|
Q2/2015
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
29,830
|
|
|
|
|
|
19,688
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
Tiền
|
5
|
|
|
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
|
|
|
|
192
|
|
|
|
|
Phải thu khách hàng
|
581
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
94
|
|
|
|
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
|
|
|
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
Các khoản phải thu khác
|
24
|
|
|
|
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-506
|
|
|
|
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
|
|
|
|
|
19,491
|
|
|
|
|
Hàng tồn kho
|
20,995
|
|
|
|
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,504
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
0
|
|
|
|
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
0
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
|
|
|
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
|
10,141
|
|
|
|
|
|
193
|
|
|
|
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
|
|
|
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
|
|
|
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
|
|
|
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
Phải thu dài hạn khác
|
193
|
|
|
|
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
|
|
|
|
|
4,189
|
|
|
|
|
|
3,881
|
|
|
|
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
14,461
|
|
|
|
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-10,580
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
|
|
|
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
|
|
|
|
|
308
|
|
|
|
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
432
|
|
|
|
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-124
|
|
|
|
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
|
38
|
|
|
|
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
38
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
|
|
|
|
5,721
|
|
|
|
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
671
|
|
|
|
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
5,051
|
|
|
|
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
|
|
|
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
29,830
|
|
|
|
|
|
8,826
|
|
|
|
|
|
4,527
|
|
|
|
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,280
|
|
|
|
|
Phải trả người bán
|
768
|
|
|
|
|
Người mua trả tiền trước
|
1,367
|
|
|
|
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
596
|
|
|
|
|
Phải trả người lao động
|
62
|
|
|
|
|
Chi phí phải trả
|
0
|
|
|
|
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
|
|
|
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
416
|
|
|
|
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
38
|
|
|
|
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
|
|
|
|
|
4,299
|
|
|
|
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
|
|
|
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
Vay và nợ dài hạn
|
4,299
|
|
|
|
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
|
|
|
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
|
|
|
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
|
|
|
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
|
21,004
|
|
|
|
|
|
21,004
|
|
|
|
|
|
31,600
|
|
|
|
|
Cổ phiếu phổ thông
|
31,600
|
|
|
|
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
7,038
|
|
|
|
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
|
|
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
|
2,535
|
|
|
|
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
2,535
|
|
|
|
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
|
|
|
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
|
-20,169
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-18,890
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
-1,278
|
|
|
|
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
|
|
|
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|