|
Q4/2017
|
Q3/2017
|
Q2/2017
|
Q1/2017
|
Q4/2016
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
90,024
|
118,797
|
225,831
|
215,681
|
84,352
|
|
52,845
|
81,550
|
188,889
|
179,712
|
48,188
|
|
5,916
|
15,086
|
11,674
|
1,728
|
4,529
|
Tiền
|
5,916
|
13,086
|
11,674
|
1,728
|
4,529
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18,649
|
28,777
|
88,099
|
22,901
|
21,798
|
Phải thu khách hàng
|
18,316
|
25,671
|
87,011
|
19,875
|
21,215
|
Trả trước cho người bán
|
183
|
369
|
484
|
589
|
627
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
922
|
1,514
|
1,380
|
3,189
|
711
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-772
|
-776
|
-776
|
-752
|
-755
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
27,073
|
36,927
|
88,025
|
154,258
|
21,344
|
Hàng tồn kho
|
27,271
|
37,210
|
88,308
|
154,541
|
21,627
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-198
|
-283
|
-283
|
-283
|
-283
|
|
1,206
|
760
|
1,091
|
826
|
517
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,127
|
454
|
587
|
357
|
422
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
0
|
23
|
222
|
322
|
0
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
80
|
282
|
282
|
147
|
95
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
37,179
|
37,247
|
36,942
|
35,969
|
36,163
|
|
14,820
|
14,820
|
14,820
|
14,820
|
14,910
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
14,820
|
14,820
|
14,820
|
14,820
|
14,910
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,242
|
1,399
|
1,091
|
1,185
|
13,607
|
|
1,242
|
1,314
|
1,091
|
1,185
|
1,278
|
Nguyên giá
|
4,136
|
4,103
|
3,785
|
3,785
|
3,785
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-2,894
|
-2,789
|
-2,694
|
-2,600
|
-2,506
|
|
0
|
85
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
93
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
-8
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12,328
|
Nguyên giá
|
34
|
34
|
34
|
34
|
12,362
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-34
|
-34
|
-34
|
-34
|
-34
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12,328
|
12,328
|
12,328
|
12,328
|
0
|
Nguyên giá
|
12,328
|
12,328
|
12,328
|
12,328
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7,329
|
7,329
|
7,329
|
7,329
|
7,329
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,329
|
3,329
|
3,329
|
3,329
|
3,329
|
Đầu tư dài hạn khác
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,461
|
1,371
|
1,374
|
307
|
318
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
1,461
|
1,371
|
1,374
|
307
|
318
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
90,024
|
118,797
|
225,831
|
215,681
|
84,352
|
|
28,947
|
57,989
|
168,733
|
162,384
|
26,561
|
|
28,767
|
57,809
|
168,553
|
162,384
|
26,561
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,500
|
1,500
|
0
|
Phải trả người bán
|
20,756
|
37,319
|
156,465
|
158,337
|
21,066
|
Người mua trả tiền trước
|
310
|
790
|
952
|
1,044
|
945
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
535
|
1,003
|
993
|
0
|
465
|
Phải trả người lao động
|
1,049
|
6,454
|
2,475
|
68
|
1,146
|
Chi phí phải trả
|
115
|
8,855
|
4,541
|
399
|
358
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,647
|
2,227
|
442
|
511
|
1,681
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
1,355
|
1,161
|
1,186
|
525
|
900
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
180
|
180
|
180
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
180
|
180
|
180
|
0
|
0
|
Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
61,077
|
60,808
|
57,098
|
53,297
|
57,791
|
|
61,077
|
60,808
|
57,098
|
53,297
|
57,791
|
|
44,050
|
44,050
|
44,050
|
44,050
|
44,050
|
Cổ phiếu phổ thông
|
44,050
|
44,050
|
44,050
|
44,050
|
44,050
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8,816
|
8,318
|
8,318
|
7,908
|
7,857
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
8,816
|
8,318
|
8,318
|
7,908
|
7,857
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8,411
|
8,640
|
4,929
|
1,539
|
6,084
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
2,054
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
8,411
|
8,640
|
2,875
|
1,539
|
6,084
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|