|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,311,930
|
1,363,928
|
1,384,472
|
1,301,558
|
1,314,797
|
|
943,676
|
978,123
|
982,942
|
871,416
|
877,408
|
|
145,373
|
130,615
|
168,539
|
145,646
|
192,841
|
Tiền
|
145,373
|
130,615
|
168,539
|
145,646
|
192,841
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12,783
|
11,564
|
1,064
|
0
|
11,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
12,783
|
11,564
|
1,064
|
0
|
11,000
|
|
198,243
|
185,948
|
155,894
|
135,172
|
172,017
|
Phải thu khách hàng
|
164,553
|
155,124
|
128,741
|
103,723
|
145,115
|
Trả trước cho người bán
|
9,267
|
8,137
|
6,145
|
10,223
|
7,182
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
30,069
|
28,210
|
26,628
|
26,892
|
26,536
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,646
|
-5,672
|
-5,621
|
-5,666
|
-6,815
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
148
|
0
|
0
|
0
|
|
556,666
|
607,198
|
610,304
|
539,153
|
472,151
|
Hàng tồn kho
|
557,592
|
609,088
|
612,194
|
541,043
|
474,041
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-925
|
-1,890
|
-1,890
|
-1,890
|
-1,890
|
|
30,611
|
42,798
|
47,142
|
51,445
|
29,399
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20,536
|
30,119
|
33,160
|
29,997
|
18,079
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
6,383
|
9,387
|
11,090
|
18,554
|
8,421
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
3,692
|
3,292
|
2,892
|
2,893
|
2,899
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
368,253
|
385,805
|
401,530
|
430,142
|
437,389
|
|
13,866
|
14,007
|
7,482
|
5,981
|
5,964
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
13,866
|
14,007
|
7,482
|
5,981
|
5,964
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
318,497
|
338,278
|
357,879
|
376,367
|
397,574
|
|
316,512
|
336,105
|
355,557
|
373,896
|
395,125
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
1,631,926
|
1,630,376
|
1,628,846
|
1,625,706
|
1,625,680
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-1,315,413
|
-1,294,272
|
-1,273,289
|
-1,251,810
|
-1,230,556
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,985
|
2,173
|
2,322
|
2,470
|
2,449
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
4,664
|
4,664
|
4,664
|
4,664
|
4,495
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-2,679
|
-2,491
|
-2,342
|
-2,194
|
-2,046
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
35,372
|
32,843
|
35,076
|
34,804
|
30,545
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
35,372
|
32,843
|
35,076
|
34,804
|
30,545
|
|
0
|
0
|
0
|
11,000
|
0
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
11,000
|
0
|
|
518
|
677
|
1,094
|
1,991
|
3,306
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
518
|
677
|
1,094
|
1,991
|
3,306
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,311,930
|
1,363,928
|
1,384,472
|
1,301,558
|
1,314,797
|
|
832,165
|
846,839
|
838,177
|
741,312
|
724,666
|
|
785,497
|
800,829
|
838,009
|
741,144
|
724,498
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
526,788
|
533,626
|
531,584
|
481,019
|
461,375
|
Phải trả người bán
|
214,474
|
229,907
|
263,838
|
225,197
|
209,335
|
Người mua trả tiền trước
|
17,354
|
14,972
|
20,366
|
18,246
|
19,273
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
803
|
244
|
323
|
233
|
280
|
Phải trả người lao động
|
16,682
|
15,864
|
13,538
|
11,302
|
17,560
|
Chi phí phải trả
|
8,514
|
5,326
|
7,498
|
3,987
|
16,300
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
882
|
890
|
862
|
1,160
|
374
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
46,668
|
46,010
|
168
|
168
|
168
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
168
|
168
|
168
|
168
|
168
|
Vay và nợ dài hạn
|
46,500
|
45,842
|
0
|
0
|
0
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
479,765
|
517,088
|
546,294
|
560,247
|
590,131
|
|
479,765
|
517,088
|
546,294
|
560,247
|
590,131
|
|
454,328
|
454,328
|
454,328
|
454,328
|
454,328
|
Cổ phiếu phổ thông
|
454,328
|
454,328
|
454,328
|
454,328
|
454,328
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
86,521
|
86,521
|
86,521
|
86,521
|
86,521
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
-77
|
-77
|
-77
|
-77
|
-77
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
47,316
|
47,316
|
47,766
|
47,766
|
47,766
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
41,346
|
41,346
|
41,346
|
45,813
|
45,813
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5,970
|
5,970
|
6,419
|
1,953
|
1,953
|
|
-132,807
|
-96,499
|
-68,175
|
-54,412
|
-24,750
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-25,215
|
-25,215
|
-25,215
|
-25,215
|
44,571
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
-107,592
|
-71,284
|
-42,960
|
-29,197
|
-69,321
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
24,482
|
25,498
|
25,931
|
26,120
|
26,343
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|