|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
88,418
|
90,866
|
91,368
|
93,274
|
89,774
|
|
81,631
|
85,405
|
85,882
|
88,091
|
85,230
|
|
81,352
|
85,105
|
85,586
|
87,694
|
84,999
|
|
7,716
|
641
|
23,439
|
27,898
|
1,067
|
Tiền
|
7,716
|
641
|
439
|
27,898
|
1,067
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
23,000
|
0
|
0
|
|
73,047
|
84,049
|
61,681
|
58,841
|
83,465
|
Đầu tư ngắn hạn
|
26
|
26
|
26
|
26
|
26
|
Các khoản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
48,670
|
54,395
|
42,080
|
37,197
|
65,817
|
Các khoản cho vay
|
24,366
|
29,644
|
19,591
|
21,632
|
17,636
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
-16
|
-16
|
-16
|
-14
|
-14
|
|
589
|
415
|
467
|
954
|
467
|
Các khoản phải thu (từ 2016)
|
244
|
291
|
328
|
98
|
102
|
Phải thu khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước cho người bán
|
272
|
82
|
62
|
7
|
200
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về lỗi giao dịch CK
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu hoạt động giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về XDCB
|
|
|
|
|
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-333
|
Các khoản phải thu khác
|
3
|
0
|
21
|
707
|
333
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
279
|
301
|
296
|
397
|
231
|
Tạm ứng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
133
|
169
|
186
|
300
|
164
|
Tài sản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
70
|
42
|
56
|
143
|
166
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng suy giảm giá trị TSNH khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6,788
|
5,461
|
5,486
|
5,183
|
4,544
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3,737
|
2,492
|
2,424
|
2,076
|
1,802
|
|
792
|
788
|
828
|
595
|
623
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
1,594
|
1,550
|
1,550
|
1,276
|
1,276
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-802
|
-761
|
-721
|
-682
|
-654
|
Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đánh giá TSCĐTTC theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2,945
|
1,704
|
1,596
|
1,482
|
1,179
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
3,390
|
2,030
|
1,850
|
1,670
|
1,310
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-445
|
-326
|
-254
|
-188
|
-131
|
Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đánh giá BĐSĐT theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3,051
|
2,969
|
3,062
|
3,107
|
2,742
|
Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
48
|
48
|
48
|
48
|
48
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
242
|
293
|
386
|
431
|
302
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền nộp Quỹ hỗ trợ thanh toán
|
2,761
|
2,628
|
2,628
|
2,628
|
2,393
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
|
|
|
|
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
88,418
|
90,866
|
91,368
|
93,274
|
89,774
|
|
954
|
4,707
|
6,739
|
9,711
|
7,897
|
|
954
|
4,707
|
6,739
|
9,711
|
7,897
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vay quỹ hộ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả người bán
|
51
|
0
|
18
|
0
|
390
|
Người mua trả tiền trước
|
20
|
20
|
20
|
20
|
105
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
337
|
194
|
218
|
257
|
391
|
Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả
|
116
|
27
|
74
|
592
|
67
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
166
|
130
|
141
|
870
|
236
|
Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả hộ cổ tức, gốc và lãi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
265
|
4,336
|
6,268
|
7,972
|
6,708
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn nhận ủy thác đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
87,464
|
86,159
|
84,630
|
83,563
|
81,877
|
|
87,464
|
86,159
|
84,630
|
83,563
|
81,877
|
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
Vốn góp
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ dự trự bổ sung vốn điều lệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
1,322
|
1,322
|
1,322
|
1,322
|
1,322
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
-13,858
|
-15,163
|
-16,692
|
-17,759
|
-19,445
|
Lợi nhuận sau thuế đã thực hiện
|
-13,858
|
-15,163
|
-16,692
|
-17,759
|
-19,445
|
Lợi nhuận sau thuế chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|