|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
256,864
|
254,132
|
261,668
|
259,201
|
256,813
|
|
56,595
|
49,967
|
53,949
|
47,695
|
38,222
|
|
29,464
|
23,316
|
29,364
|
16,919
|
13,888
|
Tiền
|
28,464
|
16,316
|
9,321
|
6,919
|
5,888
|
Các khoản tương đương tiền
|
1,000
|
7,000
|
20,044
|
10,000
|
8,000
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
24,225
|
23,552
|
22,325
|
27,650
|
21,656
|
Phải thu khách hàng
|
22,666
|
20,583
|
19,293
|
25,782
|
22,069
|
Trả trước cho người bán
|
1,518
|
2,192
|
1,852
|
557
|
237
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
995
|
1,731
|
2,135
|
2,456
|
495
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-955
|
-955
|
-955
|
-1,145
|
-1,145
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2,864
|
2,994
|
2,096
|
2,302
|
2,130
|
Hàng tồn kho
|
2,864
|
2,994
|
2,096
|
2,302
|
2,130
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
43
|
104
|
164
|
825
|
548
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
72
|
134
|
291
|
507
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
43
|
32
|
30
|
534
|
41
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
200,269
|
204,165
|
207,719
|
211,505
|
218,592
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
181,634
|
188,711
|
188,922
|
196,727
|
203,180
|
|
181,429
|
188,487
|
188,678
|
196,463
|
202,897
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
503,831
|
505,307
|
497,819
|
497,819
|
495,892
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-322,402
|
-316,820
|
-309,140
|
-301,355
|
-292,995
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
205
|
224
|
244
|
264
|
284
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
396
|
396
|
396
|
396
|
396
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-191
|
-172
|
-152
|
-132
|
-112
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
620
|
4,443
|
20
|
774
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
620
|
4,443
|
20
|
774
|
|
4,860
|
4,860
|
4,860
|
4,860
|
4,860
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,860
|
4,860
|
4,860
|
4,860
|
4,860
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13,775
|
9,974
|
9,494
|
9,898
|
9,777
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
13,775
|
9,974
|
9,494
|
9,898
|
9,777
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
256,864
|
254,132
|
261,668
|
259,201
|
256,813
|
|
25,016
|
25,861
|
37,032
|
18,876
|
20,526
|
|
25,016
|
25,861
|
37,032
|
18,876
|
20,526
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
0
|
6,844
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả người bán
|
6,676
|
3,674
|
4,296
|
3,698
|
4,101
|
Người mua trả tiền trước
|
213
|
180
|
779
|
506
|
36
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,389
|
2,205
|
1,518
|
1,990
|
862
|
Phải trả người lao động
|
11,304
|
7,054
|
6,750
|
8,000
|
11,795
|
Chi phí phải trả
|
2,582
|
2,634
|
2,975
|
2,729
|
2,500
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,594
|
1,789
|
18,602
|
1,954
|
1,206
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
1,257
|
1,481
|
2,111
|
0
|
27
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
231,848
|
228,271
|
224,636
|
240,325
|
236,287
|
|
231,848
|
228,271
|
224,636
|
240,325
|
236,287
|
|
215,172
|
215,172
|
215,172
|
215,172
|
215,172
|
Cổ phiếu phổ thông
|
215,172
|
215,172
|
215,172
|
215,172
|
215,172
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
16,676
|
13,099
|
9,464
|
25,153
|
21,115
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
392
|
553
|
553
|
21,101
|
159
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
16,284
|
12,546
|
8,911
|
4,052
|
20,956
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|