|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
760,030
|
765,365
|
459,095
|
472,740
|
391,990
|
|
343,404
|
317,033
|
280,492
|
295,184
|
214,722
|
|
14,327
|
16,926
|
17,388
|
12,538
|
26,876
|
Tiền
|
14,277
|
16,926
|
17,288
|
12,538
|
26,876
|
Các khoản tương đương tiền
|
50
|
0
|
100
|
0
|
0
|
|
50
|
100
|
0
|
100
|
0
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
50
|
100
|
0
|
100
|
0
|
|
179,913
|
160,697
|
139,796
|
175,992
|
82,399
|
Phải thu khách hàng
|
114,994
|
116,725
|
111,551
|
117,810
|
37,264
|
Trả trước cho người bán
|
19,386
|
25,081
|
9,164
|
12,297
|
21,288
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
45,729
|
19,086
|
19,276
|
45,884
|
23,847
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-195
|
-195
|
-195
|
0
|
0
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
148,814
|
139,128
|
123,147
|
106,083
|
104,453
|
Hàng tồn kho
|
148,814
|
139,128
|
123,147
|
106,083
|
104,453
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
299
|
183
|
161
|
472
|
995
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
262
|
183
|
161
|
431
|
322
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
37
|
0
|
0
|
40
|
672
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
416,626
|
448,333
|
178,603
|
177,556
|
177,267
|
|
301,160
|
271,160
|
1,160
|
660
|
660
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
301,160
|
271,160
|
1,160
|
660
|
660
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2,541
|
2,755
|
2,969
|
1,838
|
1,997
|
|
2,517
|
2,727
|
2,937
|
1,802
|
1,957
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
5,197
|
5,197
|
5,197
|
3,890
|
3,890
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-2,680
|
-2,470
|
-2,260
|
-2,088
|
-1,932
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
25
|
28
|
32
|
36
|
40
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
46
|
46
|
46
|
46
|
46
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-21
|
-17
|
-13
|
-10
|
-6
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9,540
|
9,540
|
9,540
|
9,540
|
9,540
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9,540
|
9,540
|
9,540
|
9,540
|
9,540
|
|
102,708
|
164,058
|
164,040
|
164,519
|
163,987
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
102,708
|
164,058
|
164,040
|
164,519
|
167,100
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3,113
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
677
|
819
|
894
|
999
|
1,084
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
677
|
819
|
894
|
999
|
1,084
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
760,030
|
765,365
|
459,095
|
472,740
|
391,990
|
|
91,989
|
106,672
|
108,909
|
117,238
|
40,494
|
|
91,051
|
104,888
|
107,076
|
116,149
|
39,890
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
18,382
|
14,643
|
13,718
|
12,270
|
13,231
|
Phải trả người bán
|
50,291
|
66,380
|
61,026
|
89,404
|
9,979
|
Người mua trả tiền trước
|
8,671
|
10,643
|
6,621
|
4,952
|
6,179
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
8,039
|
7,155
|
6,907
|
7,299
|
6,960
|
Phải trả người lao động
|
2,045
|
1,600
|
956
|
743
|
1,682
|
Chi phí phải trả
|
301
|
30
|
56
|
34
|
371
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
652
|
1,784
|
15,155
|
203
|
142
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
2,670
|
2,598
|
2,526
|
1,134
|
1,071
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
55
|
110
|
110
|
275
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
937
|
1,784
|
1,833
|
1,089
|
604
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
50
|
50
|
50
|
50
|
Vay và nợ dài hạn
|
937
|
1,055
|
1,118
|
416
|
554
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
679
|
666
|
623
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
668,041
|
658,693
|
350,186
|
355,502
|
351,495
|
|
668,041
|
658,693
|
350,186
|
355,502
|
351,495
|
|
600,000
|
600,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
Cổ phiếu phổ thông
|
600,000
|
600,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-234
|
-234
|
0
|
0
|
0
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3,909
|
3,909
|
3,909
|
1,286
|
1,286
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
3,909
|
3,909
|
3,909
|
1,286
|
1,286
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
55,221
|
50,466
|
41,734
|
51,576
|
47,553
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
28,606
|
27,983
|
27,983
|
46,917
|
21,118
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
26,615
|
22,483
|
13,751
|
4,659
|
26,434
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
9,146
|
4,552
|
4,544
|
2,640
|
2,657
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|