|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
20,082,905
|
20,169,969
|
20,179,903
|
20,289,452
|
21,402,028
|
|
12,301,411
|
12,000,790
|
12,062,684
|
12,185,321
|
12,469,573
|
|
1,388,241
|
1,218,525
|
1,275,324
|
916,543
|
2,158,875
|
Tiền
|
693,792
|
713,042
|
498,362
|
639,887
|
1,166,383
|
Các khoản tương đương tiền
|
694,450
|
505,483
|
776,963
|
276,656
|
992,492
|
|
1,560,921
|
1,672,165
|
1,447,767
|
1,921,796
|
1,292,587
|
Đầu tư ngắn hạn
|
266
|
266
|
266
|
288
|
288
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
-216
|
-220
|
-222
|
-216
|
-211
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
1,560,871
|
1,672,118
|
1,447,723
|
1,921,724
|
1,292,510
|
|
5,716,369
|
5,542,257
|
5,663,799
|
5,512,988
|
5,574,337
|
Phải thu khách hàng
|
4,213,328
|
3,974,224
|
3,995,100
|
3,780,367
|
4,144,099
|
Trả trước cho người bán
|
436,684
|
532,488
|
609,099
|
666,156
|
510,206
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
569,336
|
573,480
|
569,131
|
584,716
|
519,035
|
Các khoản phải thu khác
|
954,134
|
888,578
|
917,912
|
898,055
|
793,881
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-457,935
|
-427,336
|
-428,266
|
-417,180
|
-393,793
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
823
|
823
|
823
|
875
|
909
|
|
3,477,299
|
3,385,373
|
3,499,002
|
3,625,185
|
3,272,597
|
Hàng tồn kho
|
3,504,685
|
3,402,380
|
3,516,009
|
3,627,963
|
3,278,948
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-27,386
|
-17,007
|
-17,007
|
-2,778
|
-6,352
|
|
158,581
|
182,471
|
176,792
|
208,809
|
171,178
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11,672
|
10,765
|
12,063
|
26,175
|
8,514
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
33,475
|
39,507
|
50,808
|
62,554
|
37,565
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
46,060
|
55,203
|
42,865
|
48,663
|
59,677
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
67,375
|
76,995
|
71,057
|
71,417
|
65,422
|
|
7,781,493
|
8,169,179
|
8,117,220
|
8,104,131
|
8,932,455
|
|
972,694
|
1,019,735
|
1,099,241
|
1,223,930
|
1,302,844
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
118,960
|
50,926
|
26,742
|
26,860
|
33,561
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
640
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
833,400
|
948,412
|
1,051,575
|
1,165,720
|
1,243,634
|
Phải thu dài hạn khác
|
32,446
|
32,508
|
33,036
|
32,549
|
26,328
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-12,112
|
-12,112
|
-12,112
|
-1,199
|
-1,319
|
|
2,671,649
|
2,645,710
|
2,654,199
|
2,758,831
|
2,780,635
|
|
2,608,112
|
2,580,819
|
2,588,501
|
2,615,816
|
2,634,861
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
4,270,468
|
4,199,142
|
4,168,778
|
4,177,363
|
3,956,284
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-1,662,356
|
-1,618,322
|
-1,580,277
|
-1,561,547
|
-1,321,423
|
|
32,332
|
33,320
|
33,761
|
34,245
|
34,744
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
88,606
|
88,631
|
88,606
|
88,606
|
88,606
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
-56,274
|
-55,312
|
-54,844
|
-54,361
|
-53,862
|
|
31,205
|
31,571
|
31,937
|
108,770
|
111,030
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
45,631
|
45,631
|
45,631
|
130,418
|
130,249
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-14,425
|
-14,060
|
-13,694
|
-21,648
|
-19,219
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,004,418
|
1,615,290
|
1,631,874
|
1,648,098
|
1,663,607
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
1,597,295
|
2,231,238
|
2,231,238
|
2,229,104
|
2,228,136
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
-592,877
|
-615,948
|
-599,364
|
-581,005
|
-564,529
|
|
1,557,207
|
1,911,311
|
1,758,561
|
1,488,339
|
1,810,627
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
574,785
|
580,667
|
580,915
|
580,713
|
916,782
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
982,422
|
1,330,643
|
1,177,646
|
907,626
|
893,846
|
|
773,267
|
772,209
|
772,928
|
788,014
|
1,151,517
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
638,724
|
627,857
|
591,205
|
592,335
|
631,781
|
Đầu tư dài hạn khác
