|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
690,030
|
610,135
|
574,179
|
545,134
|
|
|
476,812
|
414,501
|
378,636
|
385,076
|
|
|
29,063
|
33,118
|
4,391
|
8,541
|
|
Tiền
|
29,063
|
33,118
|
4,391
|
8,541
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
328,882
|
263,200
|
234,300
|
284,982
|
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
328,882
|
263,200
|
234,300
|
284,982
|
|
|
57,499
|
71,242
|
99,240
|
49,541
|
|
Phải thu khách hàng
|
39,671
|
40,959
|
64,331
|
38,981
|
|
Trả trước cho người bán
|
5,173
|
4,520
|
5,944
|
6,210
|
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
25,682
|
27,682
|
0
|
|
Các khoản phải thu khác
|
13,850
|
1,280
|
2,482
|
5,546
|
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,195
|
-1,199
|
-1,199
|
-1,195
|
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
59,261
|
44,643
|
38,507
|
37,136
|
|
Hàng tồn kho
|
59,261
|
44,643
|
38,507
|
37,136
|
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2,107
|
2,298
|
2,199
|
4,875
|
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
101
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
2,036
|
2,298
|
2,199
|
4,731
|
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
72
|
0
|
0
|
43
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
213,218
|
195,634
|
195,543
|
160,058
|
|
|
0
|
15,000
|
20,000
|
0
|
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
15,000
|
20,000
|
0
|
|
Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
70,396
|
66,025
|
66,473
|
61,117
|
|
|
68,431
|
64,048
|
63,229
|
57,849
|
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
215,697
|
208,188
|
204,521
|
196,632
|
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-147,265
|
-144,139
|
-141,292
|
-138,783
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
1,964
|
1,976
|
3,244
|
3,267
|
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
2,522
|
2,522
|
4,754
|
4,754
|
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-558
|
-546
|
-1,511
|
-1,487
|
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8,889
|
5,226
|
4,602
|
142
|
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8,889
|
5,226
|
4,602
|
142
|
|
|
126,226
|
101,648
|
97,917
|
93,661
|
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
124,730
|
93,810
|
90,080
|
85,823
|
|
Đầu tư dài hạn khác
|
9,731
|
9,731
|
9,731
|
9,731
|
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8,235
|
-1,893
|
-1,893
|
-1,893
|
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7,708
|
7,736
|
6,551
|
5,139
|
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
7,708
|
7,736
|
6,551
|
5,139
|
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
690,030
|
610,135
|
574,179
|
545,134
|
|
|
282,324
|
269,185
|
255,049
|
262,513
|
|
|
281,606
|
268,090
|
254,114
|
261,909
|
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
0
|
0
|
6,845
|
6,843
|
|
Phải trả người bán
|
17,217
|
23,506
|
29,578
|
27,613
|
|
Người mua trả tiền trước
|
4,130
|
1,786
|
949
|
8,412
|
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
7,222
|
14,177
|
10,597
|
6,125
|
|
Phải trả người lao động
|
96,113
|
80,259
|
52,781
|
30,632
|
|
Chi phí phải trả
|
159
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,121
|
1,917
|
3,101
|
33,444
|
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
106,313
|
107,370
|
111,190
|
109,766
|
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
47,332
|
39,074
|
39,074
|
39,074
|
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
718
|
1,094
|
934
|
604
|
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
718
|
1,094
|
934
|
604
|
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
407,706
|
340,950
|
319,131
|
282,621
|
|
|
407,706
|
340,950
|
319,131
|
282,621
|
|
|
135,500
|
135,500
|
135,500
|
135,500
|
|
Cổ phiếu phổ thông
|
135,500
|
135,500
|
135,500
|
135,500
|
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
4,759
|
4,759
|
4,759
|
4,759
|
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
64,281
|
64,295
|
64,295
|
64,295
|
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
64,281
|
64,295
|
64,295
|
64,295
|
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
184,506
|
118,033
|
97,118
|
61,137
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
66,880
|
48,182
|
46,593
|
39,582
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
117,626
|
69,851
|
50,525
|
21,555
|
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
18,660
|
18,364
|
17,459
|
16,931
|
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|