|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,108,718
|
6,302,733
|
6,106,060
|
5,993,127
|
6,141,175
|
|
3,809,463
|
3,883,313
|
3,789,634
|
3,633,658
|
3,867,731
|
|
297,378
|
257,323
|
178,261
|
165,665
|
276,149
|
Tiền
|
292,541
|
234,170
|
178,261
|
165,665
|
276,149
|
Các khoản tương đương tiền
|
4,836
|
23,153
|
0
|
0
|
0
|
|
4,716
|
4,216
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
4,716
|
4,216
|
0
|
0
|
0
|
|
1,952,157
|
1,776,018
|
1,607,472
|
1,608,027
|
1,694,983
|
Phải thu khách hàng
|
1,166,298
|
990,446
|
787,433
|
820,355
|
1,011,643
|
Trả trước cho người bán
|
431,774
|
418,640
|
430,698
|
416,404
|
303,079
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
355,808
|
368,656
|
391,063
|
372,991
|
381,984
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,723
|
-1,723
|
-1,723
|
-1,723
|
-1,723
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,271,419
|
1,603,969
|
1,746,506
|
1,592,911
|
1,631,391
|
Hàng tồn kho
|
1,271,419
|
1,603,969
|
1,746,506
|
1,592,911
|
1,631,391
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
283,793
|
241,786
|
257,395
|
267,055
|
265,209
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
19,686
|
20,750
|
20,838
|
15,201
|
14,496
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
261,120
|
219,613
|
171,180
|
207,566
|
192,900
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
2,988
|
1,423
|
65,377
|
44,289
|
57,813
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2,299,255
|
2,419,420
|
2,316,426
|
2,359,469
|
2,273,443
|
|
7,648
|
7,648
|
7,648
|
7,050
|
7,050
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
7,648
|
7,648
|
7,648
|
7,050
|
7,050
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,476,237
|
1,491,926
|
1,505,439
|
1,604,023
|
1,532,400
|
|
1,444,629
|
1,460,312
|
1,473,817
|
1,572,455
|
1,500,807
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
1,669,663
|
1,757,185
|
1,884,193
|
1,998,029
|
1,911,270
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-225,034
|
-296,873
|
-410,376
|
-425,573
|
-410,464
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
31,607
|
31,614
|
31,621
|
31,568
|
31,594
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
31,955
|
31,955
|
31,955
|
31,873
|
31,873
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-347
|
-340
|
-333
|
-305
|
-280
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
434,055
|
434,601
|
435,142
|
350,000
|
350,000
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
436,758
|
436,758
|
436,758
|
350,000
|
350,000
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
-2,704
|
-2,157
|
-1,616
|
0
|
0
|
|
135,498
|
241,081
|
131,353
|
166,840
|
198,086
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
135,498
|
241,081
|
131,353
|
166,840
|
198,086
|
|
198,191
|
198,191
|
194,191
|
194,191
|
158,661
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
198,191
|
198,191
|
194,191
|
194,191
|
158,661
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
47,627
|
45,973
|
42,653
|
37,365
|
27,247
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
41,511
|
37,731
|
37,549
|
35,368
|
26,001
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
6,116
|
8,242
|
5,104
|
1,997
|
1,246
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,108,718
|
6,302,733
|
6,106,060
|
5,993,127
|
6,141,175
|
|
5,055,421
|
5,314,162
|
5,086,868
|
4,975,797
|
5,127,973
|
|
3,544,309
|
3,759,524
|
3,492,240
|
3,282,216
|
3,494,641
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
226,558
|
277,656
|
367,565
|
499,131
|
566,663
|
Phải trả người bán
|
1,647,904
|
1,514,431
|
1,449,947
|
1,363,597
|
1,658,161
|
Người mua trả tiền trước
|
1,167,221
|
1,592,301
|
1,415,531
|
1,168,984
|
1,023,708
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
191,978
|
54,371
|
7,100
|
2,968
|
16,723
|
Phải trả người lao động
|
10,172
|
8,620
|
9,658
|
14,420
|
15,931
|
Chi phí phải trả
|
17,947
|
25,716
|
40,858
|
25,440
|
19,851
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
278,778
|
280,401
|
194,469
|
200,536
|
185,174
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
1
|
2,277
|
3,362
|
3,362
|
4,679
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3,750
|
3,750
|
3,750
|
3,777
|
3,750
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,511,112
|
1,554,638
|
1,594,628
|
1,693,581
|
1,633,332
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
648,864
|
692,390
|
685,900
|
710,652
|
763,053
|
Vay và nợ dài hạn
|
862,248
|
862,248
|
908,729
|
982,929
|
870,279
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,053,297
|
988,571
|
1,019,192
|
1,017,330
|
1,013,201
|
|
1,056,829
|
989,937
|
1,020,009
|
1,017,272
|
1,013,058
|
|
936,000
|
936,000
|
936,000
|
936,000
|
936,000
|
Cổ phiếu phổ thông
|
936,000
|
936,000
|
936,000
|
936,000
|
936,000
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
942
|
942
|
942
|
942
|
942
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6,025
|
6,025
|
6,025
|
6,025
|
5,905
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
6,025
|
6,025
|
6,025
|
6,025
|
5,905
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
86,288
|
24,982
|
56,146
|
53,390
|
49,242
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
48
|
48
|
51,341
|
51,341
|
13
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
86,241
|
24,935
|
4,806
|
2,050
|
49,228
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
27,573
|
21,987
|
20,895
|
20,915
|
20,969
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
-3,531
|
-1,366
|
-817
|
58
|
144
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
-3,531
|
-1,366
|
-817
|
58
|
144
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|