|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,986,185
|
1,883,398
|
1,677,790
|
1,546,177
|
1,696,491
|
|
1,487,895
|
1,446,143
|
1,278,310
|
1,288,786
|
1,416,609
|
|
87,055
|
58,257
|
60,435
|
78,515
|
88,008
|
Tiền
|
87,055
|
58,257
|
60,435
|
72,515
|
57,949
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
6,000
|
30,060
|
|
73,285
|
106,213
|
6,695
|
8,115
|
0
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
73,285
|
106,213
|
6,695
|
8,115
|
0
|
|
871,614
|
865,929
|
836,825
|
727,592
|
926,155
|
Phải thu khách hàng
|
661,643
|
628,946
|
618,978
|
566,173
|
726,699
|
Trả trước cho người bán
|
141,946
|
143,414
|
133,071
|
117,508
|
123,452
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
126,998
|
146,083
|
141,115
|
100,480
|
132,735
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-58,973
|
-52,514
|
-56,339
|
-56,569
|
-56,732
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
419,963
|
389,913
|
352,564
|
448,736
|
382,073
|
Hàng tồn kho
|
419,963
|
389,913
|
352,564
|
448,736
|
382,073
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
35,977
|
25,832
|
21,792
|
25,828
|
20,373
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,996
|
1,972
|
3,001
|
2,136
|
2,313
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
32,997
|
23,200
|
18,019
|
22,866
|
17,225
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
984
|
659
|
772
|
826
|
835
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
498,290
|
437,255
|
399,480
|
257,392
|
279,882
|
|
421
|
931
|
931
|
921
|
127
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
421
|
931
|
931
|
921
|
127
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
210,172
|
149,968
|
153,651
|
149,610
|
159,033
|
|
195,575
|
142,484
|
145,920
|
141,537
|
151,701
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
420,543
|
359,654
|
355,305
|
340,389
|
346,887
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-224,968
|
-217,170
|
-209,385
|
-198,851
|
-195,186
|
|
13,185
|
6,035
|
6,282
|
6,588
|
5,809
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
15,840
|
7,998
|
7,998
|
7,998
|
6,680
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
-2,654
|
-1,964
|
-1,717
|
-1,411
|
-871
|
|
1,411
|
1,449
|
1,449
|
1,485
|
1,523
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
1,911
|
1,949
|
1,949
|
1,985
|
2,023
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-500
|
-500
|
-500
|
-500
|
-500
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
208,161
|
217,367
|
189,943
|
56,649
|
67,703
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
208,161
|
217,367
|
189,943
|
56,649
|
67,703
|
|
52,826
|
41,026
|
35,339
|
36,576
|
33,576
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6,869
|
6,869
|
7,362
|
6,869
|
6,869
|
Đầu tư dài hạn khác
|
46,550
|
34,750
|
28,570
|
30,300
|
27,300
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-593
|
-593
|
-593
|
-593
|
-593
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
26,710
|
27,963
|
19,616
|
13,635
|
19,443
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
26,710
|
27,963
|
19,616
|
13,635
|
14,763
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,680
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,986,185
|
1,883,398
|
1,677,790
|
1,546,177
|
1,696,491
|
|
1,700,993
|
1,594,747
|
1,413,951
|
1,307,192
|
1,426,108
|
|
1,498,317
|
1,429,065
|
1,269,128
|
1,218,744
|
1,359,714
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
250,074
|
220,897
|
301,574
|
296,206
|
332,687
|
Phải trả người bán
|
668,457
|
550,907
|
578,571
|
529,961
|
596,020
|
Người mua trả tiền trước
|
330,231
|
381,382
|
186,224
|
204,519
|
192,917
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
10,453
|
6,182
|
6,311
|
6,944
|
18,898
|
Phải trả người lao động
|
62,029
|
60,067
|
44,997
|
27,092
|
62,425
|
Chi phí phải trả
|
1,376
|
10,223
|
1,249
|
870
|
5,028
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
75,225
|
106,458
|
60,411
|
70,240
|
72,216
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
13,021
|
12,984
|
13,798
|
14,142
|
13,126
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
37
|
131
|
76
|
76
|
76
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
87,413
|
79,834
|
75,919
|
68,695
|
66,321
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
202,676
|
165,682
|
144,823
|
88,448
|
66,394
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
225
|
440
|
430
|
430
|
380
|
Vay và nợ dài hạn
|
193,967
|
156,828
|
135,979
|
79,076
|
53,421
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,482
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
8,483
|
8,415
|
8,415
|
8,942
|
8,112
|
|
285,192
|
288,651
|
263,839
|
238,985
|
270,383
|
|
285,192
|
288,651
|
263,839
|
238,985
|
270,383
|
|
81,000
|
81,000
|
81,000
|
81,000
|
81,000
|
Cổ phiếu phổ thông
|
81,000
|
81,000
|
81,000
|
81,000
|
81,000
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
14,766
|
14,766
|
14,766
|
14,766
|
14,766
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
34,054
|
34,054
|
34,044
|
34,684
|
34,258
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
34,054
|
34,054
|
34,044
|
34,684
|
34,258
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2,832
|
6,544
|
2,456
|
4,520
|
6,562
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
9
|
2,344
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
2,832
|
6,544
|
2,448
|
2,176
|
6,562
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
152,540
|
152,287
|
131,573
|
104,015
|
133,797
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|