|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
Q3/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
88,894
|
86,199
|
80,226
|
92,155
|
82,988
|
|
65,648
|
61,169
|
52,142
|
63,314
|
53,692
|
|
11,850
|
16,049
|
16,390
|
27,408
|
23,807
|
Tiền
|
2,850
|
6,049
|
6,390
|
9,408
|
9,807
|
Các khoản tương đương tiền
|
9,000
|
10,000
|
10,000
|
18,000
|
14,000
|
|
23,500
|
20,500
|
15,000
|
15,000
|
8,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
23,500
|
20,500
|
15,000
|
15,000
|
8,000
|
|
29,558
|
23,904
|
19,883
|
19,885
|
20,231
|
Phải thu khách hàng
|
19,628
|
17,804
|
17,855
|
18,539
|
18,690
|
Trả trước cho người bán
|
1,637
|
235
|
121
|
33
|
198
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
8,510
|
5,865
|
1,907
|
1,313
|
1,343
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-218
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
515
|
716
|
869
|
1,021
|
689
|
Hàng tồn kho
|
515
|
716
|
869
|
1,021
|
689
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
225
|
0
|
0
|
0
|
965
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
122
|
0
|
0
|
0
|
965
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
103
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
23,246
|
25,030
|
28,084
|
28,840
|
29,297
|
|
173
|
336
|
320
|
132
|
465
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
173
|
336
|
320
|
132
|
465
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21,886
|
23,420
|
25,116
|
25,943
|
27,202
|
|
21,750
|
23,258
|
24,927
|
25,728
|
26,959
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
68,969
|
68,767
|
68,725
|
69,736
|
72,086
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-47,220
|
-45,509
|
-43,798
|
-44,008
|
-45,126
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
136
|
162
|
189
|
216
|
243
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
428
|
428
|
428
|
428
|
428
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-292
|
-265
|
-238
|
-212
|
-185
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,120
|
1,120
|
2,120
|
2,120
|
1,620
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
300
|
300
|
1,000
|
300
|
1,000
|
Đầu tư dài hạn khác
|
820
|
820
|
0
|
1,320
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
1,120
|
500
|
620
|
|
68
|
154
|
527
|
645
|
10
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
68
|
154
|
527
|
645
|
10
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
88,894
|
86,199
|
80,226
|
92,155
|
82,988
|
|
17,754
|
17,174
|
15,051
|
29,143
|
26,792
|
|
17,721
|
17,141
|
15,018
|
29,110
|
26,760
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả người bán
|
10,076
|
8,615
|
4,349
|
6,950
|
6,579
|
Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
581
|
1,684
|
1,363
|
4,783
|
980
|
Phải trả người lao động
|
2,783
|
4,179
|
2,017
|
10,536
|
8,555
|
Chi phí phải trả
|
2,771
|
1,009
|
954
|
480
|
1,970
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
95
|
50
|
201
|
146
|
7,223
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
1,416
|
1,604
|
2,184
|
2,263
|
1,453
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
3,951
|
3,951
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
33
|
33
|
33
|
33
|
33
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
33
|
33
|
33
|
33
|
33
|
Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
71,140
|
69,025
|
65,175
|
63,012
|
56,196
|
|
71,140
|
69,025
|
65,175
|
63,012
|
56,196
|
|
40,500
|
40,500
|
40,500
|
40,500
|
40,500
|
Cổ phiếu phổ thông
|
40,500
|
40,500
|
40,500
|
40,500
|
40,500
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
-610
|
-610
|
-610
|
-610
|
-610
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2,573
|
2,573
|
2,573
|
2,573
|
2,160
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
2,573
|
2,573
|
2,573
|
2,573
|
2,160
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
28,676
|
26,561
|
22,711
|
20,549
|
14,146
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
20,655
|
20,655
|
20,549
|
0
|
5,436
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
8,021
|
5,906
|
2,162
|
20,549
|
8,711
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|