|
Q4/2017
|
Q3/2017
|
Q2/2017
|
Q1/2017
|
Q4/2016
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,682,337
|
3,864,331
|
3,697,953
|
3,547,363
|
3,585,116
|
|
2,856,447
|
3,016,466
|
2,840,503
|
2,684,282
|
2,710,895
|
|
53,865
|
39,595
|
50,678
|
74,315
|
111,536
|
Tiền
|
49,865
|
39,095
|
47,122
|
71,715
|
111,536
|
Các khoản tương đương tiền
|
4,000
|
500
|
3,556
|
2,600
|
0
|
|
109,801
|
75,902
|
471
|
471
|
753
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
109,801
|
75,902
|
471
|
471
|
753
|
|
1,020,741
|
1,106,756
|
1,041,823
|
800,855
|
755,271
|
Phải thu khách hàng
|
749,413
|
640,545
|
656,077
|
699,114
|
790,878
|
Trả trước cho người bán
|
86,012
|
95,695
|
90,195
|
78,941
|
78,475
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
228,607
|
384,292
|
331,442
|
126,880
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
81,110
|
116,495
|
109,882
|
23,716
|
21,754
|
Các khoản phải thu khác
|
63,081
|
57,434
|
41,934
|
50,860
|
43,021
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-187,483
|
-187,705
|
-187,705
|
-178,656
|
-178,856
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,638,324
|
1,753,422
|
1,691,551
|
1,752,286
|
1,783,971
|
Hàng tồn kho
|
1,710,357
|
1,825,456
|
1,752,473
|
1,821,589
|
1,863,822
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-72,034
|
-72,034
|
-60,922
|
-69,303
|
-79,850
|
|
33,717
|
40,790
|
55,980
|
56,356
|
59,363
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,929
|
4,610
|
1,975
|
3,293
|
4,108
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
26,441
|
32,793
|
50,588
|
49,694
|
52,770
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
3,346
|
3,387
|
3,417
|
3,369
|
2,485
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
825,890
|
847,865
|
857,450
|
863,081
|
874,221
|
|
38,347
|
36,826
|
36,715
|
36,471
|
35,412
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
670
|
670
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
35,561
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
37,473
|
35,972
|
35,861
|
0
|
34,492
|
Phải thu dài hạn khác
|
875
|
854
|
854
|
910
|
920
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-670
|
-670
|
|
459,790
|
480,950
|
482,647
|
488,180
|
497,766
|
|
446,135
|
467,000
|
468,525
|
474,083
|
483,374
|
Nguyên giá
|
725,262
|
748,315
|
740,730
|
737,967
|
737,705
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-279,127
|
-281,315
|
-272,205
|
-263,884
|
-254,331
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13,654
|
13,949
|
14,122
|
14,097
|
14,392
|
Nguyên giá
|
26,227
|
26,280
|
26,155
|
25,312
|
25,312
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-12,573
|
-12,330
|
-12,033
|
-11,214
|
-10,919
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
53,684
|
52,649
|
56,685
|
57,185
|
56,359
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
53,684
|
52,649
|
56,685
|
57,185
|
56,359
|
|
192,471
|
192,332
|
192,715
|
190,741
|
190,263
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
192,192
|
192,052
|
192,435
|
190,461
|
189,983
|
Đầu tư dài hạn khác
|
280
|
280
|
280
|
280
|
280
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
81,598
|
85,108
|
88,687
|
90,503
|
94,422
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
81,598
|
85,108
|
88,687
|
90,503
|
94,422
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,682,337
|
3,864,331
|
3,697,953
|
3,547,363
|
3,585,116
|
|
2,830,836
|
3,728,387
|
3,564,962
|
3,432,344
|
3,453,016
|
|
2,305,212
|
3,140,758
|
1,944,540
|
3,343,390
|
3,423,576
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
396,058
|
1,053,877
|
1,053,880
|
2,562,009
|
2,637,398
|
Phải trả người bán
|
262,398
|
254,323
|
249,991
|
231,463
|
253,604
|
Người mua trả tiền trước
|
1,220,847
|
1,487,054
|
309,893
|
189,782
|
181,257
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
23,478
|
22,689
|
22,390
|
23,420
|
29,962
|
Phải trả người lao động
|
36,977
|
31,655
|
29,757
|
27,666
|
43,348
|
Chi phí phải trả
|
306,397
|
224,885
|
220,062
|
239,055
|
191,833
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
56,980
|
64,182
|
56,380
|
69,811
|
85,978
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
1,936
|
1,949
|
2,002
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
140
|
144
|
185
|
185
|
195
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
525,624
|
587,629
|
1,620,422
|
88,954
|
29,440
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
60,000
|
0
|
60,000
|
30
|
Vay và nợ dài hạn
|
500,000
|
500,000
|
1,592,337
|
0
|
0
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
25,187
|
25,644
|
26,100
|
26,557
|
27,013
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
436
|
1,985
|
1,985
|
2,397
|
2,397
|
|
851,501
|
135,944
|
132,991
|
115,019
|
132,100
|
|
851,469
|
135,912
|
132,959
|
114,987
|
132,068
|
|
2,146,078
|
1,446,078
|
1,446,078
|
1,446,078
|
1,446,078
|
Cổ phiếu phổ thông
|
2,146,078
|
1,446,078
|
1,446,078
|
1,446,078
|
1,446,078
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
63,608
|
63,751
|
63,751
|
63,751
|
63,751
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
-553
|
-553
|
-553
|
-553
|
-553
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
17,180
|
17,180
|
17,180
|
17,180
|
17,180
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
17,171
|
17,171
|
17,171
|
17,171
|
17,171
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
|
-1,386,890
|
-1,409,624
|
-1,416,245
|
-1,432,283
|
-1,417,618
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1,417,618
|
-1,417,618
|
-1,417,618
|
-1,417,618
|
-154,641
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
30,728
|
7,994
|
1,373
|
-14,665
|
-1,262,977
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
12,046
|
19,081
|
22,748
|
20,814
|
23,230
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
32
|
32
|
32
|
32
|
32
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
32
|
32
|
32
|
32
|
32
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|