|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
Q3/2017
|
Q2/2017
|
Q1/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
37,016
|
37,929
|
46,781
|
47,528
|
40,432
|
|
35,195
|
36,588
|
45,345
|
46,091
|
38,200
|
|
11,777
|
21,931
|
17,726
|
12,050
|
12,200
|
Tiền
|
777
|
7,931
|
5,726
|
3,050
|
1,200
|
Các khoản tương đương tiền
|
11,000
|
14,000
|
12,000
|
9,000
|
11,000
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14,613
|
10,442
|
23,648
|
27,314
|
17,388
|
Phải thu khách hàng
|
14,549
|
10,867
|
24,099
|
27,540
|
14,905
|
Trả trước cho người bán
|
505
|
15
|
0
|
196
|
2,939
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
97
|
98
|
111
|
140
|
20
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-538
|
-538
|
-562
|
-562
|
-476
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8,624
|
4,215
|
3,971
|
6,580
|
8,502
|
Hàng tồn kho
|
10,486
|
6,077
|
5,895
|
8,505
|
10,324
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,862
|
-1,862
|
-1,924
|
-1,924
|
-1,822
|
|
180
|
0
|
0
|
147
|
110
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
147
|
0
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
147
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
34
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
95
|
|
1,822
|
1,341
|
1,436
|
1,438
|
2,232
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
276
|
327
|
379
|
431
|
483
|
|
276
|
327
|
379
|
431
|
483
|
Nguyên giá
|
3,062
|
3,062
|
3,062
|
3,062
|
3,489
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-2,786
|
-2,734
|
-2,683
|
-2,631
|
-3,006
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
985
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
560
|
13
|
57
|
7
|
749
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
560
|
13
|
57
|
7
|
749
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
37,016
|
37,929
|
46,781
|
47,528
|
40,432
|
|
8,163
|
6,912
|
15,877
|
17,628
|
9,719
|
|
8,163
|
6,912
|
15,877
|
17,628
|
9,719
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả người bán
|
4,090
|
3,211
|
10,705
|
12,400
|
8,404
|
Người mua trả tiền trước
|
159
|
21
|
33
|
142
|
30
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
79
|
155
|
398
|
408
|
78
|
Phải trả người lao động
|
804
|
2,921
|
4,184
|
3,000
|
648
|
Chi phí phải trả
|
2,442
|
75
|
0
|
1,063
|
45
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
427
|
364
|
395
|
451
|
349
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
161
|
163
|
163
|
163
|
163
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
28,853
|
31,017
|
30,904
|
29,901
|
30,713
|
|
28,853
|
31,017
|
30,904
|
29,901
|
30,713
|
|
18,600
|
18,600
|
18,600
|
18,600
|
18,600
|
Cổ phiếu phổ thông
|
18,600
|
18,600
|
18,600
|
18,600
|
18,600
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
-726
|
-726
|
-726
|
-726
|
-726
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3,375
|
3,375
|
3,375
|
3,375
|
3,375
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
2,634
|
2,634
|
2,634
|
2,634
|
2,634
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
741
|
741
|
741
|
741
|
741
|
|
7,604
|
9,768
|
9,655
|
8,652
|
9,464
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7,297
|
6,877
|
6,877
|
6,877
|
9,165
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
308
|
2,891
|
2,778
|
1,774
|
299
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|