|
Q4/2017
|
Q3/2017
|
Q2/2017
|
Q1/2017
|
Q4/2016
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12,525,580
|
12,646,167
|
12,723,657
|
12,565,264
|
12,845,828
|
|
4,910,497
|
4,744,279
|
4,480,422
|
3,948,014
|
3,913,192
|
|
1,896,185
|
929,735
|
966,072
|
700,443
|
813,519
|
Tiền
|
393,835
|
597,735
|
534,072
|
368,443
|
481,519
|
Các khoản tương đương tiền
|
1,502,350
|
332,000
|
432,000
|
332,000
|
332,000
|
|
2,100,000
|
2,900,000
|
2,700,000
|
2,200,000
|
2,300,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
2,100,000
|
2,900,000
|
2,700,000
|
2,200,000
|
2,300,000
|
|
505,693
|
394,458
|
385,286
|
410,015
|
360,504
|
Phải thu khách hàng
|
1,282
|
5,453
|
15,494
|
36,112
|
6,814
|
Trả trước cho người bán
|
89,735
|
51,662
|
28,125
|
30,329
|
18,742
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải thu khác
|
414,198
|
337,343
|
341,667
|
343,574
|
334,948
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
479
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
372,958
|
446,955
|
372,973
|
591,234
|
374,121
|
Hàng tồn kho
|
372,958
|
446,955
|
372,973
|
591,515
|
375,626
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-280
|
-1,505
|
|
35,660
|
73,132
|
56,092
|
46,322
|
65,048
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
27,215
|
36,285
|
23,262
|
12,900
|
29,672
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
7,958
|
36,285
|
32,343
|
32,626
|
32,041
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
487
|
494
|
487
|
732
|
3,336
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
67
|
0
|
63
|
0
|
|
7,615,083
|
7,901,888
|
8,243,235
|
8,617,250
|
8,932,637
|
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trả trước dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải thu dài hạn khác
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7,499,079
|
7,815,929
|
8,144,530
|
8,444,881
|
8,754,407
|
|
7,467,486
|
7,779,431
|
8,102,501
|
8,387,652
|
8,692,198
|
Nguyên giá
|
13,928,991
|
13,915,257
|
13,912,787
|
13,875,322
|
13,862,014
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-6,461,504
|
-6,135,826
|
-5,810,286
|
-5,487,670
|
-5,169,817
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
31,593
|
36,498
|
42,029
|
57,229
|
62,210
|
Nguyên giá
|
85,407
|
85,114
|
85,114
|
96,252
|
95,629
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-53,814
|
-48,615
|
-43,085
|
-39,024
|
-33,419
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
105,794
|
63,066
|
57,739
|
84,662
|
79,197
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
105,794
|
63,066
|
57,739
|
84,662
|
79,197
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10,207
|
22,889
|
40,963
|
87,704
|
99,029
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
7,492
|
22,889
|
40,963
|
87,704
|
99,029
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,715
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|

Lợi thế thương mại (trước 2015)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12,525,580
|
12,646,167
|
12,723,657
|
12,565,264
|
12,845,828
|
|
6,370,332
|
6,507,645
|
6,608,675
|
6,443,797
|
6,995,430
|
|
2,599,209
|
2,653,572
|
2,500,514
|
2,264,931
|
2,414,422
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,062,378
|
1,139,138
|
1,222,397
|
1,314,812
|
1,359,162
|
Phải trả người bán
|
431,191
|
412,588
|
434,711
|
317,088
|
591,566
|
Người mua trả tiền trước
|
83,514
|
196,895
|
81,234
|
40,741
|
64,451
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
15,532
|
8,495
|
10,580
|
15,414
|
3,375
|
Phải trả người lao động
|
53,669
|
41,840
|
49,554
|
32,965
|
47,542
|
Chi phí phải trả
|
622,912
|
463,345
|
124,972
|
203,138
|
43,316
|
Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
289,290
|
224,663
|
247,298
|
241,952
|
248,031
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
40,723
|
56,945
|
57,029
|
45,221
|
56,980
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
109,663
|
272,739
|
53,600
|
0
|
Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3,771,123
|
3,854,073
|
4,108,161
|
4,178,865
|
4,581,008
|
Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Người mua trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
1,056
|
1,056
|
Vay và nợ dài hạn
|
3,673,879
|
3,751,845
|
4,005,282
|
4,138,179
|
4,538,380
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
97,244
|
102,228
|
102,880
|
39,631
|
41,572
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6,155,248
|
6,138,522
|
6,114,982
|
6,121,467
|
5,850,398
|
|
6,155,248
|
6,138,522
|
6,114,982
|
6,121,467
|
5,850,398
|
|
5,294,000
|
5,294,000
|
5,294,000
|
5,294,000
|
5,294,000
|
Cổ phiếu phổ thông
|
5,294,000
|
5,294,000
|
5,294,000
|
5,294,000
|
5,294,000
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
239,011
|
233,909
|
229,275
|
194,956
|
161,085
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
239,011
|
233,909
|
229,275
|
194,956
|
161,085
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
595,854
|
584,022
|
565,183
|
603,669
|
368,422
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
101,599
|
101,599
|
98,623
|
368,289
|
570
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
|
494,256
|
482,423
|
466,560
|
235,380
|
367,852
|
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
26,383
|
26,591
|
26,523
|
28,843
|
26,891
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Vốn cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|