|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
Q3/2017
|
Q2/2017
|
Q1/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
435,542
|
411,199
|
416,782
|
408,444
|
410,244
|
|
74,296
|
31,542
|
31,279
|
17,595
|
15,924
|
|
1,379
|
1,638
|
1,594
|
1,632
|
2,493
|
Tiền
|
1,379
|
1,638
|
1,594
|
1,632
|
2,493
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4,350
|
350
|
2,900
|
2,900
|
2,690
|
Đầu tư ngắn hạn
|
4,000
|
0
|
4,200
|
4,200
|
4,200
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
-1,650
|
-1,650
|
-1,860
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
350
|
350
|
350
|
350
|
350
|
|
55,714
|
24,511
|
20,693
|
8,025
|
8,091
|
Phải thu khách hàng
|
19,350
|
19,185
|
14,600
|
2,871
|
3,064
|
Trả trước cho người bán
|
2,485
|
2,350
|
3,020
|
2,279
|
2,341
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5,006
|
5,006
|
5,006
|
5,006
|
5,006
|
Các khoản phải thu khác
|
37,796
|
6,724
|
6,821
|
6,624
|
6,435
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,923
|
-8,755
|
-8,755
|
-8,755
|
-8,755
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12,292
|
4,581
|
5,489
|
4,546
|
2,150
|
Hàng tồn kho
|
12,377
|
4,667
|
5,574
|
4,632
|
2,236
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-86
|
-86
|
-86
|
-86
|
-86
|
|
560
|
462
|
603
|
492
|
501
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
86
|
45
|
49
|
25
|
22
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
390
|
408
|
545
|
458
|
470
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
75
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
361,246
|
379,657
|
385,503
|
390,849
|
394,320
|
|
7,430
|
7,439
|
7,641
|
7,914
|
7,919
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
7,430
|
7,439
|
7,641
|
7,914
|
7,919
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
100,769
|
108,308
|
107,879
|
108,377
|
108,872
|
|
100,769
|
108,308
|
107,879
|
108,377
|
108,872
|
Nguyên giá
|
133,801
|
134,545
|
133,649
|
133,649
|
127,517
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-33,032
|
-26,237
|
-25,770
|
-25,272
|
-18,645
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
244
|
244
|
244
|
244
|
244
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
78,216
|
78,216
|
78,216
|
78,216
|
78,216
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
75,902
|
75,902
|
75,902
|
75,902
|
75,902
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,314
|
2,314
|
2,314
|
2,314
|
2,314
|
|
173,916
|
179,240
|
185,304
|
195,462
|
195,949
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6,766
|
8,090
|
8,090
|
24,312
|
24,799
|
Đầu tư dài hạn khác
|
171,792
|
175,792
|
182,114
|
176,050
|
176,050
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,642
|
-4,642
|
-4,900
|
-4,900
|
-4,900
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
915
|
6,455
|
6,463
|
880
|
3,365
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
915
|
6,455
|
6,463
|
880
|
3,365
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
435,542
|
411,199
|
416,782
|
408,444
|
410,244
|
|
169,708
|
169,060
|
170,957
|
164,168
|
165,612
|
|
72,748
|
86,685
|
88,631
|
70,861
|
82,943
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
8,434
|
4,372
|
5,653
|
6,775
|
8,168
|
Phải trả người bán
|
20,572
|
20,840
|
22,423
|
22,364
|
26,339
|
Người mua trả tiền trước
|
1,729
|
516
|
2,189
|
562
|
110
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
95
|
92
|
996
|
634
|
497
|
Phải trả người lao động
|
1,387
|
1,245
|
1,829
|
1,543
|
1,927
|
Chi phí phải trả
|
2,082
|
2,640
|
175
|
175
|
162
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
38,231
|
45,157
|
45,989
|
38,367
|
39,196
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
217
|
9,288
|
9,375
|
440
|
6,542
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
2,534
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
96,960
|
82,375
|
82,326
|
93,307
|
82,670
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
62,617
|
55,151
|
55,160
|
62,761
|
55,540
|
Vay và nợ dài hạn
|
20,132
|
24,515
|
24,457
|
24,457
|
24,421
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
10,922
|
2,709
|
2,709
|
2,709
|
2,709
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
3,289
|
0
|
0
|
3,380
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
265,834
|
242,139
|
245,825
|
244,276
|
244,632
|
|
265,834
|
242,139
|
245,825
|
244,276
|
244,632
|
|
262,062
|
262,062
|
262,062
|
262,062
|
262,062
|
Cổ phiếu phổ thông
|
262,062
|
262,062
|
262,062
|
262,062
|
262,062
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
6,406
|
6,378
|
6,378
|
6,378
|
6,424
|
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
-3,864
|
-27,531
|
-23,845
|
-25,394
|
-25,084
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-4,036
|
-26,814
|
-26,807
|
-26,807
|
-26,807
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
172
|
-716
|
2,961
|
1,413
|
1,723
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|