|
197,096
|
203,290
|
208,418
|
205,040
|
183,718
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-62,553
|
-68,939
|
-66,695
|
-54,362
|
-58,982
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
10,000
|
40,000
|
45,000
|
395,000
|
|
802,257
|
204,926
|
152,715
|
196,919
|
223,225
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
707,545
|
108,947
|
103,850
|
99,814
|
122,325
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
49,778
|
49,346
|
48,762
|
49,210
|
51,372
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
631
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
631
|
46,002
|
104
|
631
|
631
|
Lợi thế thương mại
|
44,304
|
0
|
0
|
47,264
|
48,896
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
47,701
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
20,082,905
|
20,169,969
|
20,179,903
|
20,289,452
|
21,402,028
|
|
12,063,753
|
12,452,769
|
12,653,020
|
12,668,137
|
13,543,945
|
|
8,939,963
|
9,258,412
|
9,590,290
|
9,200,827
|
9,906,709
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
2,034,224
|
2,418,624
|
2,250,810
|
2,532,892
|
2,467,686
|
Phải trả người bán
|
3,016,008
|
2,469,412
|
2,378,400
|
2,273,602
|
2,724,642
|
Người mua trả tiền trước
|
1,347,613
|
1,705,740
|
1,948,778
|
1,629,319
|
1,380,433
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
385,271
|
351,652
|
393,415
|
333,971
|
556,407
|
Phải trả người lao động
|
183,590
|
148,955
|
135,462
|
117,203
|
213,076
|
Chi phí phải trả
|
805,107
|
952,086
|
1,017,892
|
892,575
|
928,716
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,000,138
|
862,346
|
1,111,198
|
1,068,903
|
1,319,738
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
16,771
|
50,465
|
72,414
|
62,975
|
32,104
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
129,770
|
121,966
|
105,971
|
137,879
|
130,881
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
21,472
|
177,167
|
175,950
|
151,509
|
153,026
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3,123,790
|
3,194,357
|
3,062,731
|
3,467,310
|
3,637,236
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
282
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
204,610
|
404,506
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
97,767
|
99,334
|
95,486
|
95,319
|
93,253
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
3,410
|
1,593
|
3,318
|
3,203
|
2,423
|
Vay và nợ dài hạn
|
1,673,952
|
1,699,654
|
1,517,448
|
1,723,598
|
1,694,560
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
176
|
176
|
189
|
191
|
193
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1,340,756
|
1,390,445
|
1,440,077
|
1,406,818
|
1,407,929
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
7,728
|
3,155
|
5,932
|
33,571
|
34,371
|
|
8,019,152
|
7,717,200
|
7,526,883
|
7,621,315
|
7,858,083
|
|
7,911,947
|
7,608,711
|
7,418,500
|
7,513,484
|
7,751,222
|
|
4,417,107
|
4,417,107
|
4,417,107
|
4,417,107
|
4,417,107
|
Cổ phiếu phổ thông
|
4,417,107
|
4,417,107
|
4,417,107
|
4,417,107
|
4,417,107
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
355,105
|
355,105
|
355,105
|
355,105
|
354,314
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
52,104
|
52,104
|
11,304
|
559
|
1,350
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
944,818
|
946,278
|
945,011
|
492,896
|
488,067
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
941,575
|
943,035
|
941,768
|
489,615
|
484,176
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,243
|
3,243
|
3,243
|
3,281
|
3,891
|
|
861,922
|
641,272
|
540,395
|
1,122,264
|
954,119
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
366,396
|
366,942
|
407,106
|
1,074,088
|
-104,552
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
495,525
|
274,330
|
133,289
|
48,176
|
1,058,672
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
1,280,892
|
1,196,846
|
1,149,578
|
1,125,553
|
1,536,265
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
107,205
|
108,490
|
108,383
|
107,832
|
106,861
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
107,205
|
108,490
|
108,383
|
107,832
|
106,861
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|