|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,121,621
|
9,296,463
|
9,656,698
|
9,214,184
|
10,174,453
|
|
4,101,609
|
5,197,613
|
5,516,424
|
5,109,078
|
6,128,664
|
|
460,998
|
83,007
|
123,533
|
178,708
|
93,061
|
Tiền
|
219,261
|
63,373
|
101,599
|
132,742
|
32,635
|
Các khoản tương đương tiền
|
241,737
|
19,634
|
21,935
|
45,966
|
60,426
|
|
197,635
|
189,318
|
183,670
|
483,308
|
414,943
|
Đầu tư ngắn hạn
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
197,626
|
189,309
|
183,661
|
483,298
|
414,933
|
|
744,349
|
1,026,939
|
1,001,617
|
915,341
|
1,107,025
|
Phải thu khách hàng
|
616,323
|
897,810
|
862,099
|
851,296
|
1,008,129
|
Trả trước cho người bán
|
127,071
|
127,897
|
131,654
|
62,776
|
72,921
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
3,314
|
3,291
|
10,025
|
3,431
|
28,136
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,358
|
-2,058
|
-2,161
|
-2,161
|
-2,161
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2,420,511
|
3,570,611
|
3,847,758
|
3,187,602
|
4,090,178
|
Hàng tồn kho
|
2,420,511
|
3,570,611
|
3,847,758
|
3,187,602
|
4,090,178
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
278,115
|
327,737
|
359,846
|
344,118
|
423,458
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
26,521
|
18,434
|
21,130
|
27,706
|
36,326
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
249,707
|
309,303
|
338,716
|
316,412
|
387,132
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
1,888
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4,020,012
|
4,098,850
|
4,140,274
|
4,105,106
|
4,045,790
|
|
3,436
|
3,419
|
3,698
|
3,694
|
3,693
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
3,436
|
3,419
|
3,698
|
3,694
|
3,693
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3,532,029
|
3,615,068
|
3,689,124
|
3,780,971
|
3,859,555
|
|
3,272,054
|
3,353,391
|
3,415,468
|
3,504,920
|
3,581,108
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
4,588,722
|
4,565,715
|
4,520,782
|
4,508,150
|
4,482,664
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-1,316,668
|
-1,212,323
|
-1,105,313
|
-1,003,230
|
-901,555
|
|
0
|
0
|
10,276
|
10,964
|
11,652
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
13,751
|
13,751
|
13,751
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
-3,475
|
-2,787
|
-2,100
|
|
259,975
|
261,676
|
263,379
|
265,087
|
266,795
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
279,070
|
279,070
|
279,070
|
279,070
|
279,070
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-19,095
|
-17,394
|
-15,691
|
-13,983
|
-12,275
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
443,787
|
384,167
|
350,673
|
224,940
|
132,823
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
443,787
|
384,167
|
350,673
|
224,940
|
132,823
|
|
9,190
|
77,000
|
77,000
|
72,000
|
24,000
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
72,000
|
72,000
|
72,000
|
24,000
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
9,190
|
5,000
|
5,000
|
0
|
0
|
|
31,569
|
19,197
|
19,779
|
23,501
|
25,718
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
31,569
|
19,197
|
19,779
|
23,501
|
25,435
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
283
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,121,621
|
9,296,463
|
9,656,698
|
9,214,184
|
10,174,453
|
|
5,150,444
|
6,151,835
|
6,512,804
|
6,152,603
|
7,233,998
|
|
3,924,014
|
4,810,255
|
5,189,068
|
4,461,283
|
5,477,992
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
3,200,973
|
4,117,393
|
4,268,413
|
3,503,378
|
4,424,504
|
Phải trả người bán
|
547,908
|
492,226
|
649,775
|
736,922
|
777,334
|
Người mua trả tiền trước
|
72,237
|
84,351
|
73,390
|
132,623
|
155,995
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
332
|
38,801
|
116,514
|
34,663
|
44,678
|
Phải trả người lao động
|
24,939
|
15,525
|
23,077
|
16,764
|
30,302
|
Chi phí phải trả
|
18,515
|
4,007
|
92
|
95
|
2,210
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
10,683
|
9,503
|
9,062
|
8,960
|
15,065
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
48,426
|
48,450
|
48,744
|
27,877
|
27,904
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,226,429
|
1,341,580
|
1,323,736
|
1,691,320
|
1,756,006
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
900
|
900
|
900
|
900
|
1,299
|
Vay và nợ dài hạn
|
1,225,105
|
1,340,181
|
1,322,685
|
1,690,133
|
1,754,707
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
424
|
499
|
151
|
286
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2,971,177
|
3,144,628
|
3,143,895
|
3,061,581
|
2,940,455
|
|
2,971,177
|
3,144,628
|
3,143,895
|
3,061,581
|
2,940,455
|
|
1,819,999
|
1,819,999
|
1,819,999
|
1,300,000
|
1,300,000
|
Cổ phiếu phổ thông
|
1,819,999
|
1,819,999
|
1,819,999
|
1,300,000
|
1,300,000
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
766,256
|
766,256
|
766,256
|
766,256
|
766,256
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
71,945
|
71,945
|
71,945
|
43,645
|
43,645
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
37,358
|
37,358
|
37,358
|
23,207
|
23,207
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
34,588
|
34,588
|
34,588
|
20,438
|
20,438
|
|
312,977
|
486,429
|
485,695
|
951,681
|
830,555
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
257,907
|
255,655
|
255,655
|
830,555
|
253,042
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
55,071
|
230,774
|
230,040
|
121,126
|
577,512
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|