|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,631,152
|
4,263,485
|
4,041,775
|
2,848,994
|
2,961,902
|
|
2,203,116
|
1,823,093
|
1,910,279
|
1,592,673
|
1,564,864
|
|
185,078
|
100,514
|
100,512
|
99,497
|
96,378
|
Tiền
|
112,578
|
74,214
|
71,012
|
68,397
|
66,188
|
Các khoản tương đương tiền
|
72,500
|
26,300
|
29,500
|
31,100
|
30,190
|
|
28,247
|
31,407
|
28,051
|
28,976
|
29,819
|
Đầu tư ngắn hạn
|
54,837
|
54,839
|
54,839
|
54,837
|
54,837
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
-32,790
|
-31,432
|
-31,587
|
-31,361
|
-30,518
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
6,200
|
8,000
|
4,800
|
5,500
|
5,500
|
|
1,136,054
|
941,126
|
1,155,637
|
792,104
|
972,194
|
Phải thu khách hàng
|
361,488
|
273,766
|
216,864
|
212,141
|
319,890
|
Trả trước cho người bán
|
51,556
|
56,749
|
92,401
|
25,905
|
50,739
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
4,604
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
6,000
|
13,000
|
141,100
|
53,025
|
330,909
|
Các khoản phải thu khác
|
723,545
|
608,391
|
720,503
|
507,248
|
272,777
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,232
|
-15,384
|
-15,231
|
-6,215
|
-2,121
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
11,698
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
741,504
|
643,105
|
522,920
|
551,245
|
401,837
|
Hàng tồn kho
|
741,504
|
643,105
|
527,073
|
551,245
|
401,837
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-4,152
|
0
|
0
|
|
112,233
|
106,941
|
103,159
|
120,852
|
64,636
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
710
|
12,564
|
1,539
|
295
|
1,272
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
80,674
|
82,950
|
92,748
|
78,984
|
60,102
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
30,849
|
11,428
|
8,872
|
41,573
|
3,262
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2,428,035
|
2,440,392
|
2,131,496
|
1,256,321
|
1,397,039
|
|
361,339
|
369,925
|
297,060
|
315,156
|
427,907
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
20
|
20
|
0
|
0
|
678
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
10,000
|
14,900
|
14,900
|
14,900
|
Phải thu dài hạn khác
|
361,319
|
359,905
|
282,160
|
300,256
|
412,330
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
505,658
|
512,413
|
275,989
|
82,487
|
93,066
|
|
371,634
|
376,883
|
139,205
|
19,071
|
29,481
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
527,850
|
533,260
|
234,705
|
42,534
|
59,489
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-156,216
|
-156,378
|
-95,501
|
-23,464
|
-30,008
|
|
63,547
|
64,818
|
66,089
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
76,920
|
76,920
|
76,920
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
-13,373
|
-12,102
|
-10,831
|
0
|
0
|
|
70,477
|
70,712
|
70,695
|
63,416
|
63,585
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
87,472
|
87,997
|
86,887
|
77,745
|
77,987
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-16,995
|
-17,285
|
-16,192
|
-14,328
|
-14,402
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
61,310
|
80,872
|
62,985
|
60,487
|
61,308
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
102,864
|
121,623
|
102,864
|
76,862
|
76,862
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
-41,554
|
-40,750
|
-39,879
|
-16,375
|
-15,555
|
|
1,064,067
|
1,082,609
|
1,076,527
|
95
|
6,116
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
1,063,972
|
1,082,514
|
1,076,432
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
95
|
95
|
95
|
95
|
6,116
|
|
394,972
|
372,321
|
402,134
|
780,965
|
784,444
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
193,696
|
192,046
|
259,352
|
674,689
|
675,169
|
Đầu tư dài hạn khác
|
201,725
|
180,725
|
143,456
|
106,275
|
109,275
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-450
|
-450
|
-675
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
22,706
|
16,559
|
16,801
|
17,131
|
24,197
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
22,706
|
16,559
|
15,020
|
16,778
|
21,289
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,534
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
1,781
|
354
|
374
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
17,983
|
5,692
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,631,152
|
4,263,485
|
4,041,775
|
2,848,994
|
2,961,902
|
|
2,088,756
|
1,811,308
|
1,592,153
|
1,033,188
|
1,137,841
|
|
1,639,229
|
1,334,271
|
1,177,954
|
746,172
|
918,059
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
706,316
|
601,345
|
545,270
|
410,914
|
432,821
|
Phải trả người bán
|
293,617
|
228,799
|
211,411
|
99,549
|
99,565
|
Người mua trả tiền trước
|
183,362
|
121,832
|
34,477
|
49,743
|
74,508
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
14,678
|
2,756
|
4,495
|
662
|
6,906
|
Phải trả người lao động
|
1,153
|
3,294
|
4,563
|
2,887
|
15,283
|
Chi phí phải trả
|
15,832
|
17,529
|
15,240
|
12,603
|
12,859
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
262,912
|
283,213
|
286,167
|
168,825
|
258,217
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
16,837
|
17,664
|
18,412
|
852
|
17,900
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
84,590
|
26
|
92
|
138
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
59,931
|
57,813
|
57,827
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
449,527
|
477,037
|
414,200
|
287,016
|
219,783
|
Phải trả dài hạn người bán
|
1,413
|
27,275
|
14,427
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
38,853
|
43,958
|
43,480
|
46,355
|
36,317
|
Vay và nợ dài hạn
|
249,522
|
258,744
|
208,980
|
236,312
|
182,662
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
158,655
|
145,868
|
146,119
|
3,479
|
-66
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,083
|
1,192
|
1,194
|
870
|
870
|
|
2,542,396
|
2,452,177
|
2,449,622
|
1,815,806
|
1,824,061
|
|
2,542,396
|
2,452,177
|
2,449,622
|
1,815,806
|
1,824,061
|
|
816,349
|
816,349
|
816,349
|
816,349
|
816,349
|
Cổ phiếu phổ thông
|
816,349
|
816,349
|
816,349
|
816,349
|
816,349
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
269,478
|
245,984
|
245,984
|
245,984
|
245,984
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
478,558
|
478,558
|
490,548
|
467,371
|
487,791
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
478,558
|
478,558
|
490,548
|
467,371
|
487,791
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
168,149
|
100,133
|
115,471
|
153,925
|
141,994
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-6,542
|
14,475
|
40,017
|
124,868
|
13,586
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
174,691
|
85,658
|
75,454
|
29,057
|
128,408
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
809,861
|
811,151
|
781,269
|
132,177
|
131,942
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|