|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
341,243
|
321,972
|
316,806
|
299,642
|
349,477
|
|
144,390
|
132,274
|
128,740
|
136,665
|
189,086
|
|
37,192
|
29,176
|
19,446
|
17,982
|
20,015
|
Tiền
|
22,206
|
14,166
|
18,436
|
12,947
|
13,215
|
Các khoản tương đương tiền
|
14,986
|
15,010
|
1,010
|
5,035
|
6,800
|
|
634
|
570
|
570
|
570
|
9,604
|
Đầu tư ngắn hạn
|
634
|
570
|
570
|
570
|
9,604
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
76,803
|
71,208
|
75,487
|
83,970
|
128,963
|
Phải thu khách hàng
|
79,860
|
74,647
|
84,373
|
80,227
|
137,713
|
Trả trước cho người bán
|
8,766
|
8,671
|
3,269
|
13,351
|
1,865
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
6,037
|
5,728
|
6,287
|
6,327
|
5,320
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17,860
|
-17,838
|
-18,442
|
-15,936
|
-15,936
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
29,726
|
31,295
|
33,211
|
34,118
|
30,480
|
Hàng tồn kho
|
31,277
|
32,846
|
34,762
|
35,669
|
32,031
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,551
|
-1,551
|
-1,551
|
-1,551
|
-1,551
|
|
34
|
24
|
26
|
24
|
24
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
24
|
24
|
26
|
24
|
24
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
196,854
|
189,699
|
188,066
|
162,977
|
160,391
|
|
1,297
|
1,297
|
1,286
|
1,286
|
1,065
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
1,297
|
1,297
|
1,286
|
1,286
|
1,065
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
161,985
|
156,283
|
160,145
|
136,328
|
134,037
|
|
157,496
|
155,090
|
158,946
|
135,122
|
132,825
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
380,918
|
370,673
|
366,350
|
334,146
|
325,588
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-223,422
|
-215,584
|
-207,404
|
-199,024
|
-192,763
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4,489
|
1,194
|
1,200
|
1,206
|
1,212
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
8,696
|
5,380
|
5,380
|
5,380
|
5,380
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-4,207
|
-4,186
|
-4,180
|
-4,174
|
-4,168
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9,452
|
6,398
|
3,911
|
854
|
284
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9,452
|
6,398
|
3,911
|
854
|
284
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
24,120
|
25,720
|
22,723
|
24,510
|
25,005
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
21,397
|
22,678
|
19,292
|
20,526
|
21,679
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
480
|
582
|
753
|
221
|
215
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
2,243
|
2,460
|
2,677
|
3,763
|
3,112
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
341,243
|
321,972
|
316,806
|
299,642
|
349,477
|
|
80,671
|
64,283
|
71,208
|
59,175
|
118,395
|
|
79,684
|
63,297
|
70,221
|
58,188
|
117,408
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
0
|
0
|
32
|
0
|
0
|
Phải trả người bán
|
43,905
|
26,642
|
34,427
|
29,263
|
92,616
|
Người mua trả tiền trước
|
6,983
|
7,698
|
3,466
|
4,093
|
2,911
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
6,294
|
7,297
|
10,939
|
4,413
|
6,233
|
Phải trả người lao động
|
15,749
|
14,775
|
14,083
|
13,933
|
9,478
|
Chi phí phải trả
|
3,882
|
3,871
|
4,458
|
3,929
|
3,974
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,988
|
2,132
|
1,933
|
1,673
|
1,311
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
882
|
882
|
883
|
884
|
884
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
987
|
987
|
987
|
987
|
987
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
987
|
987
|
987
|
987
|
987
|
|
260,573
|
257,689
|
245,598
|
240,467
|
231,083
|
|
260,573
|
257,689
|
245,598
|
240,467
|
231,083
|
|
85,000
|
85,000
|
85,000
|
85,000
|
85,000
|
Cổ phiếu phổ thông
|
85,000
|
85,000
|
85,000
|
85,000
|
85,000
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
30,787
|
30,787
|
30,787
|
30,787
|
30,787
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
76,853
|
76,853
|
76,853
|
24,861
|
23,555
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
76,853
|
76,853
|
76,853
|
24,861
|
23,555
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
56,427
|
54,269
|
42,833
|
90,739
|
82,844
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
17,001
|
17,001
|
17,045
|
83,101
|
49,199
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
39,426
|
37,268
|
25,788
|
7,638
|
33,645
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
11,507
|
10,781
|
10,126
|
9,080
|
8,897
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|