
17,152
|
13,152
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
11,382
|
12,685
|
13,152
|
|
|
|
11,382
|
12,685
|
13,152
|
|
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
24,993
|
24,993
|
24,952
|
|
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-13,612
|
-12,309
|
-11,800
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Hao mòn TSCĐVH
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
4,199
|
4,468
|
0
|
|
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
4,199
|
4,468
|
0
|
|
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
45,642
|
52,931
|
60,834
|
|
|
|
7,621
|
16,930
|
21,907
|
|
|
|
7,621
|
16,930
|
21,907
|
|
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Phải trả người bán
|
0
|
49
|
164
|
|
|
Người mua trả tiền trước
|
5
|
0
|
0
|
|
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,233
|
1,508
|
2,009
|
|
|
Phải trả người lao động
|
3,054
|
5,657
|
4,666
|
|
|
Chi phí phải trả
|
0
|
107
|
5
|
|
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,051
|
4,947
|
6,800
|
|
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
277
|
4,662
|
8,263
|
|
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
38,021
|
36,002
|
38,927
|
|
|
|
37,913
|
35,365
|
38,927
|
|
|
|
33,862
|
33,862
|
25,865
|
|
|
Cổ phiếu phổ thông
|
33,862
|
33,862
|
25,865
|
|
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
8,553
|
|
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
451
|
0
|
3,861
|
|
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
451
|
0
|
3,861
|
|
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
3,600
|
1,502
|
648
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2,891
|
0
|
648
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
709
|
1,502
|
0
|
|
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
108
|
637
|
0
|
|
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
108
|
637
|
0
|
|
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|