|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
231,056
|
235,904
|
249,839
|
250,267
|
252,576
|
|
159,239
|
165,755
|
240,903
|
241,240
|
243,600
|
|
2,369
|
2,359
|
5,055
|
5,422
|
106,743
|
Tiền
|
2,369
|
2,359
|
5,055
|
5,422
|
106,743
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
146,140
|
153,601
|
118,777
|
220,515
|
120,007
|
Phải thu khách hàng
|
77,239
|
96,098
|
108,819
|
108,819
|
109,164
|
Trả trước cho người bán
|
68,840
|
451
|
9,762
|
111,492
|
480
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
56,914
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
205
|
10,163
|
Các khoản phải thu khác
|
61
|
138
|
195
|
0
|
200
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10,677
|
9,533
|
114,923
|
12,779
|
12,425
|
Hàng tồn kho
|
10,677
|
9,533
|
114,923
|
12,779
|
12,425
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
52
|
263
|
2,149
|
2,523
|
4,425
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
263
|
2,041
|
2,417
|
2,776
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
52
|
0
|
76
|
73
|
67
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
32
|
32
|
1,582
|
|
71,817
|
70,149
|
8,936
|
9,027
|
8,976
|
|
77
|
0
|
77
|
77
|
77
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
77
|
0
|
77
|
77
|
77
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
43
|
46
|
1,223
|
1,263
|
1,304
|
|
43
|
46
|
1,223
|
1,263
|
1,304
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
77
|
77
|
1,543
|
1,543
|
1,543
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-35
|
-31
|
-320
|
-280
|
-239
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐVH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
97
|
97
|
97
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
97
|
97
|
97
|
|
71,340
|
70,103
|
7,020
|
7,020
|
7,020
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
27,520
|
63,083
|
7,020
|
7,020
|
7,020
|
Đầu tư dài hạn khác
|
43,820
|
7,020
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
358
|
0
|
520
|
570
|
479
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
358
|
0
|
520
|
570
|
479
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
231,056
|
235,904
|
249,839
|
250,267
|
252,576
|
|
10,413
|
17,275
|
26,698
|
26,723
|
28,501
|
|
10,413
|
16,675
|
26,198
|
26,223
|
28,001
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
0
|
0
|
100
|
150
|
200
|
Phải trả người bán
|
7,461
|
13,602
|
22,989
|
22,989
|
23,227
|
Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
345
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,847
|
2,863
|
2,882
|
2,882
|
2,882
|
Phải trả người lao động
|
0
|
25
|
31
|
6
|
965
|
Chi phí phải trả
|
0
|
120
|
131
|
131
|
131
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
90
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
106
|
48
|
48
|
49
|
144
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
0
|
17
|
17
|
17
|
17
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
600
|
500
|
500
|
500
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vay và nợ dài hạn
|
0
|
600
|
500
|
500
|
500
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
220,642
|
218,629
|
223,142
|
223,543
|
224,075
|
|
220,642
|
218,629
|
223,142
|
223,543
|
224,075
|
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
Cổ phiếu phổ thông
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
242
|
224
|
224
|
224
|
224
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
88
|
88
|
88
|
88
|
88
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
154
|
136
|
136
|
136
|
136
|
|
10,401
|
8,405
|
9,231
|
9,629
|
10,156
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9,420
|
0
|
10,156
|
10,156
|
11,813
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
980
|
8,405
|
-925
|
-527
|
-1,657
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
3,687
|
3,690
|
3,695
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|