|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,971,901
|
2,060,101
|
1,906,339
|
1,636,129
|
2,141,405
|
|
1,694,393
|
1,769,614
|
1,610,899
|
1,336,436
|
1,852,475
|
|
221,780
|
533,518
|
457,180
|
356,355
|
400,139
|
Tiền
|
75,180
|
229,918
|
83,980
|
78,406
|
159,405
|
Các khoản tương đương tiền
|
146,600
|
303,600
|
373,200
|
277,949
|
240,734
|
|
133,752
|
19,212
|
18,752
|
19,060
|
7,334
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
133,752
|
19,212
|
18,752
|
19,060
|
7,334
|
|
1,012,895
|
859,443
|
799,407
|
618,261
|
1,095,896
|
Phải thu khách hàng
|
1,047,333
|
882,855
|
821,882
|
643,080
|
1,105,335
|
Trả trước cho người bán
|
18,763
|
24,306
|
27,769
|
28,402
|
32,388
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
13,569
|
14,602
|
13,102
|
14,601
|
20,607
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-66,770
|
-62,319
|
-63,803
|
-68,188
|
-62,995
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
458
|
366
|
562
|
|
315,024
|
343,842
|
321,935
|
328,274
|
333,202
|
Hàng tồn kho
|
379,034
|
402,884
|
378,214
|
386,703
|
382,022
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-64,010
|
-59,042
|
-56,278
|
-58,429
|
-48,820
|
|
10,941
|
13,599
|
13,624
|
14,486
|
15,904
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
672
|
1,336
|
2,101
|
1,958
|
750
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
10,115
|
11,342
|
11,069
|
12,081
|
14,519
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
155
|
921
|
453
|
446
|
635
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
277,508
|
290,487
|
295,441
|
299,693
|
288,930
|
|
2,266
|
2,291
|
291
|
291
|
291
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
87
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
2,266
|
2,291
|
204
|
291
|
291
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
237,122
|
245,284
|
252,210
|
259,897
|
267,499
|
|
212,575
|
221,697
|
228,311
|
235,687
|
242,978
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
416,614
|
453,368
|
452,377
|
459,667
|
459,001
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-204,039
|
-231,671
|
-224,066
|
-223,980
|
-216,023
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
24,546
|
23,587
|
23,899
|
24,210
|
24,522
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
31,040
|
29,889
|
29,889
|
30,004
|
30,004
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-6,494
|
-6,302
|
-5,990
|
-5,794
|
-5,483
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
68
|
122
|
54
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
68
|
122
|
54
|
|
2,406
|
3,767
|
4,582
|
5,242
|
4,670
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,406
|
3,767
|
4,582
|
5,242
|
4,670
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
35,715
|
39,145
|
38,289
|
34,140
|
16,415
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
10,378
|
14,530
|
11,141
|
11,734
|
5,605
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
25,337
|
24,614
|
27,148
|
22,407
|
10,811
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,971,901
|
2,060,101
|
1,906,339
|
1,636,129
|
2,141,405
|
|
1,066,493
|
1,176,280
|
1,014,170
|
705,427
|
1,193,897
|
|
1,050,915
|
1,148,462
|
985,923
|
677,209
|
1,168,672
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
603,152
|
493,104
|
476,312
|
261,463
|
649,507
|
Phải trả người bán
|
135,711
|
353,443
|
191,255
|
206,593
|
323,920
|
Người mua trả tiền trước
|
119,588
|
137,382
|
125,078
|
91,225
|
81,713
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
8,662
|
7,753
|
11,709
|
7,632
|
3,927
|
Phải trả người lao động
|
14,928
|
8,282
|
6,591
|
6,963
|
5,191
|
Chi phí phải trả
|
101,123
|
65,184
|
95,253
|
66,755
|
74,798
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
32,789
|
49,393
|
43,948
|
3,529
|
3,233
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
11,410
|
12,180
|
13,598
|
11,478
|
17,819
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
606
|
641
|
676
|
711
|
746
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
22,946
|
21,099
|
21,503
|
20,859
|
7,818
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15,579
|
27,818
|
28,247
|
28,218
|
25,225
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
310
|
2,903
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7,901
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,214
|
7,119
|
7,730
|
8,327
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
3,927
|
13,211
|
13,211
|
13,211
|
13,211
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
8,438
|
7,488
|
7,306
|
6,370
|
1,211
|
|
905,407
|
883,821
|
892,170
|
930,702
|
947,508
|
|
902,335
|
881,796
|
890,345
|
928,627
|
945,433
|
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
Cổ phiếu phổ thông
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
18,965
|
18,965
|
18,965
|
18,965
|
18,965
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
2,673
|
2,673
|
2,724
|
2,742
|
2,742
|
|
153,709
|
154,981
|
154,981
|
155,177
|
155,177
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
153,709
|
154,981
|
154,981
|
155,177
|
155,177
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
87,864
|
65,602
|
73,059
|
87,054
|
100,647
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
74,676
|
80,380
|
80,380
|
99,864
|
104,229
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
13,188
|
-14,778
|
-7,321
|
-12,810
|
-3,582
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
139,125
|
139,574
|
140,614
|
164,689
|
167,902
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
3,072
|
2,025
|
1,825
|
2,075
|
2,075
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
3,072
|
2,025
|
1,825
|
2,075
|
2,075
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|