|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
234,672
|
224,039
|
231,365
|
222,356
|
250,047
|
|
211,042
|
200,128
|
206,639
|
197,584
|
224,733
|
|
14,847
|
31,794
|
20,251
|
29,736
|
10,864
|
Tiền
|
3,647
|
4,494
|
4,951
|
6,486
|
5,614
|
Các khoản tương đương tiền
|
11,200
|
27,300
|
15,300
|
23,250
|
5,250
|
|
12,487
|
12,453
|
11,466
|
21,629
|
26,570
|
Đầu tư ngắn hạn
|
6,489
|
6,489
|
6,489
|
6,489
|
6,489
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
-5,602
|
-5,536
|
-5,523
|
-5,360
|
-5,419
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
11,600
|
11,500
|
10,500
|
20,500
|
25,500
|
|
181,048
|
144,336
|
164,205
|
118,896
|
162,001
|
Phải thu khách hàng
|
173,303
|
101,448
|
111,042
|
87,338
|
136,930
|
Trả trước cho người bán
|
618
|
7,064
|
17,667
|
2,325
|
2,327
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
60
|
60
|
60
|
60
|
1,116
|
Các khoản phải thu khác
|
56,687
|
85,384
|
85,151
|
78,655
|
71,732
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-49,620
|
-49,620
|
-49,715
|
-49,482
|
-50,103
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2,660
|
8,730
|
10,716
|
26,411
|
25,297
|
Hàng tồn kho
|
2,660
|
8,730
|
10,716
|
26,419
|
25,305
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-8
|
-8
|
|
0
|
2,815
|
0
|
912
|
0
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
0
|
2,815
|
0
|
863
|
0
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
49
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
23,630
|
23,911
|
24,726
|
24,772
|
25,314
|
|
2,383
|
2,412
|
2,429
|
2,386
|
2,386
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
2,383
|
2,412
|
2,429
|
2,386
|
2,386
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3,117
|
3,251
|
3,390
|
3,545
|
3,697
|
|
3,117
|
3,251
|
3,390
|
3,545
|
3,697
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
8,905
|
8,959
|
8,959
|
8,959
|
8,959
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-5,788
|
-5,708
|
-5,568
|
-5,414
|
-5,261
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
242
|
242
|
242
|
242
|
242
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-242
|
-242
|
-242
|
-242
|
-242
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9,597
|
9,662
|
9,727
|
9,809
|
9,905
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
14,014
|
14,014
|
14,014
|
14,014
|
14,214
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
-4,417
|
-4,352
|
-4,287
|
-4,205
|
-4,310
|
|
265
|
319
|
913
|
766
|
1,060
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
265
|
319
|
913
|
766
|
1,060
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8,266
|
8,266
|
8,266
|
8,266
|
8,266
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
8,266
|
8,266
|
8,266
|
8,266
|
8,266
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
234,672
|
224,039
|
231,365
|
222,356
|
250,047
|
|
89,679
|
81,247
|
89,456
|
76,439
|
104,511
|
|
89,412
|
80,989
|
89,184
|
76,167
|
104,285
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
41,999
|
15,980
|
18,628
|
24,437
|
37,317
|
Phải trả người bán
|
12,357
|
10,752
|
17,542
|
17,587
|
16,834
|
Người mua trả tiền trước
|
1,806
|
2,122
|
4,166
|
9,514
|
9,210
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
4,088
|
1,003
|
3,248
|
107
|
3,764
|
Phải trả người lao động
|
2,837
|
28,625
|
17,904
|
-575
|
1,726
|
Chi phí phải trả
|
595
|
5,130
|
4,266
|
1,744
|
3,608
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
24,818
|
16,443
|
21,862
|
23,407
|
31,696
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
911
|
935
|
1,569
|
-54
|
130
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
266
|
258
|
272
|
272
|
226
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
266
|
258
|
272
|
272
|
226
|
Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
144,993
|
142,792
|
141,908
|
145,917
|
145,535
|
|
144,993
|
142,792
|
141,908
|
145,917
|
145,535
|
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
Cổ phiếu phổ thông
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
57,131
|
57,131
|
57,131
|
57,131
|
57,131
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
-2,511
|
-2,511
|
-2,511
|
-2,511
|
-2,511
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2,691
|
2,691
|
2,691
|
0
|
0
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
2,691
|
2,691
|
2,691
|
0
|
0
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7,682
|
5,481
|
4,597
|
11,297
|
10,915
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2,190
|
2,356
|
2,642
|
10,914
|
-3,642
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
5,492
|
3,125
|
1,955
|
383
|
14,558
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|