|
Q3/2019
|
Q2/2019
|
Q1/2019
|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
785,633
|
994,645
|
913,164
|
945,374
|
830,223
|
|
476,337
|
679,199
|
591,993
|
615,362
|
487,878
|
|
67,749
|
249,015
|
135,533
|
146,644
|
189,091
|
Tiền
|
35,110
|
38,618
|
24,031
|
46,139
|
51,741
|
Các khoản tương đương tiền
|
32,639
|
210,397
|
111,502
|
100,505
|
137,349
|
|
87,500
|
67,500
|
114,418
|
113,848
|
35,843
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
87,500
|
67,500
|
114,418
|
113,848
|
35,843
|
|
265,718
|
321,923
|
316,965
|
333,552
|
237,478
|
Phải thu khách hàng
|
164,462
|
223,811
|
238,908
|
223,886
|
202,387
|
Trả trước cho người bán
|
4,085
|
3,592
|
1,145
|
3,324
|
13,636
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
104,516
|
101,865
|
83,684
|
113,240
|
28,401
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,345
|
-7,345
|
-6,773
|
-6,898
|
-6,945
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
34,486
|
19,895
|
19,176
|
20,032
|
24,222
|
Hàng tồn kho
|
34,486
|
19,895
|
19,176
|
20,032
|
24,222
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
20,884
|
20,866
|
5,900
|
1,286
|
1,244
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,343
|
1,279
|
982
|
1,286
|
1,244
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
13,344
|
13,196
|
4,918
|
0
|
0
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
6,197
|
6,391
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
309,296
|
315,446
|
321,171
|
330,011
|
342,345
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
296,574
|
298,378
|
305,162
|
313,481
|
316,461
|
|
296,295
|
298,029
|
304,744
|
312,994
|
315,904
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
596,940
|
589,754
|
587,900
|
587,867
|
582,469
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-300,645
|
-291,725
|
-283,156
|
-274,873
|
-266,565
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
279
|
348
|
418
|
488
|
557
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
1,639
|
1,639
|
1,639
|
1,639
|
1,639
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-1,361
|
-1,291
|
-1,221
|
-1,152
|
-1,082
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3,833
|
7,567
|
6,756
|
6,339
|
8,188
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,833
|
7,567
|
6,756
|
6,339
|
8,188
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8,890
|
9,501
|
9,253
|
10,191
|
17,696
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
7,524
|
8,192
|
8,067
|
8,990
|
16,530
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,365
|
1,310
|
1,186
|
1,201
|
1,166
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
785,633
|
994,645
|
913,164
|
945,374
|
830,223
|
|
269,958
|
487,160
|
381,615
|
419,432
|
327,729
|
|
269,958
|
487,160
|
381,615
|
419,432
|
327,729
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả người bán
|
135,463
|
308,166
|
127,903
|
177,737
|
142,127
|
Người mua trả tiền trước
|
13,145
|
11,573
|
9,920
|
19,310
|
31,448
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
932
|
507
|
499
|
1,792
|
1,988
|
Phải trả người lao động
|
7,545
|
9,735
|
10,204
|
15,727
|
7,469
|
Chi phí phải trả
|
87,372
|
100,665
|
210,699
|
181,987
|
118,148
|
Phải trả nội bộ
|
19,030
|
0
|
19,355
|
19,420
|
20,082
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,713
|
49,938
|
2,253
|
1,815
|
2,126
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
4,758
|
6,576
|
782
|
1,644
|
4,342
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
515,675
|
507,485
|
531,549
|
525,941
|
502,494
|
|
515,675
|
507,485
|
531,549
|
525,941
|
502,494
|
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
Cổ phiếu phổ thông
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
47,392
|
47,392
|
34,595
|
34,595
|
34,595
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
47,392
|
47,392
|
34,595
|
34,595
|
34,595
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
68,283
|
60,093
|
96,954
|
91,347
|
67,899
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
43,497
|
43,497
|
90,693
|
48,036
|
41,907
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
24,786
|
16,596
|
6,261
|
43,311
|
25,993
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010)
|
|
|
|
|
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|