|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,354,861
|
4,231,406
|
4,138,152
|
4,119,150
|
3,875,050
|
|
5,002,461
|
3,878,506
|
3,781,034
|
3,760,975
|
3,514,812
|
|
1,068,737
|
874,118
|
403,295
|
605,772
|
638,076
|
Tiền
|
855,378
|
751,921
|
403,295
|
605,772
|
567,217
|
Các khoản tương đương tiền
|
213,359
|
122,197
|
0
|
0
|
70,859
|
|
4,140
|
260,209
|
151,050
|
83,859
|
212,050
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
4,140
|
260,209
|
151,050
|
83,859
|
212,050
|
|
1,273,590
|
887,951
|
1,221,640
|
1,055,328
|
808,126
|
Phải thu khách hàng
|
237,824
|
413,832
|
564,230
|
302,630
|
322,176
|
Trả trước cho người bán
|
331,205
|
97,915
|
109,222
|
73,472
|
67,474
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
102,359
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
722,345
|
393,678
|
462,804
|
690,626
|
429,276
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17,785
|
-17,474
|
-16,976
|
-11,401
|
-10,800
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2,506,219
|
1,771,162
|
1,901,019
|
1,894,544
|
1,723,478
|
Hàng tồn kho
|
2,519,584
|
1,782,068
|
1,910,282
|
1,899,984
|
1,729,349
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-13,365
|
-10,907
|
-9,263
|
-5,440
|
-5,872
|
|
149,775
|
85,067
|
104,030
|
121,471
|
133,082
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
94,320
|
71,954
|
61,983
|
58,268
|
61,647
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
55,455
|
13,109
|
42,026
|
62,928
|
71,435
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
0
|
3
|
21
|
274
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
352,400
|
352,900
|
357,118
|
358,175
|
360,239
|
|
84,028
|
83,147
|
80,783
|
77,851
|
75,677
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
84,028
|
83,147
|
80,783
|
77,851
|
75,677
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
45,592
|
45,649
|
45,886
|
46,070
|
46,331
|
|
5,154
|
5,205
|
5,316
|
5,365
|
45,782
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
9,344
|
9,377
|
9,377
|
9,323
|
49,617
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-4,190
|
-4,172
|
-4,061
|
-3,958
|
-3,835
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
40,438
|
40,444
|
40,570
|
40,705
|
549
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
44,482
|
44,482
|
44,482
|
44,482
|
4,188
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-4,044
|
-4,038
|
-3,912
|
-3,777
|
-3,639
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
222,781
|
224,104
|
230,450
|
234,255
|
238,231
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
222,781
|
224,104
|
230,450
|
234,255
|
238,231
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,354,861
|
4,231,406
|
4,138,152
|
4,119,150
|
3,875,050
|
|
4,196,094
|
3,207,539
|
3,195,167
|
3,258,813
|
3,078,596
|
|
4,196,094
|
3,207,539
|
3,195,167
|
3,258,813
|
3,078,596
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
2,947,272
|
1,948,062
|
2,121,457
|
2,453,962
|
1,173,003
|
Phải trả người bán
|
705,892
|
763,166
|
752,038
|
438,484
|
1,499,029
|
Người mua trả tiền trước
|
13,918
|
20,154
|
14,932
|
19,623
|
13,232
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
24,450
|
27,402
|
30,405
|
32,052
|
26,435
|
Phải trả người lao động
|
1,116
|
1,516
|
2,959
|
2,471
|
2,286
|
Chi phí phải trả
|
177,349
|
202,740
|
168,366
|
206,548
|
237,300
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
313,702
|
242,537
|
103,049
|
94,130
|
115,767
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
12,396
|
1,962
|
0
|
11,544
|
11,544
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
1,962
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,158,767
|
1,023,868
|
942,985
|
860,337
|
796,454
|
|
1,158,767
|
1,023,868
|
942,985
|
860,337
|
796,454
|
|
680,000
|
680,000
|
680,000
|
400,000
|
400,000
|
Cổ phiếu phổ thông
|
680,000
|
680,000
|
680,000
|
400,000
|
400,000
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
453,783
|
343,868
|
262,985
|
460,337
|
396,454
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
116,454
|
116,454
|
116,454
|
396,454
|
315,280
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
337,329
|
227,413
|
146,530
|
63,883
|
81,174
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
24,984
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|