|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
Q3/2017
|
Q2/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
102,677
|
79,129
|
114,794
|
100,647
|
95,647
|
|
68,165
|
45,417
|
78,913
|
63,624
|
57,590
|
|
30,823
|
13,981
|
50,175
|
33,651
|
28,418
|
Tiền
|
8,893
|
2,301
|
10,175
|
6,651
|
10,418
|
Các khoản tương đương tiền
|
21,930
|
11,680
|
40,000
|
27,000
|
18,000
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18,760
|
12,528
|
8,287
|
16,575
|
10,150
|
Phải thu khách hàng
|
17,700
|
11,353
|
8,087
|
16,127
|
9,733
|
Trả trước cho người bán
|
871
|
1,088
|
180
|
374
|
345
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
200
|
96
|
29
|
83
|
82
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14,467
|
13,042
|
15,270
|
9,615
|
16,700
|
Hàng tồn kho
|
15,582
|
14,157
|
16,385
|
12,678
|
19,762
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,115
|
-1,115
|
-1,115
|
-3,063
|
-3,063
|
|
4,116
|
5,867
|
5,182
|
3,783
|
2,322
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
632
|
277
|
388
|
480
|
453
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
3,483
|
5,590
|
4,794
|
3,304
|
1,869
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
34,512
|
33,712
|
35,881
|
37,023
|
38,057
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
33,445
|
33,115
|
35,205
|
36,220
|
37,148
|
|
29,810
|
29,467
|
31,543
|
32,545
|
33,459
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
53,188
|
51,912
|
55,074
|
55,074
|
56,006
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-23,379
|
-22,445
|
-23,531
|
-22,529
|
-22,547
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3,635
|
3,649
|
3,662
|
3,675
|
3,689
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
3,845
|
3,845
|
3,845
|
3,845
|
3,845
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-210
|
-197
|
-183
|
-170
|
-157
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,067
|
597
|
676
|
803
|
909
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
1,067
|
597
|
676
|
803
|
909
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
102,677
|
79,129
|
114,794
|
100,647
|
95,647
|
|
21,656
|
14,265
|
26,785
|
24,028
|
16,445
|
|
21,556
|
14,165
|
26,685
|
23,928
|
16,345
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả người bán
|
4,883
|
3,484
|
4,814
|
4,249
|
4,710
|
Người mua trả tiền trước
|
3,229
|
3,108
|
4,542
|
3,848
|
1,776
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
6,690
|
2,535
|
13,532
|
9,990
|
5,160
|
Phải trả người lao động
|
2,631
|
2,280
|
0
|
2,160
|
1,877
|
Chi phí phải trả
|
1,365
|
600
|
3,758
|
1,707
|
1,138
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,759
|
2,158
|
39
|
1,975
|
1,684
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
81,020
|
64,864
|
88,009
|
76,619
|
79,202
|
|
81,020
|
64,864
|
88,009
|
76,619
|
79,202
|
|
54,955
|
54,955
|
54,955
|
54,955
|
54,955
|
Cổ phiếu phổ thông
|
54,955
|
54,955
|
54,955
|
54,955
|
54,955
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1
|
-1
|
0
|
-4
|
-4
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
26,067
|
9,911
|
33,054
|
21,668
|
24,251
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
228
|
228
|
3,895
|
3,895
|
3,895
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
25,839
|
9,683
|
29,159
|
17,773
|
20,356
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|