|
Q4/2017
|
Q3/2017
|
Q2/2017
|
Q1/2017
|
Q4/2016
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,421,015
|
1,570,254
|
1,508,198
|
1,590,538
|
1,972,044
|
|
1,039,092
|
1,183,058
|
1,115,949
|
1,158,373
|
1,205,545
|
|
43,563
|
43,164
|
12,985
|
10,977
|
11,039
|
Tiền
|
43,563
|
43,164
|
12,985
|
10,977
|
11,039
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
647,285
|
777,806
|
682,519
|
618,585
|
636,456
|
Phải thu khách hàng
|
618,662
|
724,119
|
634,976
|
569,888
|
563,790
|
Trả trước cho người bán
|
27,816
|
50,004
|
39,693
|
51,412
|
75,883
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7,600
|
Các khoản phải thu khác
|
9,009
|
11,403
|
15,569
|
6,044
|
-1,883
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,201
|
-7,720
|
-7,720
|
-8,759
|
-8,935
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
332,057
|
347,550
|
401,001
|
504,258
|
540,151
|
Hàng tồn kho
|
332,057
|
347,550
|
401,001
|
504,258
|
540,151
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
16,186
|
14,537
|
19,444
|
24,554
|
17,898
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,200
|
13,838
|
18,846
|
20,541
|
15,598
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
6,704
|
0
|
0
|
2,934
|
2,300
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
1,283
|
699
|
598
|
1,079
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
381,923
|
387,197
|
392,249
|
432,166
|
766,500
|
|
92,153
|
81,407
|
71,686
|
85,857
|
66,031
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
90,116
|
80,215
|
71,686
|
79,730
|
64,432
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
2,037
|
1,192
|
0
|
6,128
|
1,598
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
221,552
|
218,676
|
219,617
|
202,039
|
524,771
|
|
203,802
|
198,438
|
218,210
|
200,496
|
523,878
|
Nguyên giá
|
1,165,612
|
1,142,707
|
1,148,750
|
1,123,784
|
1,514,540
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-961,810
|
-944,269
|
-930,540
|
-923,288
|
-990,662
|
|
0
|
18,967
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
19,740
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
-773
|
0
|
0
|
0
|
|
17,750
|
1,270
|
1,407
|
1,543
|
893
|
Nguyên giá
|
19,740
|
3,166
|
3,166
|
3,166
|
2,395
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-1,990
|
-1,896
|
-1,759
|
-1,623
|
-1,502
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,133
|
2,689
|
2,689
|
2,689
|
2,689
|
Nguyên giá
|
3,166
|
4,753
|
4,753
|
4,753
|
4,753
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-2,032
|
-2,065
|
-2,065
|
-2,065
|
-2,065
|
|
2,516
|
7,922
|
1,774
|
36,851
|
55,631
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,516
|
7,922
|
1,774
|
36,851
|
55,631
|
|
1,100
|
15,300
|
45,300
|
45,300
|
46,400
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
1,100
|
16,400
|
46,400
|
46,400
|
46,400
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-1,100
|
-1,100
|
-1,100
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
63,469
|
61,204
|
51,183
|
59,430
|
70,978
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
63,469
|
61,204
|
51,183
|
59,430
|
68,652
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,326
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,421,015
|
1,570,254
|
1,508,198
|
1,590,538
|
1,972,044
|
|
922,153
|
1,071,466
|
1,011,969
|
1,052,220
|
1,450,012
|
|
829,474
|
998,732
|
958,308
|
1,000,664
|
1,209,315
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
554,357
|
643,129
|
610,981
|
610,550
|
737,888
|
Phải trả người bán
|
93,538
|
118,041
|
102,912
|
117,938
|
154,005
|
Người mua trả tiền trước
|
54,881
|
77,851
|
62,311
|
130,990
|
190,718
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
63
|
3,578
|
2,310
|
4,360
|
5,962
|
Phải trả người lao động
|
28,932
|
26,641
|
28,984
|
31,493
|
36,421
|
Chi phí phải trả
|
38,304
|
62,320
|
85,799
|
78,647
|
59,807
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
54,200
|
59,741
|
57,579
|
25,567
|
22,963
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
5,199
|
7,431
|
7,431
|
1,118
|
1,551
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
92,679
|
72,734
|
53,661
|
51,556
|
240,696
|
Phải trả dài hạn người bán
|
52,831
|
35,380
|
29,740
|
23,999
|
20,595
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
600
|
500
|
60
|
0
|
Vay và nợ dài hạn
|
39,849
|
36,754
|
23,421
|
27,497
|
220,101
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
498,862
|
498,788
|
496,229
|
538,318
|
522,033
|
|
498,862
|
498,788
|
496,229
|
538,318
|
522,033
|
|
259,998
|
259,998
|
259,998
|
259,998
|
259,998
|
Cổ phiếu phổ thông
|
259,998
|
259,998
|
259,998
|
259,998
|
259,998
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
43,132
|
43,132
|
43,132
|
43,132
|
43,132
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
153,656
|
153,656
|
153,656
|
153,656
|
153,656
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
143,061
|
143,061
|
143,061
|
143,061
|
143,061
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
10,595
|
10,595
|
10,595
|
10,595
|
10,595
|
|
42,076
|
42,002
|
39,443
|
81,532
|
47,998
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
15,552
|
15,552
|
15,552
|
63,550
|
7,881
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
26,524
|
26,450
|
23,891
|
17,982
|
40,117
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17,248
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|