|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
187,964
|
190,891
|
194,334
|
219,964
|
200,637
|
|
29,562
|
30,021
|
32,942
|
64,567
|
55,962
|
|
6,549
|
7,108
|
17,703
|
9,460
|
1,988
|
Tiền
|
2,749
|
3,308
|
4,903
|
9,460
|
1,988
|
Các khoản tương đương tiền
|
3,800
|
3,800
|
12,800
|
0
|
0
|
|
12,000
|
12,000
|
2,000
|
40,000
|
40,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
12,000
|
12,000
|
2,000
|
40,000
|
40,000
|
|
2,549
|
1,891
|
3,313
|
4,158
|
5,186
|
Phải thu khách hàng
|
1,149
|
698
|
2,375
|
1,490
|
798
|
Trả trước cho người bán
|
644
|
851
|
820
|
1,524
|
300
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
756
|
342
|
118
|
1,144
|
4,089
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6,787
|
7,071
|
7,961
|
9,321
|
8,325
|
Hàng tồn kho
|
6,787
|
7,071
|
7,961
|
9,321
|
8,325
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,677
|
1,950
|
1,965
|
1,628
|
463
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
31
|
38
|
52
|
185
|
61
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,642
|
1,912
|
1,913
|
1,440
|
398
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
4
|
0
|
0
|
4
|
4
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
158,402
|
160,871
|
161,391
|
155,396
|
144,674
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
141,591
|
137,162
|
136,578
|
138,710
|
140,662
|
|
141,585
|
137,156
|
136,571
|
138,702
|
140,654
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
388,280
|
381,874
|
379,420
|
379,420
|
379,226
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-246,695
|
-244,718
|
-242,849
|
-240,718
|
-238,572
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
6
|
7
|
8
|
8
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
49
|
49
|
49
|
49
|
49
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-43
|
-42
|
-41
|
-41
|
-40
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3,665
|
9,567
|
10,351
|
5,986
|
2,545
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,665
|
9,567
|
10,351
|
5,986
|
2,545
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13,147
|
14,141
|
14,462
|
10,701
|
1,467
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
13,147
|
14,141
|
14,462
|
10,701
|
1,467
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
187,964
|
190,891
|
194,334
|
219,964
|
200,637
|
|
8,629
|
11,294
|
13,112
|
38,203
|
14,218
|
|
3,432
|
5,638
|
7,541
|
25,730
|
7,745
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,099
|
1,099
|
1,099
|
16,206
|
1,242
|
Phải trả người bán
|
1,788
|
3,556
|
5,436
|
5,618
|
4,873
|
Người mua trả tiền trước
|
0
|
481
|
481
|
482
|
481
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
385
|
342
|
363
|
391
|
895
|
Phải trả người lao động
|
8
|
69
|
69
|
69
|
0
|
Chi phí phải trả
|
88
|
38
|
56
|
0
|
25
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
60
|
49
|
32
|
2,960
|
222
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
4
|
4
|
4
|
4
|
8
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5,197
|
5,656
|
5,571
|
12,473
|
6,473
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vay và nợ dài hạn
|
4,947
|
5,496
|
5,496
|
12,473
|
6,473
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
250
|
160
|
75
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
179,335
|
179,597
|
181,222
|
181,761
|
186,418
|
|
179,335
|
179,597
|
181,222
|
181,761
|
186,418
|
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
Cổ phiếu phổ thông
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
3,940
|
3,940
|
3,940
|
3,940
|
7,880
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
-4,605
|
-4,343
|
-2,718
|
-2,179
|
-1,462
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1,462
|
-1,462
|
-1,462
|
-1,462
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
-3,143
|
-2,881
|
-1,256
|
-717
|
-1,462
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|