|
Q3/2017
|
Q2/2017
|
Q1/2017
|
Q4/2016
|
Q3/2016
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
222,194
|
230,453
|
227,203
|
219,277
|
217,464
|
|
28,462
|
33,542
|
26,562
|
15,255
|
9,542
|
|
5,747
|
174
|
292
|
5,743
|
3,322
|
Tiền
|
5,747
|
174
|
292
|
5,743
|
3,322
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
22,246
|
32,905
|
25,729
|
8,958
|
5,934
|
Phải thu khách hàng
|
4,610
|
10,154
|
5,620
|
7,419
|
4,923
|
Trả trước cho người bán
|
197
|
194
|
194
|
194
|
371
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
14,979
|
20,779
|
18,779
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
2,460
|
1,778
|
1,136
|
1,344
|
640
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
464
|
458
|
476
|
489
|
138
|
Hàng tồn kho
|
464
|
458
|
476
|
489
|
138
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
5
|
65
|
65
|
148
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5
|
5
|
65
|
65
|
148
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
193,731
|
196,911
|
200,641
|
204,022
|
207,922
|
|
1,148
|
1,148
|
1,148
|
1,148
|
1,435
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
1,148
|
1,148
|
1,148
|
1,148
|
1,435
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
191,237
|
194,482
|
197,862
|
201,243
|
204,398
|
|
191,237
|
194,482
|
197,862
|
201,243
|
204,398
|
Nguyên giá
|
283,070
|
282,926
|
282,926
|
282,926
|
282,828
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-91,833
|
-88,445
|
-85,064
|
-81,684
|
-78,430
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
7
|
7
|
7
|
36
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7
|
7
|
7
|
7
|
36
|
|
65
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
65
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,275
|
1,275
|
1,625
|
1,625
|
2,053
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
1,275
|
1,275
|
1,625
|
1,625
|
2,053
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
222,194
|
230,453
|
227,203
|
219,277
|
217,464
|
|
114,532
|
128,150
|
117,291
|
112,744
|
121,042
|
|
6,532
|
20,150
|
9,291
|
31,323
|
27,621
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
0
|
4,500
|
4,500
|
12,000
|
800
|
Phải trả người bán
|
326
|
334
|
361
|
5,125
|
9,211
|
Người mua trả tiền trước
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,333
|
2,163
|
2,092
|
3,302
|
1,624
|
Phải trả người lao động
|
0
|
292
|
220
|
586
|
195
|
Chi phí phải trả
|
760
|
834
|
721
|
659
|
1,116
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,048
|
10,952
|
912
|
8,969
|
13,980
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
864
|
876
|
285
|
483
|
494
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
108,000
|
108,000
|
108,000
|
81,421
|
93,421
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vay và nợ dài hạn
|
108,000
|
108,000
|
108,000
|
81,421
|
93,421
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
107,662
|
102,303
|
109,912
|
106,533
|
96,423
|
|
107,662
|
102,303
|
109,912
|
106,533
|
96,423
|
|
83,066
|
83,066
|
83,066
|
83,066
|
83,066
|
Cổ phiếu phổ thông
|
83,066
|
83,066
|
83,066
|
83,066
|
83,066
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12,901
|
12,901
|
3,524
|
3,524
|
3,524
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
11,775
|
11,775
|
2,398
|
2,398
|
2,398
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,125
|
1,125
|
1,125
|
1,125
|
1,125
|
|
11,695
|
6,337
|
23,322
|
19,943
|
9,833
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
19,943
|
12,631
|
12,631
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
11,695
|
6,337
|
3,379
|
7,312
|
-2,798
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|