|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
864,810
|
869,139
|
872,275
|
878,247
|
879,724
|
|
32,620
|
31,321
|
33,953
|
39,258
|
40,090
|
|
6,757
|
3,031
|
12,253
|
18,153
|
19,633
|
Tiền
|
3,943
|
531
|
274
|
247
|
177
|
Các khoản tương đương tiền
|
2,814
|
2,500
|
11,979
|
17,906
|
19,455
|
|
50
|
12,009
|
5,221
|
5,227
|
5,055
|
Đầu tư ngắn hạn
|
266
|
266
|
266
|
266
|
266
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
-216
|
-220
|
-222
|
-216
|
-211
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
11,963
|
5,177
|
5,177
|
5,000
|
|
21,966
|
12,101
|
12,333
|
12,031
|
11,556
|
Phải thu khách hàng
|
1,627
|
1,638
|
1,638
|
1,638
|
1,066
|
Trả trước cho người bán
|
5,435
|
5,427
|
5,517
|
5,428
|
5,428
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
16,030
|
6,161
|
6,302
|
6,090
|
6,186
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,125
|
-1,125
|
-1,125
|
-1,125
|
-1,125
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3,846
|
4,180
|
4,147
|
3,846
|
3,846
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
0
|
334
|
301
|
0
|
0
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
3,846
|
3,846
|
3,846
|
3,846
|
3,846
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
832,190
|
837,818
|
838,322
|
838,989
|
839,635
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3,920
|
3,953
|
4,016
|
4,080
|
4,146
|
|
3,920
|
3,953
|
4,016
|
4,080
|
4,146
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
7,727
|
7,727
|
7,727
|
7,727
|
7,727
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-3,807
|
-3,774
|
-3,711
|
-3,648
|
-3,581
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
349
|
349
|
349
|
349
|
349
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-349
|
-349
|
-349
|
-349
|
-349
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
798,227
|
803,055
|
802,740
|
802,583
|
802,428
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
559,223
|
564,164
|
564,037
|
564,037
|
564,037
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
239,004
|
238,891
|
238,703
|
238,547
|
238,391
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
30,043
|
30,809
|
31,565
|
32,326
|
33,060
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
30,024
|
30,790
|
31,546
|
32,307
|
33,041
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
19
|
19
|
19
|
19
|
19
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
864,810
|
869,139
|
872,275
|
878,247
|
879,724
|
|
577,794
|
583,372
|
582,286
|
584,220
|
581,643
|
|
433,777
|
431,495
|
432,550
|
429,650
|
424,727
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
17,033
|
9,533
|
9,533
|
4,533
|
120
|
Phải trả người bán
|
51,281
|
51,699
|
52,393
|
53,075
|
65,427
|
Người mua trả tiền trước
|
35,923
|
35,923
|
35,923
|
35,923
|
35,923
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
134,003
|
133,780
|
133,782
|
136,707
|
135,558
|
Phải trả người lao động
|
343
|
176
|
167
|
211
|
1,208
|
Chi phí phải trả
|
48,470
|
46,483
|
46,470
|
44,922
|
44,502
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
144,842
|
140,190
|
140,171
|
140,168
|
139,630
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
1,882
|
1,934
|
2,334
|
2,335
|
2,359
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
11,777
|
11,777
|
11,777
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
144,018
|
151,877
|
149,736
|
154,570
|
156,917
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
75,928
|
75,788
|
73,646
|
73,480
|
71,414
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vay và nợ dài hạn
|
68,089
|
76,089
|
76,089
|
81,089
|
85,502
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
287,016
|
285,767
|
289,989
|
294,028
|
298,081
|
|
287,016
|
285,767
|
289,989
|
294,028
|
298,081
|
|
360,000
|
360,000
|
360,000
|
360,000
|
360,000
|
Cổ phiếu phổ thông
|
360,000
|
360,000
|
360,000
|
360,000
|
360,000
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
10,997
|
10,997
|
10,997
|
10,997
|
10,997
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
-19,629
|
-19,629
|
-19,629
|
-19,629
|
-19,629
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
16,208
|
16,208
|
16,208
|
16,208
|
16,208
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
11,365
|
11,365
|
11,365
|
11,365
|
11,365
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,843
|
4,843
|
4,843
|
4,843
|
4,843
|
|
-80,560
|
-81,809
|
-77,587
|
-73,548
|
-69,495
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-69,525
|
-69,525
|
-69,525
|
-69,525
|
-53,703
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
-11,035
|
-12,283
|
-8,062
|
-4,023
|
-15,791
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|