|
Q4/2018
|
Q3/2018
|
Q2/2018
|
Q1/2018
|
Q4/2017
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,786,966
|
3,775,056
|
3,867,276
|
3,705,148
|
3,696,339
|
|
253,427
|
236,291
|
355,801
|
441,436
|
513,896
|
|
75,587
|
79,584
|
171,093
|
102,164
|
149,820
|
Tiền
|
40,168
|
34,506
|
50,444
|
40,086
|
44,615
|
Các khoản tương đương tiền
|
35,420
|
45,078
|
120,649
|
62,078
|
105,205
|
|
15,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
15,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
111,196
|
101,682
|
128,817
|
277,626
|
281,924
|
Phải thu khách hàng
|
65,288
|
61,410
|
79,225
|
76,814
|
78,279
|
Trả trước cho người bán
|
38,773
|
39,597
|
46,726
|
198,794
|
187,841
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15,000
|
Các khoản phải thu khác
|
10,222
|
3,775
|
5,966
|
5,068
|
3,676
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,087
|
-3,100
|
-3,100
|
-3,050
|
-2,873
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
39,806
|
40,499
|
41,296
|
44,408
|
52,113
|
Hàng tồn kho
|
39,806
|
40,499
|
41,296
|
44,408
|
52,113
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11,838
|
14,526
|
14,595
|
17,238
|
30,040
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
287
|
1,100
|
882
|
0
|
0
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
10,698
|
12,771
|
12,032
|
15,650
|
19,464
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
22
|
63
|
1,090
|
1,007
|
9,848
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
831
|
592
|
592
|
581
|
727
|
|
3,533,539
|
3,538,765
|
3,511,475
|
3,263,712
|
3,182,443
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2,607,823
|
2,599,053
|
2,523,560
|
2,538,676
|
2,541,644
|
|
2,286,449
|
2,275,673
|
2,198,429
|
2,212,400
|
2,216,051
|
Nguyên giá TSCĐHH
|
3,988,706
|
3,940,411
|
3,817,360
|
3,788,591
|
3,750,697
|
Hao mòn TSCĐHH
|
-1,702,258
|
-1,664,738
|
-1,618,931
|
-1,576,191
|
-1,534,646
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hao mòn TSCĐTTC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
321,374
|
323,380
|
325,131
|
326,276
|
325,593
|
Nguyên giá TSCĐVH
|
356,231
|
356,131
|
355,921
|
355,054
|
354,284
|
Hao mòn TSCĐVH
|
-34,857
|
-32,751
|
-30,790
|
-28,778
|
-28,691
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,025
|
1,038
|
1,051
|
1,063
|
1,076
|
Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
1,270
|
1,270
|
1,270
|
1,270
|
1,270
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
-245
|
-232
|
-219
|
-207
|
-194
|
|
834,567
|
855,847
|
899,699
|
638,248
|
546,111
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
834,567
|
855,847
|
899,699
|
638,248
|
546,111
|
|
33,477
|
31,197
|
31,197
|
25,870
|
30,633
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
30,407
|
28,127
|
28,127
|
22,800
|
27,563
|
Đầu tư dài hạn khác
|
3,070
|
3,070
|
3,070
|
3,070
|
3,070
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
56,648
|
51,630
|
55,967
|
59,855
|
62,979
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
56,449
|
51,384
|
55,673
|
59,513
|
61,889
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
199
|
246
|
294
|
342
|
1,090
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,786,966
|
3,775,056
|
3,867,276
|
3,705,148
|
3,696,339
|
|
2,415,345
|
2,443,141
|
2,569,653
|
2,374,499
|
2,403,040
|
|
609,697
|
646,888
|
697,641
|
595,605
|
641,808
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
462,997
|
505,938
|
536,708
|
508,119
|
505,872
|
Phải trả người bán
|
61,659
|
43,564
|
46,396
|
46,400
|
52,345
|
Người mua trả tiền trước
|
14,383
|
7,194
|
7,276
|
6,111
|
16,191
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
16,372
|
12,934
|
8,006
|
7,181
|
6,165
|
Phải trả người lao động
|
12,866
|
12,508
|
13,583
|
3,834
|
17,179
|
Chi phí phải trả
|
16,422
|
0
|
16,894
|
0
|
14,534
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,369
|
47,900
|
49,807
|
7,095
|
6,527
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
17,628
|
16,850
|
18,971
|
16,866
|
22,994
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,805,647
|
1,796,253
|
1,872,012
|
1,778,894
|
1,761,232
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
3,868
|
5,786
|
6,564
|
7,205
|
7,745
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
37,278
|
36,569
|
341,426
|
289,963
|
231,451
|
Vay và nợ dài hạn
|
1,764,502
|
1,753,897
|
1,524,022
|
1,481,726
|
1,522,037
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1,371,621
|
1,331,916
|
1,297,623
|
1,330,649
|
1,293,299
|
|
1,371,109
|
1,330,989
|
1,296,982
|
1,330,336
|
1,293,068
|
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
Cổ phiếu phổ thông
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
18,765
|
18,765
|
18,765
|
18,765
|
18,765
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-64,236
|
-64,236
|
-64,236
|
-64,236
|
-64,236
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
26,219
|
26,219
|
26,219
|
26,219
|
26,219
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
45,071
|
45,071
|
45,071
|
38,143
|
38,143
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
45,071
|
45,071
|
45,071
|
38,143
|
38,143
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
240,779
|
204,081
|
171,921
|
201,312
|
169,685
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
122,775
|
122,775
|
122,775
|
167,691
|
129,476
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
118,003
|
81,306
|
49,146
|
33,622
|
40,209
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
104,512
|
101,089
|
99,242
|
110,133
|
104,493
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
512
|
927
|
641
|
313
|
231
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
512
|
927
|
641
|
313
|
231
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|