|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,244,648
|
1,296,989
|
1,347,512
|
1,285,104
|
1,221,071
|
|
496,279
|
533,687
|
579,161
|
563,879
|
487,994
|
|
42,340
|
36,101
|
77,124
|
47,793
|
21,436
|
Tiền
|
42,340
|
36,101
|
77,124
|
47,793
|
21,436
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
|
53,551
|
66,587
|
69,996
|
91,388
|
61,659
|
Phải thu khách hàng
|
10,333
|
12,650
|
15,688
|
19,067
|
14,953
|
Trả trước cho người bán
|
16,581
|
27,603
|
27,772
|
46,007
|
20,760
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
47,205
|
46,967
|
47,169
|
46,948
|
46,580
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-20,568
|
-20,633
|
-20,633
|
-20,634
|
-20,634
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
386,421
|
407,776
|
405,870
|
403,867
|
381,302
|
Hàng tồn kho
|
399,183
|
423,860
|
421,953
|
421,584
|
399,020
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-12,762
|
-16,083
|
-16,083
|
-17,717
|
-17,717
|
|
3,968
|
13,223
|
16,171
|
10,831
|
13,597
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
434
|
1,357
|
1,639
|
406
|
394
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
3,502
|
3,943
|
14,268
|
5,352
|
7,540
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
32
|
7,923
|
263
|
5,073
|
5,663
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
748,369
|
763,303
|
768,351
|
721,225
|
733,077
|
|
6,615
|
6,725
|
6,747
|
5,882
|
5,100
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
6,615
|
6,725
|
6,747
|
5,882
|
5,100
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
614,799
|
602,212
|
621,591
|
584,077
|
602,925
|
|
590,413
|
585,747
|
605,075
|
575,405
|
595,246
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
1,568,166
|
1,542,478
|
1,543,454
|
1,493,012
|
1,492,975
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-977,753
|
-956,731
|
-938,379
|
-917,607
|
-897,729
|
|
15,737
|
16,435
|
16,482
|
8,635
|
7,640
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
18,881
|
18,881
|
18,246
|
9,702
|
8,359
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
-3,143
|
-2,446
|
-1,763
|
-1,067
|
-719
|
|
8,648
|
31
|
34
|
36
|
39
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
9,069
|
203
|
203
|
203
|
203
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-421
|
-172
|
-169
|
-167
|
-164
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12,189
|
42,532
|
29,873
|
28,681
|
13,699
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12,189
|
42,532
|
29,873
|
28,681
|
13,699
|
|
81,905
|
79,608
|
78,336
|
75,564
|
77,684
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
79,905
|
77,608
|
76,336
|
73,564
|
75,684
|
Đầu tư dài hạn khác
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
32,861
|
32,226
|
31,804
|
27,021
|
33,668
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
32,592
|
31,759
|
31,459
|
26,670
|
33,282
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
269
|
467
|
345
|
351
|
387
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,244,648
|
1,296,989
|
1,347,512
|
1,285,104
|
1,221,071
|
|
588,011
|
688,647
|
775,977
|
663,630
|
629,261
|
|
412,836
|
454,363
|
524,144
|
437,326
|
404,695
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
94,118
|
129,157
|
165,322
|
178,086
|
100,995
|
Phải trả người bán
|
89,376
|
70,436
|
71,771
|
65,223
|
106,323
|
Người mua trả tiền trước
|
23,013
|
12,219
|
12,089
|
16,435
|
17,746
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
23,700
|
19,663
|
18,532
|
15,124
|
15,406
|
Phải trả người lao động
|
65,821
|
64,622
|
49,176
|
31,476
|
59,036
|
Chi phí phải trả
|
18,277
|
39,850
|
37,085
|
48,146
|
30,956
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
27,914
|
14,476
|
77,578
|
9,272
|
9,274
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
47,540
|
47,223
|
47,329
|
34,756
|
35,017
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
640
|
640
|
640
|
644
|
644
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
22,438
|
56,078
|
44,621
|
38,164
|
29,298
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
175,175
|
234,283
|
251,833
|
226,304
|
224,567
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
82
|
82
|
Vay và nợ dài hạn
|
147,988
|
197,844
|
215,394
|
189,463
|
187,726
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
13,119
|
13,439
|
13,439
|
13,759
|
13,759
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
14,068
|
23,000
|
23,000
|
23,000
|
23,000
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
656,637
|
608,343
|
571,534
|
621,474
|
591,809
|
|
656,637
|
608,343
|
571,534
|
621,474
|
591,809
|
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
Cổ phiếu phổ thông
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
49,172
|
49,172
|
49,172
|
49,172
|
49,172
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
174,017
|
174,017
|
174,017
|
136,795
|
136,795
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
162,205
|
162,205
|
162,205
|
124,984
|
124,984
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
11,812
|
11,812
|
11,812
|
11,812
|
11,812
|
|
183,304
|
135,010
|
98,201
|
185,362
|
155,697
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
38,358
|
36,716
|
36,716
|
155,449
|
424
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
144,945
|
98,294
|
61,485
|
29,913
|
155,273
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
145
|
145
|
145
|
145
|
145
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|