|
Q4/2017
|
Q3/2017
|
Q2/2017
|
Q1/2017
|
Q4/2016
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
779,492
|
777,828
|
739,404
|
752,727
|
782,317
|
|
255,968
|
269,274
|
220,142
|
252,632
|
291,578
|
|
74,040
|
82,078
|
72,828
|
76,792
|
84,867
|
Tiền
|
2,040
|
13,078
|
3,828
|
3,792
|
6,867
|
Các khoản tương đương tiền
|
72,000
|
69,000
|
69,000
|
73,000
|
78,000
|
|
16,464
|
7,362
|
62
|
5,068
|
5,068
|
Đầu tư ngắn hạn
|
193
|
193
|
193
|
193
|
193
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
-130
|
-132
|
-132
|
-125
|
-125
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
16,400
|
7,300
|
0
|
5,000
|
5,000
|
|
128,367
|
159,723
|
132,713
|
150,251
|
177,547
|
Phải thu khách hàng
|
180,445
|
209,988
|
190,941
|
197,057
|
236,278
|
Trả trước cho người bán
|
6,786
|
2,928
|
2,858
|
1,605
|
3,908
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
8,140
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
15,212
|
17,467
|
17,714
|
25,640
|
11,412
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-74,075
|
-78,800
|
-78,800
|
-74,051
|
-74,051
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
33,764
|
18,732
|
12,300
|
18,093
|
20,939
|
Hàng tồn kho
|
33,764
|
18,732
|
12,300
|
18,093
|
20,939
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3,334
|
1,379
|
2,240
|
2,429
|
3,157
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,043
|
890
|
1,104
|
772
|
1,149
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
2,269
|
489
|
1,110
|
1,623
|
2,008
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
23
|
0
|
26
|
33
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
523,524
|
508,554
|
519,262
|
500,095
|
490,739
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
405,506
|
410,356
|
419,943
|
419,859
|
15,037
|
|
405,506
|
410,356
|
419,943
|
419,859
|
15,037
|
Nguyên giá
|
486,703
|
486,709
|
492,108
|
489,915
|
78,722
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-81,197
|
-76,353
|
-72,165
|
-70,056
|
-63,685
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
26,103
|
452
|
80
|
0
|
398,935
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
26,103
|
452
|
80
|
0
|
398,935
|
|
70,474
|
88,636
|
90,041
|
71,176
|
67,894
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
50,250
|
47,952
|
48,257
|
47,742
|
46,570
|
Đầu tư dài hạn khác
|
20,224
|
40,684
|
41,784
|
23,434
|
21,324
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21,441
|
9,110
|
9,199
|
9,060
|
8,873
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
20,517
|
8,176
|
8,254
|
8,200
|
8,278
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
924
|
934
|
944
|
860
|
595
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
779,492
|
777,828
|
739,404
|
752,727
|
782,317
|
|
403,786
|
422,973
|
400,439
|
425,848
|
459,465
|
|
164,876
|
155,719
|
126,185
|
151,562
|
185,179
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
60,127
|
61,795
|
28,830
|
42,506
|
73,903
|
Phải trả người bán
|
42,130
|
36,879
|
45,176
|
44,884
|
46,368
|
Người mua trả tiền trước
|
15,632
|
19,156
|
12,703
|
13,400
|
19,965
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
5,917
|
5,939
|
2,664
|
3,135
|
7,554
|
Phải trả người lao động
|
12,763
|
9,319
|
24,598
|
9,148
|
11,877
|
Chi phí phải trả
|
4,319
|
1,162
|
4,714
|
10,381
|
2,951
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
10,113
|
4,439
|
4,618
|
8,276
|
3,652
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
2,423
|
2,621
|
2,882
|
3,045
|
2,121
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
11,452
|
14,409
|
0
|
16,787
|
16,787
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
238,910
|
267,253
|
274,253
|
274,286
|
274,286
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
343
|
343
|
376
|
376
|
Vay và nợ dài hạn
|
238,910
|
266,910
|
273,910
|
273,910
|
273,910
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
375,706
|
354,856
|
338,965
|
326,879
|
322,853
|
|
375,706
|
354,856
|
338,965
|
326,879
|
322,853
|
|
59,903
|
59,903
|
59,903
|
49,920
|
49,920
|
Cổ phiếu phổ thông
|
59,903
|
59,903
|
59,903
|
49,920
|
49,920
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
43,125
|
43,125
|
43,125
|
43,125
|
43,125
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
138,912
|
138,912
|
138,912
|
138,912
|
119,764
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
136,416
|
136,416
|
138,912
|
136,416
|
117,268
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,496
|
2,496
|
0
|
2,496
|
2,496
|
|
69,349
|
48,839
|
29,903
|
30,846
|
45,967
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
10,657
|
11,028
|
11,028
|
21,011
|
4,799
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
58,692
|
37,811
|
18,875
|
9,834
|
41,167
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
64,416
|
64,076
|
67,122
|
64,076
|
64,076
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|