|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
Q3/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
97,287
|
98,653
|
98,357
|
99,710
|
100,015
|
|
17,754
|
17,657
|
15,764
|
15,319
|
14,575
|
|
4,875
|
4,112
|
2,608
|
3,018
|
2,360
|
Tiền
|
457
|
807
|
1,306
|
937
|
304
|
Các khoản tương đương tiền
|
4,418
|
3,305
|
1,302
|
2,081
|
2,056
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12,053
|
12,899
|
12,373
|
11,504
|
11,656
|
Phải thu khách hàng
|
1,465
|
2,150
|
1,645
|
1,287
|
1,418
|
Trả trước cho người bán
|
10,402
|
10,540
|
10,476
|
9,986
|
10,074
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
186
|
210
|
252
|
231
|
164
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
358
|
318
|
414
|
349
|
320
|
Hàng tồn kho
|
358
|
318
|
414
|
349
|
320
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
469
|
328
|
369
|
448
|
238
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
322
|
181
|
222
|
301
|
91
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
147
|
147
|
147
|
147
|
147
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
79,533
|
80,995
|
82,593
|
84,392
|
85,440
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
76,721
|
77,928
|
79,136
|
80,343
|
81,551
|
|
75,165
|
76,372
|
77,579
|
78,787
|
79,994
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
108,081
|
108,081
|
108,081
|
108,081
|
108,081
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-32,916
|
-31,709
|
-30,501
|
-29,294
|
-28,086
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,556
|
1,556
|
1,556
|
1,556
|
1,556
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
1,556
|
1,556
|
1,556
|
1,556
|
1,556
|
Hao mòn TSCĐVH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2,290
|
2,290
|
2,290
|
2,290
|
2,145
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,290
|
2,290
|
2,290
|
2,290
|
2,145
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
522
|
777
|
1,167
|
1,759
|
1,744
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
522
|
777
|
1,167
|
1,759
|
1,744
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
97,287
|
98,653
|
98,357
|
99,710
|
100,015
|
|
21,979
|
23,158
|
23,605
|
25,146
|
25,433
|
|
13,358
|
13,306
|
12,522
|
12,831
|
11,887
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
4,926
|
4,926
|
4,926
|
4,926
|
4,926
|
Phải trả người bán
|
4,058
|
4,061
|
3,805
|
4,466
|
3,790
|
Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
545
|
585
|
405
|
510
|
459
|
Phải trả người lao động
|
753
|
703
|
545
|
747
|
624
|
Chi phí phải trả
|
116
|
123
|
133
|
144
|
143
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,954
|
2,902
|
2,702
|
2,032
|
1,938
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8,620
|
9,852
|
11,083
|
12,315
|
13,546
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vay và nợ dài hạn
|
8,620
|
9,852
|
11,083
|
12,315
|
13,546
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
75,308
|
75,495
|
74,752
|
74,564
|
74,582
|
|
75,308
|
75,495
|
74,752
|
74,564
|
74,582
|
|
86,423
|
86,423
|
86,423
|
86,423
|
86,423
|
Cổ phiếu phổ thông
|
86,423
|
86,423
|
86,423
|
86,423
|
86,423
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-39
|
-39
|
-39
|
-39
|
-39
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
53
|
53
|
53
|
53
|
53
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
53
|
53
|
53
|
53
|
53
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
-11,129
|
-10,942
|
-11,685
|
-11,873
|
-11,855
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-11,873
|
-11,873
|
-11,873
|
-12,297
|
-12,297
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
744
|
930
|
187
|
424
|
442
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|