|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
Q3/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
79,572,266
|
80,186,726
|
81,228,456
|
81,385,202
|
85,192,429
|
|
19,940,351
|
19,891,289
|
20,032,892
|
18,796,561
|
21,461,010
|
|
4,514,278
|
1,925,544
|
3,033,746
|
4,889,503
|
3,910,665
|
Tiền
|
3,398,194
|
749,644
|
992,846
|
2,996,003
|
2,830,996
|
Các khoản tương đương tiền
|
1,116,084
|
1,175,900
|
2,040,900
|
1,893,500
|
1,079,670
|
|
1,413,320
|
1,411,320
|
1,600,000
|
1,771,000
|
862,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
1,413,320
|
1,411,320
|
1,600,000
|
1,771,000
|
862,000
|
|
10,812,781
|
13,503,027
|
12,365,571
|
8,947,168
|
13,761,612
|
Phải thu khách hàng
|
10,181,519
|
12,921,729
|
11,894,249
|
8,494,115
|
9,617,570
|
Trả trước cho người bán
|
271,594
|
351,538
|
270,159
|
171,653
|
537,988
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
360,029
|
230,612
|
202,015
|
282,628
|
3,606,791
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-361
|
-852
|
-852
|
-1,228
|
-738
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3,107,966
|
3,016,554
|
2,994,979
|
3,080,371
|
2,904,382
|
Hàng tồn kho
|
3,108,091
|
3,017,542
|
2,995,915
|
3,081,308
|
2,904,788
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-125
|
-988
|
-937
|
-937
|
-406
|
|
92,006
|
34,844
|
38,596
|
108,519
|
22,351
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
51,830
|
11,981
|
22,213
|
2,626
|
16,795
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
37,179
|
21,597
|
14,665
|
92,346
|
4,835
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
2,997
|
1,267
|
1,718
|
13,548
|
722
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
59,631,916
|
60,295,437
|
61,195,564
|
62,588,641
|
63,731,419
|
|
3,266
|
4,026
|
769
|
769
|
781
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
3,266
|
4,026
|
769
|
769
|
781
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
54,846,391
|
54,957,270
|
55,781,594
|
56,869,179
|
57,839,696
|
|
54,775,880
|
54,887,974
|
55,711,823
|
56,804,027
|
57,774,034
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
109,802,298
|
108,889,718
|
108,554,921
|
109,272,069
|
109,007,372
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-55,026,417
|
-54,001,744
|
-52,843,098
|
-52,468,041
|
-51,233,338
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
70,511
|
69,296
|
69,771
|
65,152
|
65,662
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
91,292
|
89,486
|
89,416
|
83,266
|
83,266
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-20,781
|
-20,189
|
-19,645
|
-18,114
|
-17,604
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2,487,273
|
3,193,726
|
3,501,455
|
3,788,284
|
3,931,019
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,487,273
|
3,193,726
|
3,501,455
|
3,788,284
|
3,931,019
|
|
1,920,297
|
1,859,395
|
1,828,483
|
1,830,594
|
1,873,176
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,386,943
|
1,340,583
|
1,340,583
|
1,341,624
|
1,287,524
|
Đầu tư dài hạn khác
|
536,837
|
522,295
|
517,815
|
518,885
|
518,885
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,483
|
-3,483
|
-29,915
|
-29,915
|
-33,233
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100,000
|
|
374,689
|
281,021
|
83,262
|
99,815
|
86,748
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
125,781
|
29,975
|
33,511
|
35,960
|
36,745
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
13,880
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
248,907
|
251,046
|
49,751
|
49,975
|
50,002
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
79,572,266
|
80,186,726
|
81,228,456
|
81,385,202
|
85,192,429
|
|
69,766,388
|
69,696,913
|
70,940,711
|
71,594,804
|
73,832,642
|
|
14,472,033
|
10,319,331
|
12,191,343
|
12,903,427
|
7,082,278
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
5,426,788
|
2,046,199
|
3,421,891
|
4,804,802
|
604,286
|
Phải trả người bán
|
4,865,692
|
5,199,856
|
5,474,556
|
6,131,548
|
3,868,936
|
Người mua trả tiền trước
|
915
|
0
|
82
|
34
|
0
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
151,253
|
207,377
|
228,013
|
221,091
|
154,321
|
Phải trả người lao động
|
135,135
|
15,898
|
106,636
|
279,657
|
45,221
|
Chi phí phải trả
|
201,614
|
789,731
|
618,078
|
101,898
|
547,082
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,309,049
|
1,810,929
|
2,162,060
|
988,306
|
1,653,842
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
267,256
|
174,553
|
166,992
|
289,958
|
204,068
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
15,952
|
8,361
|
12,191
|
15,890
|
4,522
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
98,377
|
66,427
|
843
|
70,242
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
55,294,355
|
59,377,582
|
58,749,369
|
58,691,376
|
66,750,364
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
7,919
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vay và nợ dài hạn
|
54,911,610
|
58,983,469
|
58,347,335
|
58,297,263
|
66,341,092
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
382,745
|
394,114
|
394,114
|
394,114
|
409,272
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9,805,879
|
10,489,813
|
10,287,744
|
9,790,399
|
11,359,787
|
|
9,805,879
|
10,489,813
|
10,287,744
|
9,790,399
|
11,359,787
|
|
10,478,235
|
10,463,692
|
10,463,692
|
10,561,945
|
10,561,945
|
Cổ phiếu phổ thông
|
10,478,235
|
10,463,692
|
10,463,692
|
10,561,945
|
10,561,945
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
6,015
|
6,015
|
6,015
|
6,015
|
6,015
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
128,981
|
126,217
|
126,003
|
130,375
|
130,375
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-2,378,304
|
-2,023,366
|
-2,260,953
|
-2,449,197
|
-924,153
|
|
378,458
|
302,193
|
284,902
|
307,146
|
250,677
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
362,518
|
286,253
|
268,962
|
291,206
|
234,737
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
15,940
|
15,940
|
15,940
|
15,940
|
15,940
|
|
853,492
|
1,264,528
|
1,291,679
|
881,358
|
1,025,219
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
853,492
|
1,258,536
|
881,350
|
787,302
|
1,028,299
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
0
|
5,992
|
410,329
|
94,056
|
-3,080
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
339,002
|
350,534
|
376,407
|
352,758
|
309,710
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|