|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
885,712
|
837,109
|
836,355
|
762,332
|
813,115
|
|
797,079
|
755,253
|
751,899
|
678,389
|
728,951
|
|
22,214
|
9,670
|
31,902
|
8,234
|
31,083
|
Tiền
|
22,214
|
9,670
|
31,902
|
8,234
|
31,083
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
1
|
51
|
51
|
51
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
1
|
51
|
51
|
51
|
|
445,625
|
402,631
|
461,165
|
380,973
|
435,050
|
Phải thu khách hàng
|
440,561
|
371,783
|
428,973
|
353,836
|
423,210
|
Trả trước cho người bán
|
9,133
|
17,875
|
21,873
|
21,503
|
19,203
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
79,491
|
74,170
|
72,484
|
66,515
|
53,518
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-83,560
|
-61,197
|
-62,166
|
-60,881
|
-60,881
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
329,193
|
337,665
|
258,692
|
289,041
|
262,678
|
Hàng tồn kho
|
330,829
|
339,327
|
260,354
|
290,083
|
263,720
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,636
|
-1,663
|
-1,663
|
-1,042
|
-1,042
|
|
46
|
5,287
|
89
|
89
|
89
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
46
|
5,287
|
89
|
89
|
89
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
88,633
|
81,856
|
84,456
|
83,943
|
84,164
|
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12,076
|
9,970
|
10,882
|
10,131
|
10,271
|
|
12,076
|
9,970
|
10,882
|
10,131
|
10,271
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
90,352
|
87,668
|
87,668
|
93,128
|
92,296
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-78,276
|
-77,698
|
-76,786
|
-82,997
|
-82,025
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐVH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
53,262
|
53,623
|
53,984
|
54,344
|
54,705
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
114,483
|
114,483
|
114,483
|
114,483
|
114,483
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
-61,221
|
-60,860
|
-60,499
|
-60,139
|
-59,778
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3,331
|
3,331
|
3,382
|
3,382
|
2,977
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
6,848
|
6,848
|
6,848
|
6,848
|
6,848
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,517
|
-3,517
|
-3,466
|
-3,466
|
-3,871
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
19,915
|
14,883
|
16,158
|
16,035
|
16,161
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
19,915
|
14,883
|
16,158
|
16,035
|
16,161
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
885,712
|
837,109
|
836,355
|
762,332
|
813,115
|
|
646,947
|
606,585
|
607,139
|
538,018
|
572,981
|
|
646,607
|
606,245
|
604,022
|
507,653
|
542,616
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
132,850
|
138,246
|
95,314
|
114,869
|
126,897
|
Phải trả người bán
|
318,035
|
283,119
|
287,727
|
241,726
|
246,001
|
Người mua trả tiền trước
|
72,056
|
37,158
|
46,303
|
24,783
|
18,943
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
9,844
|
6,076
|
19,201
|
6,831
|
20,568
|
Phải trả người lao động
|
33,134
|
24,364
|
31,405
|
20,749
|
18,035
|
Chi phí phải trả
|
9,925
|
12,853
|
19,711
|
21,293
|
25,332
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
62,743
|
69,658
|
69,161
|
68,253
|
80,150
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
2,895
|
4,760
|
7,963
|
9,150
|
6,688
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5,125
|
30,011
|
27,235
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
340
|
340
|
3,117
|
30,365
|
30,365
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
340
|
340
|
345
|
105
|
Vay và nợ dài hạn
|
340
|
0
|
0
|
0
|
240
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
2,777
|
30,020
|
30,020
|
|
238,765
|
230,525
|
229,217
|
224,314
|
240,134
|
|
238,765
|
230,525
|
229,217
|
224,314
|
240,134
|
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
Cổ phiếu phổ thông
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
86
|
86
|
86
|
86
|
86
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
70,021
|
70,021
|
70,021
|
70,021
|
70,021
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
70,021
|
70,021
|
70,021
|
70,021
|
70,021
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
48,658
|
40,418
|
39,110
|
34,207
|
50,028
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
32,851
|
32,851
|
32,851
|
32,851
|
34,852
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
15,807
|
7,567
|
6,259
|
1,356
|
15,176
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|