|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,078,303
|
1,002,847
|
912,705
|
894,403
|
533,108
|
|
804,139
|
728,579
|
752,856
|
637,038
|
366,376
|
|
9,736
|
6,138
|
4,419
|
19,834
|
6,006
|
Tiền
|
9,736
|
6,138
|
4,419
|
2,498
|
6,006
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
17,336
|
0
|
|
32,201
|
12,101
|
0
|
0
|
16,496
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
32,201
|
12,101
|
0
|
0
|
16,496
|
|
455,536
|
468,072
|
543,357
|
414,590
|
159,632
|
Phải thu khách hàng
|
184,018
|
238,408
|
264,707
|
175,008
|
132,114
|
Trả trước cho người bán
|
87,644
|
235
|
13,720
|
98,018
|
7,351
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
27,701
|
133,386
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
183,875
|
229,430
|
237,229
|
8,178
|
20,166
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
298,396
|
234,361
|
201,827
|
199,011
|
182,980
|
Hàng tồn kho
|
298,396
|
234,361
|
201,827
|
199,011
|
182,980
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8,269
|
7,907
|
3,253
|
3,603
|
1,262
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
509
|
555
|
353
|
406
|
0
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
7,761
|
7,352
|
2,900
|
3,197
|
1,262
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
274,164
|
274,268
|
159,849
|
257,365
|
166,732
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4,539
|
4,862
|
5,185
|
5,505
|
5,789
|
|
4,503
|
4,824
|
5,146
|
5,476
|
5,748
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
17,255
|
17,255
|
17,255
|
17,255
|
17,255
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-12,752
|
-12,431
|
-12,109
|
-11,779
|
-11,507
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
36
|
38
|
39
|
29
|
41
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
347
|
347
|
347
|
347
|
347
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-311
|
-309
|
-308
|
-318
|
-306
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
152,925
|
152,925
|
152,925
|
152,925
|
152,925
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
152,925
|
152,925
|
152,925
|
152,925
|
152,925
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,813
|
1,593
|
1,593
|
1,621
|
1,593
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,813
|
1,593
|
1,593
|
1,621
|
1,593
|
|
114,887
|
114,887
|
0
|
97,314
|
6,010
|
Đầu tư vào công ty con
|
114,910
|
30,010
|
0
|
10,000
|
10
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-23
|
-23
|
0
|
-10
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
84,900
|
0
|
87,324
|
6,000
|
|
0
|
0
|
146
|
0
|
414
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
146
|
0
|
414
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,078,303
|
1,002,847
|
912,705
|
884,403
|
533,108
|
|
392,804
|
305,893
|
338,666
|
319,395
|
280,625
|
|
383,819
|
304,194
|
336,862
|
317,487
|
280,625
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
267,569
|
222,183
|
209,796
|
207,399
|
209,117
|
Phải trả người bán
|
49,554
|
61,482
|
113,752
|
98,740
|
53,204
|
Người mua trả tiền trước
|
15,996
|
235
|
645
|
2,653
|
2,854
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
0
|
5,946
|
10,964
|
6,886
|
4,594
|
Phải trả người lao động
|
280
|
399
|
262
|
0
|
447
|
Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
49,026
|
12,556
|
49
|
415
|
10,409
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
1,393
|
1,393
|
1,393
|
1,393
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8,985
|
1,700
|
1,804
|
1,908
|
0
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
1,804
|
0
|
0
|
Vay và nợ dài hạn
|
8,985
|
1,700
|
0
|
1,908
|
0
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
685,499
|
696,954
|
574,039
|
565,009
|
252,483
|
|
685,499
|
696,954
|
574,039
|
565,009
|
252,483
|
|
639,910
|
639,910
|
525,000
|
525,000
|
210,000
|
Cổ phiếu phổ thông
|
639,910
|
639,910
|
525,000
|
525,000
|
210,000
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
3,811
|
3,811
|
3,811
|
3,974
|
4,000
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,393
|
1,393
|
1,393
|
|
0
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
1,393
|
1,393
|
1,393
|
1,393
|
0
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
40,384
|
51,839
|
43,834
|
34,641
|
38,483
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
51,839
|
44,076
|
27,566
|
27,585
|
34,844
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
-11,455
|
7,763
|
16,268
|
7,056
|
3,638
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|