|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,031,643
|
731,630
|
735,820
|
730,542
|
638,435
|
|
662,043
|
409,423
|
407,925
|
431,218
|
358,159
|
|
24,261
|
26,558
|
45,994
|
15,351
|
8,407
|
Tiền
|
24,261
|
26,558
|
5,994
|
15,351
|
8,407
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
40,000
|
0
|
0
|
|
275,746
|
50,584
|
44,264
|
34,139
|
29,539
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
275,746
|
50,584
|
44,264
|
34,139
|
29,539
|
|
213,834
|
186,278
|
180,383
|
271,254
|
210,719
|
Phải thu khách hàng
|
22,374
|
44,243
|
58,103
|
75,239
|
24,873
|
Trả trước cho người bán
|
113,014
|
29,354
|
46,474
|
85,886
|
54,243
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
15,000
|
21,500
|
31,000
|
28,500
|
25,000
|
Các khoản phải thu khác
|
63,494
|
91,230
|
44,840
|
81,664
|
106,638
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-49
|
-49
|
-35
|
-35
|
-35
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
142,002
|
145,971
|
137,184
|
110,268
|
109,346
|
Hàng tồn kho
|
142,002
|
145,971
|
137,184
|
110,268
|
109,346
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6,200
|
32
|
100
|
208
|
149
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,200
|
32
|
53
|
35
|
75
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
0
|
0
|
47
|
172
|
74
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
369,599
|
322,207
|
327,894
|
299,323
|
280,276
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
38,236
|
38,894
|
39,552
|
7,647
|
7,701
|
|
38,236
|
38,894
|
39,552
|
7,647
|
7,701
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
43,176
|
43,176
|
43,176
|
11,017
|
10,822
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-4,940
|
-4,282
|
-3,625
|
-3,370
|
-3,121
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐVH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
200,703
|
206,611
|
211,294
|
194,881
|
176,304
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
124,318
|
130,585
|
135,268
|
152,726
|
134,632
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
76,385
|
76,026
|
76,026
|
42,156
|
41,672
|
|
129,310
|
75,000
|
75,000
|
95,000
|
95,000
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
119,000
|
75,000
|
75,000
|
95,000
|
95,000
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
10,310
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,350
|
1,702
|
2,049
|
1,796
|
1,271
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
1,350
|
1,702
|
2,049
|
1,796
|
1,271
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,031,643
|
731,630
|
735,820
|
730,542
|
638,435
|
|
528,309
|
229,099
|
234,219
|
239,880
|
159,768
|
|
528,309
|
228,750
|
233,870
|
231,461
|
151,348
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
474,261
|
177,507
|
186,840
|
173,193
|
112,405
|
Phải trả người bán
|
42,623
|
42,290
|
36,022
|
49,101
|
31,767
|
Người mua trả tiền trước
|
7,153
|
6,448
|
2,848
|
679
|
2,639
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,530
|
753
|
6,108
|
3,976
|
3,225
|
Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả
|
220
|
180
|
293
|
0
|
149
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
636
|
645
|
644
|
817
|
626
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
0
|
0
|
1,115
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
901
|
491
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
886
|
926
|
0
|
2,794
|
46
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
349
|
349
|
8,419
|
8,419
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vay và nợ dài hạn
|
0
|
349
|
349
|
8,419
|
8,419
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
503,334
|
502,531
|
501,600
|
490,662
|
478,667
|
|
503,334
|
502,531
|
501,600
|
490,662
|
478,667
|
|
468,270
|
468,270
|
468,270
|
425,700
|
425,700
|
Cổ phiếu phổ thông
|
468,270
|
468,270
|
468,270
|
425,700
|
425,700
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
2,633
|
2,633
|
2,633
|
2,261
|
758
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,808
|
1,808
|
1,808
|
1,808
|
1,808
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
1,808
|
1,808
|
1,808
|
1,808
|
1,808
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
26,623
|
25,821
|
24,890
|
56,892
|
46,401
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
82
|
82
|
82
|
41,891
|
8,908
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
26,541
|
25,739
|
24,808
|
15,001
|
37,494
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|