|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
21,641
|
25,326
|
22,840
|
23,793
|
22,672
|
|
18,270
|
21,931
|
20,111
|
21,002
|
19,826
|
|
2,550
|
7,111
|
638
|
3,464
|
4,530
|
Tiền
|
1,050
|
2,111
|
638
|
464
|
2,530
|
Các khoản tương đương tiền
|
1,500
|
5,000
|
0
|
3,000
|
2,000
|
|
8,040
|
28
|
133
|
2,133
|
9,133
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
8,040
|
28
|
133
|
2,133
|
9,133
|
|
1,811
|
6,237
|
4,959
|
9,535
|
1,022
|
Phải thu khách hàng
|
1,334
|
5,782
|
4,536
|
1,045
|
794
|
Trả trước cho người bán
|
306
|
236
|
178
|
8,317
|
14
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
170
|
251
|
277
|
206
|
249
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-32
|
-32
|
-34
|
-34
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5,869
|
8,527
|
14,296
|
5,766
|
5,112
|
Hàng tồn kho
|
5,869
|
8,593
|
14,362
|
5,832
|
5,178
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-67
|
-67
|
-67
|
-67
|
|
0
|
28
|
86
|
104
|
30
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
33
|
64
|
0
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
0
|
0
|
53
|
0
|
30
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
0
|
28
|
0
|
41
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3,371
|
3,395
|
2,729
|
2,791
|
2,846
|
|
0
|
31
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
31
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,991
|
2,041
|
1,437
|
1,470
|
1,504
|
|
1,991
|
2,041
|
1,437
|
1,470
|
1,504
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
4,169
|
4,169
|
3,527
|
3,527
|
3,527
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-2,178
|
-2,129
|
-2,090
|
-2,057
|
-2,023
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐVH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
53
|
53
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
53
|
53
|
0
|
0
|
0
|
|
49
|
49
|
49
|
55
|
55
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
66
|
66
|
66
|
66
|
66
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-16
|
-17
|
-17
|
-10
|
-10
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,278
|
1,222
|
1,244
|
1,265
|
1,287
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
1,278
|
1,222
|
1,244
|
1,265
|
1,287
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
21,641
|
25,326
|
22,840
|
23,793
|
22,672
|
|
1,458
|
5,317
|
3,707
|
5,308
|
2,164
|
|
1,069
|
5,299
|
3,689
|
5,290
|
2,146
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
0
|
429
|
0
|
2,800
|
0
|
Phải trả người bán
|
275
|
1,990
|
2,577
|
1,003
|
1,332
|
Người mua trả tiền trước
|
40
|
881
|
405
|
26
|
40
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
151
|
230
|
174
|
100
|
225
|
Phải trả người lao động
|
492
|
1,574
|
316
|
-439
|
513
|
Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1
|
2
|
1
|
1,347
|
1
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
110
|
194
|
216
|
454
|
36
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
389
|
18
|
18
|
18
|
18
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
18
|
18
|
18
|
18
|
18
|
Vay và nợ dài hạn
|
371
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
20,183
|
20,009
|
19,133
|
18,485
|
20,508
|
|
20,183
|
20,009
|
19,133
|
18,485
|
20,508
|
|
11,000
|
11,000
|
11,000
|
11,000
|
11,000
|
Cổ phiếu phổ thông
|
11,000
|
11,000
|
11,000
|
11,000
|
11,000
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
3,842
|
3,842
|
3,842
|
3,842
|
3,842
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
-98
|
-98
|
-98
|
-98
|
-98
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3,023
|
3,023
|
3,023
|
3,023
|
2,912
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
3,023
|
3,023
|
3,023
|
3,023
|
2,912
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2,417
|
2,242
|
1,367
|
718
|
2,852
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
653
|
653
|
653
|
653
|
637
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
1,764
|
1,589
|
713
|
65
|
2,214
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|