|
Q2/2017
|
Q1/2017
|
Q3/2016
|
Q2/2016
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
221,240
|
172,639
|
169,524
|
337,929
|
|
|
170,776
|
122,871
|
100,347
|
268,270
|
|
|
37,312
|
4,093
|
6,105
|
11,508
|
|
Tiền
|
3,312
|
4,093
|
6,105
|
5,508
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
34,000
|
0
|
0
|
6,000
|
|
|
94,500
|
77,500
|
44,000
|
4,000
|
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
94,500
|
77,500
|
44,000
|
4,000
|
|
|
9,812
|
10,949
|
14,467
|
215,790
|
|
Phải thu khách hàng
|
8,455
|
8,218
|
11,409
|
12,977
|
|
Trả trước cho người bán
|
1,768
|
3,048
|
851
|
1,447
|
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Các khoản phải thu khác
|
646
|
740
|
3,044
|
202,203
|
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,057
|
-1,057
|
-837
|
-837
|
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
29,087
|
30,329
|
35,775
|
36,889
|
|
Hàng tồn kho
|
29,333
|
30,575
|
36,443
|
37,556
|
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-246
|
-246
|
-667
|
-667
|
|
|
64
|
0
|
0
|
82
|
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
64
|
0
|
0
|
0
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
82
|
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
50,465
|
49,768
|
69,177
|
69,659
|
|
|
47
|
47
|
47
|
47
|
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải thu dài hạn khác
|
47
|
47
|
47
|
47
|
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
33,011
|
32,749
|
52,107
|
52,322
|
|
|
28,390
|
28,126
|
29,230
|
29,227
|
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
100,981
|
99,525
|
99,734
|
98,984
|
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-72,592
|
-71,399
|
-70,504
|
-69,757
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4,621
|
4,623
|
22,877
|
23,095
|
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
5,691
|
5,691
|
26,284
|
26,284
|
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-1,070
|
-1,068
|
-3,407
|
-3,189
|
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
14,892
|
15,159
|
15,802
|
16,068
|
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
30,880
|
30,880
|
30,880
|
30,880
|
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
-15,988
|
-15,721
|
-15,078
|
-14,812
|
|
|
646
|
646
|
323
|
323
|
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
646
|
646
|
323
|
323
|
|
|
90
|
90
|
90
|
90
|
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Đầu tư dài hạn khác
|
90
|
90
|
90
|
90
|
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
1,779
|
1,077
|
808
|
808
|
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
1,154
|
452
|
0
|
0
|
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
625
|
625
|
808
|
808
|
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
221,240
|
172,639
|
169,524
|
337,929
|
|
|
73,141
|
29,497
|
25,161
|
197,599
|
|
|
15,731
|
27,508
|
24,391
|
196,754
|
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
130
|
7,616
|
10,155
|
4,091
|
|
Phải trả người bán
|
3,046
|
3,628
|
3,657
|
3,842
|
|
Người mua trả tiền trước
|
285
|
942
|
1,644
|
515
|
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,674
|
1,815
|
2,075
|
1,194
|
|
Phải trả người lao động
|
3,320
|
1,912
|
1,984
|
1,215
|
|
Chi phí phải trả
|
665
|
239
|
748
|
217
|
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
911
|
5,408
|
1,193
|
182,084
|
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
5,699
|
5,947
|
2,934
|
3,595
|
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
57,410
|
1,989
|
770
|
845
|
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải trả dài hạn khác
|
1,910
|
1,979
|
770
|
845
|
|
Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
55,500
|
10
|
0
|
0
|
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
148,100
|
143,141
|
144,363
|
140,330
|
|
|
148,100
|
143,141
|
144,363
|
140,330
|
|
|
55,500
|
55,500
|
55,500
|
55,500
|
|
Cổ phiếu phổ thông
|
55,500
|
55,500
|
55,500
|
55,500
|
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
17,381
|
17,381
|
17,381
|
17,381
|
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
39,668
|
39,668
|
34,727
|
34,727
|
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
39,668
|
39,668
|
34,727
|
34,727
|
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
35,552
|
30,593
|
36,756
|
32,723
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
26,988
|
26,988
|
22,155
|
22,155
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
8,563
|
3,605
|
14,602
|
10,568
|
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|